![base info Colle AI](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8268e5566e906290df336d2b7cf83051714324298573.png)
![COLLE](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8268e5566e906290df336d2b7cf83051714324298573.png)
COLLE
SEK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Colle AI(COLLE) thành Krona Thụy Điển(SEK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 COLLE với giá trị 1 COLLE cho 0.30 SEK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin SEK
Ký hiệu của SEK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Colle AI phổ biến nhất là COLLE sang SEK, trong đó mã của Colle AI là COLLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SEK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi COLLE thành SEK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Colle AI đã thay đổi +1.95% thành SEK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Colle AI(COLLE) đã thay đổi +1.95% thành SEK trong khi đó Krona Thụy Điển(SEK) đã thay đổi % thành COLLE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | kr0.2978 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/13 16:58:42(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Colle AI
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Colle AI (COLLE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Colle AI trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua COLLE (hoặc USDT) bằng SEK (Swedish Krona)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLE bằng SEK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
K King Kong T ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 12.5 SEK | Số lượng92.9 USDT Giới hạn100 - 1161.25 SEK | ![]() ![]() | |
c corrado94 ![]() 17 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 13 SEK | Số lượng100 USDT Giới hạn100 - 1300 SEK | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán COLLE (hoặc USDT) lấy SEK (Swedish Krona)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp COLLE lấy SEK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi COLLE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy SEK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
X XCIXX ![]() ![]() 113 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 8.64 SEK | Số lượng6965.56 USDT Giới hạn130 - 10000 SEK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
c corrado94 ![]() 17 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 8.64 SEK | Số lượng3000 USDT Giới hạn1000 - 16420 SEK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B BEST_EX ![]() 58 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 8.64 SEK | Số lượng47017.91 USDT Giới hạn200 - 350000 SEK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
K King Kong T ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 8.62 SEK | Số lượng100000 USDT Giới hạn100 - 25000 SEK | ![]() ![]() | |
K King Kong T ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 8.5 SEK | Số lượng10000 USDT Giới hạn100 - 85000 SEK | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Colle AI thành Krona Thụy Điển?
Tỷ lệ chuyển đổi Colle AI thành Krona Thụy Điển đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Colle AI là kr 0.2978 mỗi COLLE, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 SEK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLE. Khối lượng giao dịch của Colle AI đã thay đổi -50.16% (kr -130,166.21 SEK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLE là kr 259,521.68.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$12.13K
Nguồn cung lưu hành
0 COLLE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Colle AI đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 COLLE là kr 0.2978 SEK , nghĩa là để mua 5 COLLE, bạn phải trả kr 1.49 SEK . Ngược lại, kr1 SEK có thể được giao dịch lấy 3.36 COLLE, trong khi kr50 SEK có thể chuyển đổi thành 167.92 COLLE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLE thành Krona Thụy Điển đã thay đổi -24.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.95%, đạt mức cao nhất là 0.3176 SEK và mức thấp nhất là 0.2658 SEK . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLE là kr 0.5374 SEK , thay đổi -44.59% so với giá hiện tại. Colle AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+kr
0.2978SEKCOLLE đến SEK
Số lượng
16:58 hôm nay
0.5 COLLE
kr0.1489
1 COLLE
kr0.2978
5 COLLE
kr1.49
10 COLLE
kr2.98
50 COLLE
kr14.89
100 COLLE
kr29.78
500 COLLE
kr148.88
1000 COLLE
kr297.76
SEK đến COLLE
Số lượng16:58 hôm nay
0.5SEK1.68 COLLE
1SEK3.36 COLLE
5SEK16.79 COLLE
10SEK33.58 COLLE
50SEK167.92 COLLE
100SEK335.84 COLLE
500SEK1,679.21 COLLE
1000SEK3,358.42 COLLE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COLLE | $0.01397 | $0.01370 | +1.95% |
1 COLLE | $0.02793 | $0.02740 | +1.95% |
5 COLLE | $0.1397 | $0.1370 | +1.95% |
10 COLLE | $0.2793 | $0.2740 | +1.95% |
50 COLLE | $1.4 | $1.37 | +1.95% |
100 COLLE | $2.79 | $2.74 | +1.95% |
500 COLLE | $13.97 | $13.7 | +1.95% |
1000 COLLE | $27.93 | $27.4 | +1.95% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:58 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 COLLE | $0.01397 | $0.02520 | -44.59% |
1 COLLE | $0.02793 | $0.05041 | -44.59% |
5 COLLE | $0.1397 | $0.2520 | -44.59% |
10 COLLE | $0.2793 | $0.5041 | -44.59% |
50 COLLE | $1.4 | $2.52 | -44.59% |
100 COLLE | $2.79 | $5.04 | -44.59% |
500 COLLE | $13.97 | $25.2 | -44.59% |
1000 COLLE | $27.93 | $50.41 | -44.59% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:58 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 COLLE | $0.01397 | $0.00 | -- |
1 COLLE | $0.02793 | $0.00 | -- |
5 COLLE | $0.1397 | $0.00 | -- |
10 COLLE | $0.2793 | $0.00 | -- |
50 COLLE | $1.4 | $0.00 | -- |
100 COLLE | $2.79 | $0.00 | -- |
500 COLLE | $13.97 | $0.00 | -- |
1000 COLLE | $27.93 | $0.00 | -- |
Dự đoán giá Colle AI
Giá của COLLE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của COLLE, giá COLLE dự kiến sẽ đạt $0.05766 vào năm 2025.
Giá của COLLE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá COLLE dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá COLLE dự kiến sẽ đạt $0.08502 với ROI tích lũy là +210.29%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Mines of Dalarnia
![other crypto Mines of Dalarnia](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/dce82b01cd1f7384654d8ac6349ccbf5.png)
Hướng dẫn mua Filecoin
![other crypto Filecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5d5f3d3542e79b68c3df044c911b1b56.png)
Hướng dẫn mua Perpetual Protocol
![other crypto Perpetual Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/a8b86eac7e27a640d85beeca7531dcf8.png)
Hướng dẫn mua Render Network
![other crypto Render Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/f609bd2c64b620c748851802df6e280f.jpg)
Hướng dẫn mua Balancer
![other crypto Balancer](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/37f59cee83c24a28608f084db4df0928.png)
Hướng dẫn mua dYdX
![other crypto dYdX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/3b22107ffbdb0eb6fc4af176e8ffd55c.png)
Hướng dẫn mua MOBOX
![other crypto MOBOX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/588d3c822ebde6b633d1d5df5ac94472.png)
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
![other crypto Juventus Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/b9422aa056cd442430e7658954efaab6.png)
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
![other crypto Paris Saint Germain Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5a5ee38b51365f8b0bd12dadc01ddf46.png)
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
![other crypto Portugal National Team Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/d9b4ce81552f742415d361419a1beb80.png)
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
![other crypto Manchester City Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/b5f1482bffde4fac645cf61af6389380.png)
Chuyển đổi Colle AI phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Colle AI thành một số loại tiền fiat khác.
Colle AI đến USD
1 COLLE thành $ 0.02793 USD
Colle AI đến GBP
1 COLLE thành £ 0.02152 GBP
Colle AI đến EUR
1 COLLE thành € 0.02557 EUR
Colle AI đến KRW
1 COLLE thành ₩ 38.41 KRW
Colle AI đến CAD
1 COLLE thành $ 0.03811 CAD
Colle AI đến AUD
1 COLLE thành $ 0.04128 AUD
Colle AI đến JPY
1 COLLE thành ¥ 4.41 JPY
Colle AI đến BRL
1 COLLE thành R$ 0.1516 BRL
Colle AI đến CNY
1 COLLE thành ¥ 0.2030 CNY
Colle AI đến TWD
1 COLLE thành NT$ 0.9087 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang SEK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Colle AI.
Bitcoin đến SEK
1 BTC thành kr 625,987.02 SEK
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Renzo đến SEK
1 REZ thành kr -- SEK
Render đến SEK
1 RNDR thành kr 65.27 SEK
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến SEK
1 BIAO thành kr 0.1555 SEK
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến SEK
1 NOT thành kr 0.1616 SEK
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến SEK
1 FOFAR thành kr -- SEK
Pepe đến SEK
1 PEPE thành kr 0.{4}9235 SEK
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến SEK
1 SOL thành kr 1,489.85 SEK
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến SEK
1 TON thành kr 78.16 SEK
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Ethereum đến SEK
1 ETH thành kr 33,632.44 SEK
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Colle AI và SEK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Colle AI và SEK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Colle AI theo SEK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Colle AI với 1 SEK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Colle AI ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.