![base info Hashgard](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/440df3eed11b6f20a0eb1a9225be16371710522156884.png)
![GARD](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/440df3eed11b6f20a0eb1a9225be16371710522156884.png)
GARD
INR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hashgard(GARD) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GARD với giá trị 1 GARD cho 0.00 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hashgard phổ biến nhất là GARD sang INR, trong đó mã của Hashgard là GARD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GARD thành INR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Hashgard đã thay đổi +0.12% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hashgard(GARD) đã thay đổi +0.12% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành GARD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₹0.0009883 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | ₹0.0009889 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 12:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Hashgard
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Hashgard (GARD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hashgard trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GARD (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GARD bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GARD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
1 1USDT Giveaway ![]() ![]() ![]() 502 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 INR | Số lượng31 USDT Giới hạn1 - 1 INR | ![]() | |
E ER.LAOR ![]() ![]() 1312 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 91.98 INR | Số lượng1000 USDT Giới hạn5000 - 25000 INR | ![]() | |
C CBDC e₹ ![]() 182 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 91.99 INR | Số lượng200.86 USDT Giới hạn2500 - 18000 INR | ![]() | |
A Amaankhan ![]() 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 91.99 INR | Số lượng230.64 USDT Giới hạn10000 - 21216.57 INR | ![]() | |
I IND_Trader ![]() 806 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 92 INR | Số lượng681.48 USDT Giới hạn2000 - 25000 INR | ![]() |
Các ưu đãi bán GARD (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GARD lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GARD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy INR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C CRYPTO 7845560877 ![]() 58 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 131 INR | Số lượng8541.72 USDT Giới hạn10000 - 100000 INR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Furkhankhan ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 130.11 INR | Số lượng100000 USDT Giới hạn50000 - 2000000 INR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
K KALLURIRAVITRADERS ![]() 210 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 91.65 INR | Số lượng148 USDT Giới hạn10000 - 12450 INR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A Akku Crypto ![]() ![]() 1320 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 91.65 INR | Số lượng43.91 USDT Giới hạn3800 - 3850 INR | ![]() | |
M MAHADEV”ss ![]() 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 25.00% | 91.6 INR | Số lượng90 USDT Giới hạn8244 - 8244 INR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hashgard thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi Hashgard thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hashgard là ₹ 0.0009883 mỗi GARD, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 9,883,282.78 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 GARD. Khối lượng giao dịch của Hashgard đã thay đổi -15.02% (₹ -277,995.26 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GARD là ₹ 1,850,390.46.
Vốn hoá thị trường
$118.34K
Khối lượng 24h
$18.83K
Nguồn cung lưu hành
10.00B GARD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hashgard đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GARD là ₹ 0.0009883 INR , nghĩa là để mua 5 GARD, bạn phải trả ₹ 0.004942 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 1,011.81 GARD, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 50,590.48 GARD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GARD thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +2.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.12%, đạt mức cao nhất là 0.0009994 INR và mức thấp nhất là 0.0009873 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 GARD là ₹ 0.001102 INR , thay đổi -10.30% so với giá hiện tại. Hashgard đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -6.95% so với năm trước.
-₹
0.{4}7391INRGARD đến INR
Số lượng
12:03 hôm nay
0.5 GARD
₹0.0004942
1 GARD
₹0.0009883
5 GARD
₹0.004942
10 GARD
₹0.009883
50 GARD
₹0.04942
100 GARD
₹0.09883
500 GARD
₹0.4942
1000 GARD
₹0.9883
INR đến GARD
Số lượng12:03 hôm nay
0.5INR505.9 GARD
1INR1,011.81 GARD
5INR5,059.05 GARD
10INR10,118.1 GARD
50INR50,590.48 GARD
100INR101,180.96 GARD
500INR505,904.78 GARD
1000INR1,011,809.56 GARD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GARD | $0.{5}5917 | $0.{5}5909 | +0.12% |
1 GARD | $0.{4}1183 | $0.{4}1182 | +0.12% |
5 GARD | $0.{4}5917 | $0.{4}5909 | +0.12% |
10 GARD | $0.0001183 | $0.0001182 | +0.12% |
50 GARD | $0.0005917 | $0.0005909 | +0.12% |
100 GARD | $0.001183 | $0.001182 | +0.12% |
500 GARD | $0.005917 | $0.005909 | +0.12% |
1000 GARD | $0.01183 | $0.01182 | +0.12% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:03 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GARD | $0.{5}5917 | $0.{5}6597 | -10.30% |
1 GARD | $0.{4}1183 | $0.{4}1319 | -10.30% |
5 GARD | $0.{4}5917 | $0.{4}6597 | -10.30% |
10 GARD | $0.0001183 | $0.0001319 | -10.30% |
50 GARD | $0.0005917 | $0.0006597 | -10.30% |
100 GARD | $0.001183 | $0.001319 | -10.30% |
500 GARD | $0.005917 | $0.006597 | -10.30% |
1000 GARD | $0.01183 | $0.01319 | -10.30% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:03 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GARD | $0.{5}5917 | $0.{5}6359 | -6.95% |
1 GARD | $0.{4}1183 | $0.{4}1272 | -6.95% |
5 GARD | $0.{4}5917 | $0.{4}6359 | -6.95% |
10 GARD | $0.0001183 | $0.0001272 | -6.95% |
50 GARD | $0.0005917 | $0.0006359 | -6.95% |
100 GARD | $0.001183 | $0.001272 | -6.95% |
500 GARD | $0.005917 | $0.006359 | -6.95% |
1000 GARD | $0.01183 | $0.01272 | -6.95% |
Dự đoán giá Hashgard
Giá của GARD vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GARD, giá GARD dự kiến sẽ đạt $0.{4}1869 vào năm 2025.
Giá của GARD vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá GARD dự kiến sẽ thay đổi -18.00%. Đến cuối năm 2030, giá GARD dự kiến sẽ đạt $0.{4}2494 với ROI tích lũy là +110.19%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Hashgard phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hashgard thành một số loại tiền fiat khác.
Hashgard đến USD
1 GARD thành $ 0.{4}1183 USD
Hashgard đến GBP
1 GARD thành £ 0.{5}9317 GBP
Hashgard đến EUR
1 GARD thành € 0.{4}1084 EUR
Hashgard đến KRW
1 GARD thành ₩ 0.01627 KRW
Hashgard đến CAD
1 GARD thành $ 0.{4}1615 CAD
Hashgard đến AUD
1 GARD thành $ 0.{4}1749 AUD
Hashgard đến JPY
1 GARD thành ¥ 0.001868 JPY
Hashgard đến BRL
1 GARD thành R$ 0.{4}6425 BRL
Hashgard đến CNY
1 GARD thành ¥ 0.{4}8595 CNY
Hashgard đến TWD
1 GARD thành NT$ 0.0003850 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hashgard.
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 5,020,526.22 INR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến INR
1 XRP thành ₹ 44.15 INR
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến INR
1 RNDR thành ₹ 512.58 INR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến INR
1 BIAO thành ₹ 1.03 INR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến INR
1 NOT thành ₹ 1.26 INR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến INR
1 FOFAR thành ₹ -- INR
BounceBit đến INR
1 BB thành ₹ 39.76 INR
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến INR
1 PEPE thành ₹ 0.0007496 INR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 12,123.61 INR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến INR
1 TON thành ₹ 612.89 INR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Hashgard và INR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Hashgard và INR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Hashgard theo INR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Hashgard với 1 INR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Hashgard ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.