![base info Colle AI](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8268e5566e906290df336d2b7cf83051714324298573.png)
![COLLE](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8268e5566e906290df336d2b7cf83051714324298573.png)
COLLE
PLN
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Colle AI(COLLE) thành Złoty Ba Lan(PLN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 COLLE với giá trị 1 COLLE cho 0.11 PLN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin PLN
Ký hiệu của PLN là zł.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Colle AI phổ biến nhất là COLLE sang PLN, trong đó mã của Colle AI là COLLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi COLLE thành PLN
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Colle AI đã thay đổi +3.45% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Colle AI(COLLE) đã thay đổi +3.45% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành COLLE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | zł0.1089 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/13 20:23:05(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Colle AI
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Colle AI (COLLE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Colle AI trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua COLLE (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLE bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S Shkolar_FastExchange ![]() ![]() 319 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 3.28 PLN | Số lượng406.98 USDT Giới hạn85 - 160 PLN | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
X XCIXX ![]() ![]() 120 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4 PLN | Số lượng47.11 USDT Giới hạn60 - 120 PLN | ![]() | |
X XCIXX ![]() ![]() 120 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.06 PLN | Số lượng503.24 USDT Giới hạn1000 - 2000 PLN | ![]() | |
y ya68 ![]() 166 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 4.07 PLN | Số lượng401.08 USDT Giới hạn80 - 1500 PLN | ![]() ![]() | |
o online365 ![]() 261 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 4.32 PLN | Số lượng369.41 USDT Giới hạn20 - 1895.33 PLN | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán COLLE (hoặc USDT) lấy PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp COLLE lấy PLN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi COLLE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy PLN trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-Y0PTX0KU ![]() 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 3.9 PLN | Số lượng1168.69 USDT Giới hạn1000 - 7020 PLN | ![]() ![]() ![]() | |
T Tagros ![]() ![]() 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 3.9 PLN | Số lượng4026.42 USDT Giới hạn1000 - 4000 PLN | ![]() ![]() | |
P P2P_Service ![]() 254 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 3.8 PLN | Số lượng114 USDT Giới hạn50 - 433 PLN | ![]() ![]() | |
T Trade-Plus(ONLINE) ![]() 50 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 3.79 PLN | Số lượng2747.99 USDT Giới hạn800 - 4000 PLN | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
o online365 ![]() 261 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 3.77 PLN | Số lượng370 USDT Giới hạn37 - 1394.9 PLN | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Colle AI thành Złoty Ba Lan?
Tỷ lệ chuyển đổi Colle AI thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Colle AI là zł 0.1089 mỗi COLLE, với tổng vốn hoá thị trường của zł 0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLE. Khối lượng giao dịch của Colle AI đã thay đổi -43.85% (zł -35,101.69 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLE là zł 80,055.66.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$11.53K
Nguồn cung lưu hành
0 COLLE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Colle AI đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 COLLE là zł 0.1089 PLN , nghĩa là để mua 5 COLLE, bạn phải trả zł 0.5444 PLN . Ngược lại, zł1 PLN có thể được giao dịch lấy 9.19 COLLE, trong khi zł50 PLN có thể chuyển đổi thành 459.26 COLLE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLE thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -18.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.45%, đạt mức cao nhất là 0.1162 PLN và mức thấp nhất là 0.09725 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLE là zł 0.1967 PLN , thay đổi -44.64% so với giá hiện tại. Colle AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+zł
0.1089PLNCOLLE đến PLN
Số lượng
20:23 hôm nay
0.5 COLLE
zł0.05444
1 COLLE
zł0.1089
5 COLLE
zł0.5444
10 COLLE
zł1.09
50 COLLE
zł5.44
100 COLLE
zł10.89
500 COLLE
zł54.44
1000 COLLE
zł108.87
PLN đến COLLE
Số lượng20:23 hôm nay
0.5PLN4.59 COLLE
1PLN9.19 COLLE
5PLN45.93 COLLE
10PLN91.85 COLLE
50PLN459.26 COLLE
100PLN918.52 COLLE
500PLN4,592.58 COLLE
1000PLN9,185.15 COLLE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COLLE | $0.01396 | $0.01349 | +3.45% |
1 COLLE | $0.02791 | $0.02698 | +3.45% |
5 COLLE | $0.1396 | $0.1349 | +3.45% |
10 COLLE | $0.2791 | $0.2698 | +3.45% |
50 COLLE | $1.4 | $1.35 | +3.45% |
100 COLLE | $2.79 | $2.7 | +3.45% |
500 COLLE | $13.96 | $13.49 | +3.45% |
1000 COLLE | $27.91 | $26.98 | +3.45% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:23 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 COLLE | $0.01396 | $0.02521 | -44.64% |
1 COLLE | $0.02791 | $0.05042 | -44.64% |
5 COLLE | $0.1396 | $0.2521 | -44.64% |
10 COLLE | $0.2791 | $0.5042 | -44.64% |
50 COLLE | $1.4 | $2.52 | -44.64% |
100 COLLE | $2.79 | $5.04 | -44.64% |
500 COLLE | $13.96 | $25.21 | -44.64% |
1000 COLLE | $27.91 | $50.42 | -44.64% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:23 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 COLLE | $0.01396 | $0.00 | -- |
1 COLLE | $0.02791 | $0.00 | -- |
5 COLLE | $0.1396 | $0.00 | -- |
10 COLLE | $0.2791 | $0.00 | -- |
50 COLLE | $1.4 | $0.00 | -- |
100 COLLE | $2.79 | $0.00 | -- |
500 COLLE | $13.96 | $0.00 | -- |
1000 COLLE | $27.91 | $0.00 | -- |
Dự đoán giá Colle AI
Giá của COLLE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của COLLE, giá COLLE dự kiến sẽ đạt $0.05766 vào năm 2025.
Giá của COLLE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá COLLE dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá COLLE dự kiến sẽ đạt $0.08502 với ROI tích lũy là +210.29%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Colle AI phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Colle AI thành một số loại tiền fiat khác.
Colle AI đến USD
1 COLLE thành $ 0.02791 USD
Colle AI đến GBP
1 COLLE thành £ 0.02151 GBP
Colle AI đến EUR
1 COLLE thành € 0.02556 EUR
Colle AI đến KRW
1 COLLE thành ₩ 38.38 KRW
Colle AI đến CAD
1 COLLE thành $ 0.03809 CAD
Colle AI đến AUD
1 COLLE thành $ 0.04125 AUD
Colle AI đến JPY
1 COLLE thành ¥ 4.41 JPY
Colle AI đến BRL
1 COLLE thành R$ 0.1516 BRL
Colle AI đến CNY
1 COLLE thành ¥ 0.2029 CNY
Colle AI đến TWD
1 COLLE thành NT$ 0.9081 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang PLN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Colle AI.
Bitcoin đến PLN
1 BTC thành zł 228,565.61 PLN
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Renzo đến PLN
1 REZ thành zł -- PLN
Render đến PLN
1 RNDR thành zł 23.6 PLN
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến PLN
1 BIAO thành zł 0.05514 PLN
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến PLN
1 NOT thành zł 0.05807 PLN
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến PLN
1 FOFAR thành zł -- PLN
Pepe đến PLN
1 PEPE thành zł 0.{4}3403 PLN
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến PLN
1 SOL thành zł 546.76 PLN
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến PLN
1 TON thành zł 28.52 PLN
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Ethereum đến PLN
1 ETH thành zł 12,352.49 PLN
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Colle AI và PLN.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Colle AI và PLN. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Colle AI theo PLN, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Colle AI với 1 PLN
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Colle AI ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.