![base info VinuChain](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/4aaaba81898762aa9710b21eeee6d4a51710436423683.png)
![VC](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/4aaaba81898762aa9710b21eeee6d4a51710436423683.png)
VC
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi VinuChain(VC) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VC với giá trị 1 VC cho 540.17 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VinuChain phổ biến nhất là VC sang IDR, trong đó mã của VinuChain là VC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VC thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, VinuChain đã thay đổi -1.24% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VinuChain(VC) đã thay đổi -1.24% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành VC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp540.17 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | Rp539.52 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 14:00:11(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua VinuChain
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua VinuChain (VC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua VinuChain trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua VC (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VC bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1069 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng90.08 USDT Giới hạn155500 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 690 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng213.38 USDT Giới hạn155500 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1003 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng281.53 USDT Giới hạn155550 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RAPNGOOD ![]() ![]() 3359 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16250 IDR | Số lượng71.23 USDT Giới hạn500000 - 2357534 IDR | ![]() ![]() | |
a anwar11 ![]() 2330 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16252 IDR | Số lượng1.2 USDT Giới hạn3000 - 224603 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán VC (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp VC lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi VC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
E EGA ERLANGGA ![]() 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16800 IDR | Số lượng37540 USDT Giới hạn17000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a anwar11 ![]() 2330 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16255 IDR | Số lượng35.52 USDT Giới hạn21000 - 102000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E EZ STORE OFFICIAL ![]() ![]() 1359 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16240 IDR | Số lượng852 USDT Giới hạn50000 - 350000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
N Nandjaya Group ![]() 1018 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16240 IDR | Số lượng134.51 USDT Giới hạn3000 - 2089343 IDR | ![]() | |
L LYNDZ ![]() 45 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16240 IDR | Số lượng94546.78 USDT Giới hạn10000000 - 50000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VinuChain thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi VinuChain thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VinuChain là Rp 540.17 mỗi VC, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 37,567,103,642.16 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,547,350 VC. Khối lượng giao dịch của VinuChain đã thay đổi -28.49% (Rp -10,587,424,608.84 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VC là Rp 37,156,159,135.97.
Vốn hoá thị trường
$2.33M
Khối lượng 24h
$1.65M
Nguồn cung lưu hành
69.55M VC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của VinuChain đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 VC là Rp 540.17 IDR , nghĩa là để mua 5 VC, bạn phải trả Rp 2,700.83 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.001851 VC, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.09256 VC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VC thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +14.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.24%, đạt mức cao nhất là 546.65 IDR và mức thấp nhất là 538.74 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 VC là Rp 515.76 IDR , thay đổi +4.74% so với giá hiện tại. VinuChain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Rp
539.61IDRVC đến IDR
Số lượng
14:49 hôm nay
0.5 VC
Rp270.08
1 VC
Rp540.17
5 VC
Rp2,700.83
10 VC
Rp5,401.66
50 VC
Rp27,008.29
100 VC
Rp54,016.59
500 VC
Rp270,082.94
1000 VC
Rp540,165.87
IDR đến VC
Số lượng14:49 hôm nay
0.5IDR0.0009256 VC
1IDR0.001851 VC
5IDR0.009256 VC
10IDR0.01851 VC
50IDR0.09256 VC
100IDR0.1851 VC
500IDR0.9256 VC
1000IDR1.85 VC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VC | $0.01676 | $0.01697 | -1.24% |
1 VC | $0.03352 | $0.03394 | -1.24% |
5 VC | $0.1676 | $0.1697 | -1.24% |
10 VC | $0.3352 | $0.3394 | -1.24% |
50 VC | $1.68 | $1.7 | -1.24% |
100 VC | $3.35 | $3.39 | -1.24% |
500 VC | $16.76 | $16.97 | -1.24% |
1000 VC | $33.52 | $33.94 | -1.24% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:49 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 VC | $0.01676 | $0.01600 | +4.74% |
1 VC | $0.03352 | $0.03201 | +4.74% |
5 VC | $0.1676 | $0.1600 | +4.74% |
10 VC | $0.3352 | $0.3201 | +4.74% |
50 VC | $1.68 | $1.6 | +4.74% |
100 VC | $3.35 | $3.2 | +4.74% |
500 VC | $16.76 | $16 | +4.74% |
1000 VC | $33.52 | $32.01 | +4.74% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:49 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 VC | $0.01676 | $0.{4}1719 | -- |
1 VC | $0.03352 | $0.{4}3439 | -- |
5 VC | $0.1676 | $0.0001719 | -- |
10 VC | $0.3352 | $0.0003439 | -- |
50 VC | $1.68 | $0.001719 | -- |
100 VC | $3.35 | $0.003439 | -- |
500 VC | $16.76 | $0.01719 | -- |
1000 VC | $33.52 | $0.03439 | -- |
Dự đoán giá VinuChain
Giá của VC vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của VC vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi VinuChain phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của VinuChain thành một số loại tiền fiat khác.
VinuChain đến USD
1 VC thành $ 0.03352 USD
VinuChain đến GBP
1 VC thành £ 0.02639 GBP
VinuChain đến EUR
1 VC thành € 0.03069 EUR
VinuChain đến KRW
1 VC thành ₩ 46.09 KRW
VinuChain đến CAD
1 VC thành $ 0.04574 CAD
VinuChain đến AUD
1 VC thành $ 0.04953 AUD
VinuChain đến JPY
1 VC thành ¥ 5.29 JPY
VinuChain đến BRL
1 VC thành R$ 0.1820 BRL
VinuChain đến CNY
1 VC thành ¥ 0.2435 CNY
VinuChain đến TWD
1 VC thành NT$ 1.09 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với VinuChain.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 963,186,861.15 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 8,557.87 IDR
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến IDR
1 RNDR thành Rp 97,577.45 IDR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 199.8 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 239.88 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến IDR
1 FOFAR thành Rp -- IDR
BounceBit đến IDR
1 BB thành Rp 7,609.2 IDR
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1405 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,321,802.57 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 117,746.78 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa VinuChain và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như VinuChain và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của VinuChain theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua VinuChain với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua VinuChain ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.