FILES
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Solfiles(FILES) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FILES với giá trị 1 FILES cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solfiles phổ biến nhất là FILES sang EUR, trong đó mã của Solfiles là FILES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FILES thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Solfiles đã thay đổi -18.36% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solfiles(FILES) đã thay đổi -18.36% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FILES trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.0004618 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 04:26:50(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Solfiles
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Solfiles (FILES)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Solfiles trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FILES (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FILES bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FILES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
G GOATFinance 125 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 0.932 EUR | Số lượng22756.43 USDT Giới hạn800 - 21000 EUR | ||
A ALTEWAY 1064 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.932 EUR | Số lượng27440.33 USDT Giới hạn500 - 20000 EUR | ||
A AURA_LEGAL24l7 40 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.932 EUR | Số lượng95952.8 USDT Giới hạn500 - 14900 EUR | ||
F FidesCapital 314 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.935 EUR | Số lượng572.4 USDT Giới hạn200 - 443 EUR | ||
A AURA_LEGAL24l7 40 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.938 EUR | Số lượng4039.22 USDT Giới hạn300 - 7500 EUR |
Các ưu đãi bán FILES (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FILES lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FILES sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R RICARDO AUGUSTO 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.95 EUR | Số lượng39500 USDT Giới hạn1000 - 30000 EUR | ||
T Trujillo.ooz 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 33.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ||
O Oneiros97 68 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 0.93 EUR | Số lượng87.89 USDT Giới hạn25 - 200 EUR | ||
i imp-exp 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 86.00% | 0.92 EUR | Số lượng435.5 USDT Giới hạn100 - 400 EUR | ||
S SariasP3P 64 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 0.92 EUR | Số lượng392.1 USDT Giới hạn100 - 742.725 EUR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Solfiles thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Solfiles thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Solfiles là € 0.0004618 mỗi FILES, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FILES. Khối lượng giao dịch của Solfiles đã thay đổi -99.29% (€ -3,516.24 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FILES là € 3,541.29.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$27.34566759
Nguồn cung lưu hành
0 FILES
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Solfiles đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FILES là € 0.0004618 EUR , nghĩa là để mua 5 FILES, bạn phải trả € 0.002309 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 2,165.59 FILES, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 108,279.67 FILES, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FILES thành Euro đã thay đổi -33.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -18.36%, đạt mức cao nhất là 0.0005589 EUR và mức thấp nhất là 0.0004563 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FILES là € 0.001259 EUR , thay đổi -63.60% so với giá hiện tại. Solfiles đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+€
0.0004563EURFILES đến EUR
Số lượng
04:26 am hôm nay
0.5 FILES
€0.0002309
1 FILES
€0.0004618
5 FILES
€0.002309
10 FILES
€0.004618
50 FILES
€0.02309
100 FILES
€0.04618
500 FILES
€0.2309
1000 FILES
€0.4618
EUR đến FILES
Số lượng04:26 am hôm nay
0.5EUR1,082.8 FILES
1EUR2,165.59 FILES
5EUR10,827.97 FILES
10EUR21,655.93 FILES
50EUR108,279.67 FILES
100EUR216,559.35 FILES
500EUR1,082,796.74 FILES
1000EUR2,165,593.49 FILES
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:26 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FILES | $0.0002521 | $0.0003082 | -18.36% |
1 FILES | $0.0005043 | $0.0006163 | -18.36% |
5 FILES | $0.002521 | $0.003082 | -18.36% |
10 FILES | $0.005043 | $0.006163 | -18.36% |
50 FILES | $0.02521 | $0.03082 | -18.36% |
100 FILES | $0.05043 | $0.06163 | -18.36% |
500 FILES | $0.2521 | $0.3082 | -18.36% |
1000 FILES | $0.5043 | $0.6163 | -18.36% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:26 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FILES | $0.0002521 | $0.0006875 | -63.60% |
1 FILES | $0.0005043 | $0.001375 | -63.60% |
5 FILES | $0.002521 | $0.006875 | -63.60% |
10 FILES | $0.005043 | $0.01375 | -63.60% |
50 FILES | $0.02521 | $0.06875 | -63.60% |
100 FILES | $0.05043 | $0.1375 | -63.60% |
500 FILES | $0.2521 | $0.6875 | -63.60% |
1000 FILES | $0.5043 | $1.38 | -63.60% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:26 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FILES | $0.0002521 | $0.{5}2973 | 0.00% |
1 FILES | $0.0005043 | $0.{5}5946 | 0.00% |
5 FILES | $0.002521 | $0.{4}2973 | 0.00% |
10 FILES | $0.005043 | $0.{4}5946 | 0.00% |
50 FILES | $0.02521 | $0.0002973 | 0.00% |
100 FILES | $0.05043 | $0.0005946 | 0.00% |
500 FILES | $0.2521 | $0.002973 | 0.00% |
1000 FILES | $0.5043 | $0.005946 | 0.00% |
Dự đoán giá Solfiles
Giá của FILES vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FILES, giá FILES dự kiến sẽ đạt $0.001927 vào năm 2025.
Giá của FILES vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá FILES dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2030, giá FILES dự kiến sẽ đạt $0.002151 với ROI tích lũy là +326.52%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Mines of Dalarnia
Hướng dẫn mua Filecoin
Hướng dẫn mua Perpetual Protocol
Hướng dẫn mua Render Network
Hướng dẫn mua Balancer
Hướng dẫn mua dYdX
Hướng dẫn mua MOBOX
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
Chuyển đổi Solfiles phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Solfiles thành một số loại tiền fiat khác.
Solfiles đến USD
1 FILES thành $ 0.0005043 USD
Solfiles đến GBP
1 FILES thành £ 0.0003885 GBP
Solfiles đến EUR
1 FILES thành € 0.0004618 EUR
Solfiles đến KRW
1 FILES thành ₩ 0.6934 KRW
Solfiles đến CAD
1 FILES thành $ 0.0006881 CAD
Solfiles đến AUD
1 FILES thành $ 0.0007452 AUD
Solfiles đến JPY
1 FILES thành ¥ 0.07960 JPY
Solfiles đến BRL
1 FILES thành R$ 0.002738 BRL
Solfiles đến CNY
1 FILES thành ¥ 0.003664 CNY
Solfiles đến TWD
1 FILES thành NT$ 0.01641 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Solfiles.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 54,903.83 EUR
Renzo đến EUR
1 REZ thành € -- EUR
Render đến EUR
1 RNDR thành € 5.66 EUR
Biaoqing đến EUR
1 BIAO thành € 0.01217 EUR
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01414 EUR
Fofar đến EUR
1 FOFAR thành € -- EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8306 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 132.83 EUR
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.67 EUR
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,917.59 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Solfiles và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Solfiles và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Solfiles theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Solfiles với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Solfiles ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.