![base info USK](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/849bfccb4905a6bb236dbb86599cebc31710522700695.png)
![USK](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/849bfccb4905a6bb236dbb86599cebc31710522700695.png)
USK
AZN
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi USK(USK) thành Manat Azerbaijani(AZN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 USK với giá trị 1 USK cho 1.69 AZN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AZN
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USK phổ biến nhất là USK sang AZN, trong đó mã của USK là USK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi USK thành AZN
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, USK đã thay đổi +0.13% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USK(USK) đã thay đổi +0.13% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành USK trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₼1.69 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 12:49:40(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua USK
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua USK (USK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua USK trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua USK (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USK bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-ASXE65AS ![]() 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.75 AZN | Số lượng278.4 USDT Giới hạn34 - 1487.2 AZN | ![]() | |
U Ulya_coin ![]() 37 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 1.75 AZN | Số lượng85.39 USDT Giới hạn34 - 100 AZN | ![]() | |
$ $_AZE_EXCHANGE_$ ![]() 106 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.8 AZN | Số lượng2462.74 USDT Giới hạn34 - 4466.9 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
H HIKMET_1990 ![]() 78 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1.8 AZN | Số lượng667.69 USDT Giới hạn34 - 1160 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SAHIB_EXCHANCE ![]() 83 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.8 AZN | Số lượng2680.97 USDT Giới hạn34 - 4801 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán USK (hoặc USDT) lấy AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp USK lấy AZN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi USK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy AZN trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
H HIKMET_1990 ![]() 78 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1.69 AZN | Số lượng230.5 USDT Giới hạn34 - 383 AZN | ![]() | |
$ $_AZE_EXCHANGE_$ ![]() 106 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.68 AZN | Số lượng8296.21 USDT Giới hạn34 - 5000 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SecureX ![]() 191 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.68 AZN | Số lượng17351.1 USDT Giới hạn34 - 10000 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a aze_kripto_001 ![]() 57 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 1.68 AZN | Số lượng4639.32 USDT Giới hạn34 - 200 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G GarantExc ![]() 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.68 AZN | Số lượng2000 USDT Giới hạn34 - 2000 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USK thành Manat Azerbaijani?
Tỷ lệ chuyển đổi USK thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USK là ₼ 1.69 mỗi USK, với tổng vốn hoá thị trường của ₼ 0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USK. Khối lượng giao dịch của USK đã thay đổi -31.13% (₼ -68,097.24 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USK là ₼ 218,727.29.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$88.61K
Nguồn cung lưu hành
0 USK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của USK đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 USK là ₼ 1.69 AZN , nghĩa là để mua 5 USK, bạn phải trả ₼ 8.45 AZN . Ngược lại, ₼1 AZN có thể được giao dịch lấy 0.5918 USK, trong khi ₼50 AZN có thể chuyển đổi thành 29.59 USK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 USK thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +0.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 1.7 AZN và mức thấp nhất là 1.68 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 USK là ₼ 1.69 AZN , thay đổi +0.03% so với giá hiện tại. USK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -2.50% so với năm trước.
-₼
0.04339AZNUSK đến AZN
Số lượng
12:49 hôm nay
0.5 USK
₼0.8449
1 USK
₼1.69
5 USK
₼8.45
10 USK
₼16.9
50 USK
₼84.49
100 USK
₼168.98
500 USK
₼844.91
1000 USK
₼1,689.82
AZN đến USK
Số lượng12:49 hôm nay
0.5AZN0.2959 USK
1AZN0.5918 USK
5AZN2.96 USK
10AZN5.92 USK
50AZN29.59 USK
100AZN59.18 USK
500AZN295.89 USK
1000AZN591.78 USK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USK | $0.4970 | $0.4964 | +0.13% |
1 USK | $0.9940 | $0.9928 | +0.13% |
5 USK | $4.97 | $4.96 | +0.13% |
10 USK | $9.94 | $9.93 | +0.13% |
50 USK | $49.7 | $49.64 | +0.13% |
100 USK | $99.4 | $99.28 | +0.13% |
500 USK | $497.01 | $496.38 | +0.13% |
1000 USK | $994.01 | $992.75 | +0.13% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:49 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 USK | $0.4970 | $0.4969 | +0.03% |
1 USK | $0.9940 | $0.9937 | +0.03% |
5 USK | $4.97 | $4.97 | +0.03% |
10 USK | $9.94 | $9.94 | +0.03% |
50 USK | $49.7 | $49.69 | +0.03% |
100 USK | $99.4 | $99.37 | +0.03% |
500 USK | $497.01 | $496.85 | +0.03% |
1000 USK | $994.01 | $993.71 | +0.03% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:49 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 USK | $0.4970 | $0.5098 | -2.50% |
1 USK | $0.9940 | $1.02 | -2.50% |
5 USK | $4.97 | $5.1 | -2.50% |
10 USK | $9.94 | $10.2 | -2.50% |
50 USK | $49.7 | $50.98 | -2.50% |
100 USK | $99.4 | $101.95 | -2.50% |
500 USK | $497.01 | $509.77 | -2.50% |
1000 USK | $994.01 | $1,019.54 | -2.50% |
Dự đoán giá USK
Giá của USK vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của USK, giá USK dự kiến sẽ đạt $1.26 vào năm 2025.
Giá của USK vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá USK dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2030, giá USK dự kiến sẽ đạt $1.84 với ROI tích lũy là +85.63%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token
![other crypto AC Milan Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5f6d85409139785053dd3b70ae6ae5b4.png)
Hướng dẫn mua Napoli Fan Token
![other crypto Napoli Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/98acff8d01a21bc3dcc74fe5cb851a5c.png)
Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token
Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token
![other crypto FC Porto Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/dfc81f0d09cec84f10927198c5590b98.png)
Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token
![other crypto Barcelona Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/15135079a458244a71abaa0b2eeb22ee.png)
Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token
![other crypto AS Roma Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/48e84b5e8c4a77a9240e6eabf8b3a779.png)
Hướng dẫn mua Alpine F1 Team Fan Token
![other crypto Alpine F1 Team Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c996cb80c8bba486e8bae534b8f70a3e.png)
Hướng dẫn mua NEM
![other crypto NEM](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/3e74b2b9d05bbbac82788438f5e7c719.png)
Hướng dẫn mua StreamCoin
![other crypto StreamCoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/dcc300363a06e449652af854020fb61d.png)
Hướng dẫn mua Cronos
![other crypto Cronos](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/0d8d28603606ca27e02278fedcdf9347.png)
Hướng dẫn mua SweatCoin
![other crypto SweatCoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/969a331976287edb809f08062272c520.png)
Chuyển đổi USK phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của USK thành một số loại tiền fiat khác.
USK đến USD
1 USK thành $ 0.9940 USD
USK đến GBP
1 USK thành £ 0.7826 GBP
USK đến EUR
1 USK thành € 0.9102 EUR
USK đến KRW
1 USK thành ₩ 1,366.86 KRW
USK đến CAD
1 USK thành $ 1.36 CAD
USK đến AUD
1 USK thành $ 1.47 AUD
USK đến JPY
1 USK thành ¥ 156.91 JPY
USK đến BRL
1 USK thành R$ 5.4 BRL
USK đến CNY
1 USK thành ¥ 7.22 CNY
USK đến TWD
1 USK thành NT$ 32.34 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang AZN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với USK.
Bitcoin đến AZN
1 BTC thành ₼ 101,621.88 AZN
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến AZN
1 XRP thành ₼ 0.8948 AZN
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến AZN
1 RNDR thành ₼ 10.3 AZN
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến AZN
1 BIAO thành ₼ 0.02018 AZN
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến AZN
1 NOT thành ₼ 0.02523 AZN
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến AZN
1 FOFAR thành ₼ -- AZN
BounceBit đến AZN
1 BB thành ₼ 0.8039 AZN
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến AZN
1 PEPE thành ₼ 0.{4}1505 AZN
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến AZN
1 SOL thành ₼ 244.83 AZN
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến AZN
1 TON thành ₼ 12.4 AZN
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa USK và AZN.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như USK và AZN. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của USK theo AZN, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua USK với 1 AZN
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua USK ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.