![base info Hashgard](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/440df3eed11b6f20a0eb1a9225be16371710522156884.png)
![GARD](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/440df3eed11b6f20a0eb1a9225be16371710522156884.png)
GARD
NGN
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hashgard(GARD) thành Naira Nigeria(NGN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GARD với giá trị 1 GARD cho 0.02 NGN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin NGN
Ký hiệu của NGN là ₦.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hashgard phổ biến nhất là GARD sang NGN, trong đó mã của Hashgard là GARD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GARD thành NGN
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Hashgard đã thay đổi +0.18% thành NGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hashgard(GARD) đã thay đổi +0.18% thành NGN trong khi đó Naira Nigeria(NGN) đã thay đổi % thành GARD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₦0.01668 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | ₦0.01665 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 11:00:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Hashgard
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Hashgard (GARD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hashgard trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GARD (hoặc USDT) bằng NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GARD bằng NGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GARD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B Bobszn001 ![]() ![]() 2169 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1521 NGN | Số lượng5 USDT Giới hạn1500 - 1500 NGN | ![]() | |
T Timmy_Asap ![]() 3617 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1522.22 NGN | Số lượng5 USDT Giới hạn1500 - 1500 NGN | ![]() | |
B Billionaire1 ![]() ![]() 953 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1559 NGN | Số lượng12.65 USDT Giới hạn1200 - 5000 NGN | ![]() | |
k kflow_exchange ![]() 211 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1560 NGN | Số lượng4.75 USDT Giới hạn1200 - 97172.4 NGN | ![]() | |
c crown001__exchange ![]() 480 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 1560 NGN | Số lượng40.14 USDT Giới hạn62600 - 62600 NGN | ![]() |
Các ưu đãi bán GARD (hoặc USDT) lấy NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GARD lấy NGN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GARD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy NGN trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C Crypto~Mogul ![]() 192 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 1459.01 NGN | Số lượng49099.39 USDT Giới hạn10000 - 2000000 NGN | ![]() | |
R RuthFastPay ![]() 270 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1559.02 NGN | Số lượng100000 USDT Giới hạn500000 - 75000000 NGN | ![]() | |
B Brevado_Global ![]() 325 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1559 NGN | Số lượng100000 USDT Giới hạn500000 - 75000000 NGN | ![]() | |
r rapido ![]() 30 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1558.92 NGN | Số lượng3060.61 USDT Giới hạn500000 - 5300328 NGN | ![]() | |
f fa$tpay ![]() 1646 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1558.91 NGN | Số lượng96.83 USDT Giới hạn100000 - 3030832.82 NGN | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hashgard thành Naira Nigeria?
Tỷ lệ chuyển đổi Hashgard thành Naira Nigeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hashgard là ₦ 0.01668 mỗi GARD, với tổng vốn hoá thị trường của ₦ 166,787,799.07 NGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 GARD. Khối lượng giao dịch của Hashgard đã thay đổi -16.06% (₦ -5,049,582.53 NGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GARD là ₦ 31,446,486.9.
Vốn hoá thị trường
$118.63K
Khối lượng 24h
$18.77K
Nguồn cung lưu hành
10.00B GARD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hashgard đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GARD là ₦ 0.01668 NGN , nghĩa là để mua 5 GARD, bạn phải trả ₦ 0.08339 NGN . Ngược lại, ₦1 NGN có thể được giao dịch lấy 59.96 GARD, trong khi ₦50 NGN có thể chuyển đổi thành 2,997.82 GARD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GARD thành Naira Nigeria đã thay đổi +2.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.18%, đạt mức cao nhất là 0.01682 NGN và mức thấp nhất là 0.01662 NGN . Một tháng trước, giá trị của 1 GARD là ₦ 0.01855 NGN , thay đổi -10.07% so với giá hiện tại. Hashgard đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -6.67% so với năm trước.
-₦
0.001193NGNGARD đến NGN
Số lượng
11:19 am hôm nay
0.5 GARD
₦0.008339
1 GARD
₦0.01668
5 GARD
₦0.08339
10 GARD
₦0.1668
50 GARD
₦0.8339
100 GARD
₦1.67
500 GARD
₦8.34
1000 GARD
₦16.68
NGN đến GARD
Số lượng11:19 am hôm nay
0.5NGN29.98 GARD
1NGN59.96 GARD
5NGN299.78 GARD
10NGN599.56 GARD
50NGN2,997.82 GARD
100NGN5,995.64 GARD
500NGN29,978.21 GARD
1000NGN59,956.42 GARD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 11:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GARD | $0.{5}5931 | $0.{5}5921 | +0.18% |
1 GARD | $0.{4}1186 | $0.{4}1184 | +0.18% |
5 GARD | $0.{4}5931 | $0.{4}5921 | +0.18% |
10 GARD | $0.0001186 | $0.0001184 | +0.18% |
50 GARD | $0.0005931 | $0.0005921 | +0.18% |
100 GARD | $0.001186 | $0.001184 | +0.18% |
500 GARD | $0.005931 | $0.005921 | +0.18% |
1000 GARD | $0.01186 | $0.01184 | +0.18% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 11:19 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GARD | $0.{5}5931 | $0.{5}6596 | -10.07% |
1 GARD | $0.{4}1186 | $0.{4}1319 | -10.07% |
5 GARD | $0.{4}5931 | $0.{4}6596 | -10.07% |
10 GARD | $0.0001186 | $0.0001319 | -10.07% |
50 GARD | $0.0005931 | $0.0006596 | -10.07% |
100 GARD | $0.001186 | $0.001319 | -10.07% |
500 GARD | $0.005931 | $0.006596 | -10.07% |
1000 GARD | $0.01186 | $0.01319 | -10.07% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 11:19 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GARD | $0.{5}5931 | $0.{5}6356 | -6.67% |
1 GARD | $0.{4}1186 | $0.{4}1271 | -6.67% |
5 GARD | $0.{4}5931 | $0.{4}6356 | -6.67% |
10 GARD | $0.0001186 | $0.0001271 | -6.67% |
50 GARD | $0.0005931 | $0.0006356 | -6.67% |
100 GARD | $0.001186 | $0.001271 | -6.67% |
500 GARD | $0.005931 | $0.006356 | -6.67% |
1000 GARD | $0.01186 | $0.01271 | -6.67% |
Dự đoán giá Hashgard
Giá của GARD vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GARD, giá GARD dự kiến sẽ đạt $0.{4}1869 vào năm 2025.
Giá của GARD vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá GARD dự kiến sẽ thay đổi -18.00%. Đến cuối năm 2030, giá GARD dự kiến sẽ đạt $0.{4}2494 với ROI tích lũy là +110.19%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Hashgard phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hashgard thành một số loại tiền fiat khác.
Hashgard đến USD
1 GARD thành $ 0.{4}1186 USD
Hashgard đến GBP
1 GARD thành £ 0.{5}9339 GBP
Hashgard đến EUR
1 GARD thành € 0.{4}1086 EUR
Hashgard đến KRW
1 GARD thành ₩ 0.01631 KRW
Hashgard đến CAD
1 GARD thành $ 0.{4}1619 CAD
Hashgard đến AUD
1 GARD thành $ 0.{4}1753 AUD
Hashgard đến JPY
1 GARD thành ¥ 0.001873 JPY
Hashgard đến BRL
1 GARD thành R$ 0.{4}6441 BRL
Hashgard đến CNY
1 GARD thành ¥ 0.{4}8616 CNY
Hashgard đến TWD
1 GARD thành NT$ 0.0003859 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang NGN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hashgard.
Bitcoin đến NGN
1 BTC thành ₦ 84,409,962.21 NGN
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến NGN
1 XRP thành ₦ 746.12 NGN
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến NGN
1 RNDR thành ₦ 8,674.39 NGN
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến NGN
1 BIAO thành ₦ 17.03 NGN
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến NGN
1 NOT thành ₦ 21.29 NGN
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến NGN
1 FOFAR thành ₦ -- NGN
BounceBit đến NGN
1 BB thành ₦ 670.09 NGN
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến NGN
1 PEPE thành ₦ 0.01259 NGN
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến NGN
1 SOL thành ₦ 204,317.25 NGN
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến NGN
1 TON thành ₦ 10,350.13 NGN
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Hashgard và NGN.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Hashgard và NGN. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Hashgard theo NGN, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Hashgard với 1 NGN
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Hashgard ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.