![base info SO-COL](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/66c329589b9779ebcc4b02a03d6e94501710522768724.png)
![SIMP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/66c329589b9779ebcc4b02a03d6e94501710522768724.png)
SIMP
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi SO-COL(SIMP) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SIMP với giá trị 1 SIMP cho 0.13 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SO-COL phổ biến nhất là SIMP sang ISK, trong đó mã của SO-COL là SIMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SIMP thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, SO-COL đã thay đổi +0.53% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SO-COL(SIMP) đã thay đổi +0.53% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SIMP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | kr0.1305 | 0.0200% / 0.0320% | |
KuCoin | kr0.1305 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 06:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua SO-COL
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua SO-COL (SIMP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua SO-COL trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SIMP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SIMP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SIMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
O OTEDOLA ![]() ![]() 71 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 0.995 USD | Số lượng300 USDT Giới hạn10 - 298.5 USD | ![]() ![]() | |
n ninos.finance ![]() ![]() 344 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.999 USD | Số lượng39.99 USDT Giới hạn10 - 25 USD | ![]() | |
金 金边安欣币行 ![]() ![]() 364 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 USD | Số lượng757.18 USDT Giới hạn10 - 700 USD | ![]() ![]() ![]() | |
P Ponreay_FX ![]() 166 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1 USD | Số lượng1000 USDT Giới hạn10 - 1000 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R Russiad_BC ![]() 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.028 USD | Số lượng67.48 USDT Giới hạn10 - 69.369 USD | ![]() |
Các ưu đãi bán SIMP (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SIMP lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SIMP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S Suarman Trades ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 1.2 USD | Số lượng40000 USDT Giới hạn1200 - 46000 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R Russiad_BC ![]() 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.199 USD | Số lượng3723.2 USDT Giới hạn10 - 4000 USD | ![]() | |
R Recharge ![]() 42 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.197 USD | Số lượng1463 USDT Giới hạn10 - 1007 USD | ![]() | |
c cR7_trader ![]() 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.123 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ![]() | |
B BGUSER-VBXPGM6X ![]() 46 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.122 USD | Số lượng99576.3 USDT Giới hạn10 - 50000 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SO-COL thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi SO-COL thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SO-COL là kr 0.1305 mỗi SIMP, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SIMP. Khối lượng giao dịch của SO-COL đã thay đổi -0.23% (kr -36,175.85 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SIMP là kr 16,078,154.39.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$116.58K
Nguồn cung lưu hành
0 SIMP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của SO-COL đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SIMP là kr 0.1305 ISK , nghĩa là để mua 5 SIMP, bạn phải trả kr 0.6525 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 7.66 SIMP, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 383.14 SIMP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SIMP thành Króna Iceland đã thay đổi +1.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.53%, đạt mức cao nhất là 0.1316 ISK và mức thấp nhất là 0.1244 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SIMP là kr 0.1803 ISK , thay đổi -27.59% so với giá hiện tại. SO-COL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.00% so với năm trước.
-kr
0.3716ISKSIMP đến ISK
Số lượng
06:34 am hôm nay
0.5 SIMP
kr0.06525
1 SIMP
kr0.1305
5 SIMP
kr0.6525
10 SIMP
kr1.31
50 SIMP
kr6.53
100 SIMP
kr13.05
500 SIMP
kr65.25
1000 SIMP
kr130.5
ISK đến SIMP
Số lượng06:34 am hôm nay
0.5ISK3.83 SIMP
1ISK7.66 SIMP
5ISK38.31 SIMP
10ISK76.63 SIMP
50ISK383.14 SIMP
100ISK766.28 SIMP
500ISK3,831.38 SIMP
1000ISK7,662.75 SIMP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SIMP | $0.0004742 | $0.0004717 | +0.53% |
1 SIMP | $0.0009484 | $0.0009434 | +0.53% |
5 SIMP | $0.004742 | $0.004717 | +0.53% |
10 SIMP | $0.009484 | $0.009434 | +0.53% |
50 SIMP | $0.04742 | $0.04717 | +0.53% |
100 SIMP | $0.09484 | $0.09434 | +0.53% |
500 SIMP | $0.4742 | $0.4717 | +0.53% |
1000 SIMP | $0.9484 | $0.9434 | +0.53% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:34 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SIMP | $0.0004742 | $0.0006550 | -27.59% |
1 SIMP | $0.0009484 | $0.001310 | -27.59% |
5 SIMP | $0.004742 | $0.006550 | -27.59% |
10 SIMP | $0.009484 | $0.01310 | -27.59% |
50 SIMP | $0.04742 | $0.06550 | -27.59% |
100 SIMP | $0.09484 | $0.1310 | -27.59% |
500 SIMP | $0.4742 | $0.6550 | -27.59% |
1000 SIMP | $0.9484 | $1.31 | -27.59% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:34 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SIMP | $0.0004742 | $0.001825 | -74.00% |
1 SIMP | $0.0009484 | $0.003649 | -74.00% |
5 SIMP | $0.004742 | $0.01825 | -74.00% |
10 SIMP | $0.009484 | $0.03649 | -74.00% |
50 SIMP | $0.04742 | $0.1825 | -74.00% |
100 SIMP | $0.09484 | $0.3649 | -74.00% |
500 SIMP | $0.4742 | $1.82 | -74.00% |
1000 SIMP | $0.9484 | $3.65 | -74.00% |
Dự đoán giá SO-COL
Giá của SIMP vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SIMP, giá SIMP dự kiến sẽ đạt $0.001267 vào năm 2025.
Giá của SIMP vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá SIMP dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2030, giá SIMP dự kiến sẽ đạt $0.002294 với ROI tích lũy là +141.85%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi SO-COL phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của SO-COL thành một số loại tiền fiat khác.
SO-COL đến USD
1 SIMP thành $ 0.0009484 USD
SO-COL đến GBP
1 SIMP thành £ 0.0007375 GBP
SO-COL đến EUR
1 SIMP thành € 0.0008752 EUR
SO-COL đến KRW
1 SIMP thành ₩ 1.31 KRW
SO-COL đến CAD
1 SIMP thành $ 0.001292 CAD
SO-COL đến AUD
1 SIMP thành $ 0.001403 AUD
SO-COL đến JPY
1 SIMP thành ¥ 0.1533 JPY
SO-COL đến BRL
1 SIMP thành R$ 0.005137 BRL
SO-COL đến CNY
1 SIMP thành ¥ 0.006909 CNY
SO-COL đến TWD
1 SIMP thành NT$ 0.03084 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với SO-COL.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 7,972,863.78 ISK
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Render đến ISK
1 RNDR thành kr 875.59 ISK
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
PeiPei (ETH) đến ISK
1 PEIPEI thành kr -- ISK
Minu đến ISK
1 MINU thành kr 0.{4}4352 ISK
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Hooked Protocol đến ISK
1 HOOK thành kr 66.46 ISK
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Notcoin đến ISK
1 NOT thành kr 2.19 ISK
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Biaoqing đến ISK
1 BIAO thành kr 1.54 ISK
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Pepe đến ISK
1 PEPE thành kr 0.001269 ISK
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 19,431.74 ISK
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Super Trump đến ISK
1 STRUMP thành kr 1.29 ISK
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa SO-COL và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như SO-COL và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của SO-COL theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua SO-COL với 1 ISK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua SO-COL ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.