![base info Wrapped Venom](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/74254e435729a6deae4996be0ffab6311717779994483.png)
![WVENOM](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/74254e435729a6deae4996be0ffab6311717779994483.png)
WVENOM
RSD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Wrapped Venom(WVENOM) thành Dinar Serbia(RSD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WVENOM với giá trị 1 WVENOM cho 13.55 RSD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin RSD
Ký hiệu của RSD là дин..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Venom phổ biến nhất là WVENOM sang RSD, trong đó mã của Wrapped Venom là WVENOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RSD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WVENOM thành RSD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Wrapped Venom đã thay đổi -2.92% thành RSD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Venom(WVENOM) đã thay đổi -2.92% thành RSD trong khi đó Dinar Serbia(RSD) đã thay đổi % thành WVENOM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | дин.13.55 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/13 17:20:42(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Wrapped Venom
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Wrapped Venom (WVENOM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Wrapped Venom trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WVENOM (hoặc USDT) bằng RSD (Serbian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WVENOM bằng RSD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WVENOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
n ninos.finance ![]() ![]() 314 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.999 USD | Số lượng64.96 USDT Giới hạn10 - 25 USD | ![]() | |
O OTEDOLA ![]() ![]() 70 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.999 USD | Số lượng150 USDT Giới hạn10 - 149.85 USD | ![]() | |
T TreblaIndustries- ![]() 32 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 1.01 USD | Số lượng700 USDT Giới hạn599.99 - 600 USD | ![]() | |
m mundocripto ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.018 USD | Số lượng243.11 USDT Giới hạn10 - 200 USD | ![]() | |
v visionary ![]() 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.027 USD | Số lượng310.7 USDT Giới hạn20 - 310.7 USD | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán WVENOM (hoặc USDT) lấy RSD (Serbian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WVENOM lấy RSD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WVENOM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Recharge ![]() 42 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.2 USD | Số lượng1346.5 USDT Giới hạn10 - 1007 USD | ![]() | |
S Suarman Trades ![]() 21 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 1.2 USD | Số lượng38610.81 USDT Giới hạn1000 - 46000 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R Russiad_BC ![]() 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.199 USD | Số lượng3685.83 USDT Giới hạn10 - 4000 USD | ![]() | |
c cR7_trader ![]() 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.123 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ![]() | |
B BGUSER-VBXPGM6X ![]() 52 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 1.122 USD | Số lượng99027.94 USDT Giới hạn10 - 50000 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Wrapped Venom thành Dinar Serbia?
Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Venom thành Dinar Serbia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wrapped Venom là дин. 13.55 mỗi WVENOM, với tổng vốn hoá thị trường của дин. 0 RSD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WVENOM. Khối lượng giao dịch của Wrapped Venom đã thay đổi +2790.96% (дин. 7,883,893.84 RSD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WVENOM là дин. 282,480.02.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$76.11K
Nguồn cung lưu hành
0 WVENOM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Venom đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WVENOM là дин. 13.55 RSD , nghĩa là để mua 5 WVENOM, bạn phải trả дин. 67.75 RSD . Ngược lại, дин.1 RSD có thể được giao dịch lấy 0.07380 WVENOM, trong khi дин.50 RSD có thể chuyển đổi thành 3.69 WVENOM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WVENOM thành Dinar Serbia đã thay đổi -8.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.92%, đạt mức cao nhất là 13.95 RSD và mức thấp nhất là 13.52 RSD . Một tháng trước, giá trị của 1 WVENOM là дин. 16.54 RSD , thay đổi -18.11% so với giá hiện tại. Wrapped Venom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+дин.
13.54RSDWVENOM đến RSD
Số lượng
17:20 hôm nay
0.5 WVENOM
дин.6.78
1 WVENOM
дин.13.55
5 WVENOM
дин.67.75
10 WVENOM
дин.135.51
50 WVENOM
дин.677.54
100 WVENOM
дин.1,355.09
500 WVENOM
дин.6,775.43
1000 WVENOM
дин.13,550.85
RSD đến WVENOM
Số lượng17:20 hôm nay
0.5RSD0.03690 WVENOM
1RSD0.07380 WVENOM
5RSD0.3690 WVENOM
10RSD0.7380 WVENOM
50RSD3.69 WVENOM
100RSD7.38 WVENOM
500RSD36.9 WVENOM
1000RSD73.8 WVENOM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WVENOM | $0.06315 | $0.06505 | -2.92% |
1 WVENOM | $0.1263 | $0.1301 | -2.92% |
5 WVENOM | $0.6315 | $0.6505 | -2.92% |
10 WVENOM | $1.26 | $1.3 | -2.92% |
50 WVENOM | $6.31 | $6.51 | -2.92% |
100 WVENOM | $12.63 | $13.01 | -2.92% |
500 WVENOM | $63.15 | $65.05 | -2.92% |
1000 WVENOM | $126.3 | $130.1 | -2.92% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:20 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WVENOM | $0.06315 | $0.07710 | -18.11% |
1 WVENOM | $0.1263 | $0.1542 | -18.11% |
5 WVENOM | $0.6315 | $0.7710 | -18.11% |
10 WVENOM | $1.26 | $1.54 | -18.11% |
50 WVENOM | $6.31 | $7.71 | -18.11% |
100 WVENOM | $12.63 | $15.42 | -18.11% |
500 WVENOM | $63.15 | $77.1 | -18.11% |
1000 WVENOM | $126.3 | $154.2 | -18.11% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:20 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WVENOM | $0.06315 | $0.{4}5000 | -- |
1 WVENOM | $0.1263 | $0.0001000 | -- |
5 WVENOM | $0.6315 | $0.0005000 | -- |
10 WVENOM | $1.26 | $0.001000 | -- |
50 WVENOM | $6.31 | $0.005000 | -- |
100 WVENOM | $12.63 | $0.01000 | -- |
500 WVENOM | $63.15 | $0.05000 | -- |
1000 WVENOM | $126.3 | $0.1000 | -- |
Dự đoán giá Wrapped Venom
Giá của WVENOM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WVENOM, giá WVENOM dự kiến sẽ đạt $0.1708 vào năm 2025.
Giá của WVENOM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá WVENOM dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá WVENOM dự kiến sẽ đạt $0.3082 với ROI tích lũy là +139.44%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Wrapped Venom phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Wrapped Venom thành một số loại tiền fiat khác.
Wrapped Venom đến USD
1 WVENOM thành $ 0.1263 USD
Wrapped Venom đến GBP
1 WVENOM thành £ 0.09731 GBP
Wrapped Venom đến EUR
1 WVENOM thành € 0.1157 EUR
Wrapped Venom đến KRW
1 WVENOM thành ₩ 173.68 KRW
Wrapped Venom đến CAD
1 WVENOM thành $ 0.1723 CAD
Wrapped Venom đến AUD
1 WVENOM thành $ 0.1866 AUD
Wrapped Venom đến JPY
1 WVENOM thành ¥ 19.94 JPY
Wrapped Venom đến BRL
1 WVENOM thành R$ 0.6857 BRL
Wrapped Venom đến CNY
1 WVENOM thành ¥ 0.9180 CNY
Wrapped Venom đến TWD
1 WVENOM thành NT$ 4.11 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang RSD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Wrapped Venom.
Bitcoin đến RSD
1 BTC thành дин. 6,293,951.21 RSD
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Renzo đến RSD
1 REZ thành дин. -- RSD
Render đến RSD
1 RNDR thành дин. 653.23 RSD
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến RSD
1 BIAO thành дин. 1.53 RSD
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến RSD
1 NOT thành дин. 1.62 RSD
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến RSD
1 FOFAR thành дин. -- RSD
Pepe đến RSD
1 PEPE thành дин. 0.0009210 RSD
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến RSD
1 SOL thành дин. 14,981.12 RSD
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến RSD
1 TON thành дин. 785.15 RSD
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Ethereum đến RSD
1 ETH thành дин. 337,851.69 RSD
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Wrapped Venom và RSD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Wrapped Venom và RSD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Wrapped Venom theo RSD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Wrapped Venom với 1 RSD
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Wrapped Venom ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.