![base info Ref Finance](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/35d8e9f9e71a2b41961d3b8a20d799441710522412513.png)
![REF](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/35d8e9f9e71a2b41961d3b8a20d799441710522412513.png)
REF
MMK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ref Finance(REF) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 REF với giá trị 1 REF cho 450.90 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ref Finance phổ biến nhất là REF sang MMK, trong đó mã của Ref Finance là REF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi REF thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Ref Finance đã thay đổi -4.80% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ref Finance(REF) đã thay đổi -4.80% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành REF trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Ks450.9 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | Ks449.56 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/03 21:00:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Ref Finance
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Ref Finance (REF)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Ref Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua REF (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp REF bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua REF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Ahar Crypto ![]() 232 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 4565 MMK | Số lượng255.31 USDT Giới hạn10000 - 500000 MMK | ![]() | |
a apple_4 ![]() 44 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 85.00% | 4650 MMK | Số lượng46.32 USDT Giới hạn10000 - 210000 MMK | ![]() | |
D Dieago ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 7445.8 MMK | Số lượng6.97 USDT Giới hạn5000 - 34500 MMK | ![]() |
Các ưu đãi bán REF (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp REF lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi REF sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy MMK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
1 11_Stars ![]() 34 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 4500 MMK | Số lượng98.85 USDT Giới hạn11000 - 130000 MMK | ![]() | |
B BabySharkTuTuDu ![]() 145 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 4500 MMK | Số lượng1969.1 USDT Giới hạn30000 - 3000000 MMK | ![]() | |
A Ahar Crypto ![]() 232 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 4480 MMK | Số lượng17 USDT Giới hạn10000 - 70000 MMK | ![]() | |
P P2P Express888 ![]() 14 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4480 MMK | Số lượng99917.24 USDT Giới hạn10000 - 10000000 MMK | ![]() | |
C Crypto_Bean ![]() 14 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4465 MMK | Số lượng268.76 USDT Giới hạn100000 - 1200000 MMK | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ref Finance thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi Ref Finance thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ref Finance là Ks 450.9 mỗi REF, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 15,425,755,029.18 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,211,284 REF. Khối lượng giao dịch của Ref Finance đã thay đổi -8.25% (Ks -14,599,632.57 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của REF là Ks 177,016,739.06.
Vốn hoá thị trường
$7.34M
Khối lượng 24h
$77.24K
Nguồn cung lưu hành
34.21M REF
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ref Finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 REF là Ks 450.9 MMK , nghĩa là để mua 5 REF, bạn phải trả Ks 2,254.48 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.002218 REF, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 0.1109 REF, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 REF thành Kyat Myanmar đã thay đổi -5.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.80%, đạt mức cao nhất là 477.3 MMK và mức thấp nhất là 450.21 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 REF là Ks 650.34 MMK , thay đổi -30.67% so với giá hiện tại. Ref Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +153.91% so với năm trước.
+Ks
273.3MMKREF đến MMK
Số lượng
21:42 hôm nay
0.5 REF
Ks225.45
1 REF
Ks450.9
5 REF
Ks2,254.48
10 REF
Ks4,508.97
50 REF
Ks22,544.83
100 REF
Ks45,089.67
500 REF
Ks225,448.35
1000 REF
Ks450,896.7
MMK đến REF
Số lượng21:42 hôm nay
0.5MMK0.001109 REF
1MMK0.002218 REF
5MMK0.01109 REF
10MMK0.02218 REF
50MMK0.1109 REF
100MMK0.2218 REF
500MMK1.11 REF
1000MMK2.22 REF
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 REF | $0.1072 | $0.1126 | -4.80% |
1 REF | $0.2144 | $0.2253 | -4.80% |
5 REF | $1.07 | $1.13 | -4.80% |
10 REF | $2.14 | $2.25 | -4.80% |
50 REF | $10.72 | $11.26 | -4.80% |
100 REF | $21.44 | $22.53 | -4.80% |
500 REF | $107.22 | $112.63 | -4.80% |
1000 REF | $214.44 | $225.25 | -4.80% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:42 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 REF | $0.1072 | $0.1546 | -30.67% |
1 REF | $0.2144 | $0.3093 | -30.67% |
5 REF | $1.07 | $1.55 | -30.67% |
10 REF | $2.14 | $3.09 | -30.67% |
50 REF | $10.72 | $15.46 | -30.67% |
100 REF | $21.44 | $30.93 | -30.67% |
500 REF | $107.22 | $154.64 | -30.67% |
1000 REF | $214.44 | $309.29 | -30.67% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:42 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 REF | $0.1072 | $0.04223 | +153.91% |
1 REF | $0.2144 | $0.08446 | +153.91% |
5 REF | $1.07 | $0.4223 | +153.91% |
10 REF | $2.14 | $0.8446 | +153.91% |
50 REF | $10.72 | $4.22 | +153.91% |
100 REF | $21.44 | $8.45 | +153.91% |
500 REF | $107.22 | $42.23 | +153.91% |
1000 REF | $214.44 | $84.46 | +153.91% |
Dự đoán giá Ref Finance
Giá của REF vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của REF, giá REF dự kiến sẽ đạt $0.2789 vào năm 2025.
Giá của REF vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá REF dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá REF dự kiến sẽ đạt $0.4716 với ROI tích lũy là +119.92%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ref Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ref Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Ref Finance đến USD
1 REF thành $ 0.2144 USD
Ref Finance đến GBP
1 REF thành £ 0.1683 GBP
Ref Finance đến EUR
1 REF thành € 0.1988 EUR
Ref Finance đến KRW
1 REF thành ₩ 297.44 KRW
Ref Finance đến CAD
1 REF thành $ 0.2923 CAD
Ref Finance đến AUD
1 REF thành $ 0.3198 AUD
Ref Finance đến JPY
1 REF thành ¥ 34.67 JPY
Ref Finance đến BRL
1 REF thành R$ 1.19 BRL
Ref Finance đến CNY
1 REF thành ¥ 1.56 CNY
Ref Finance đến TWD
1 REF thành NT$ 6.99 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ref Finance.
LayerZero đến MMK
1 ZRO thành Ks 7,681.58 MMK
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Gorilla đến MMK
1 GORILLA thành Ks 7.38 MMK
![other assets Gorilla](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0483644306e6d0445f6a40af028527f81708621770044.png)
LandWolf (SOL) đến MMK
1 WOLF thành Ks -- MMK
Bitcoin đến MMK
1 BTC thành Ks 126,127,983.55 MMK
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
AMC đến MMK
1 AMC thành Ks -- MMK
Toncoin đến MMK
1 TON thành Ks 16,451.16 MMK
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Solana đến MMK
1 SOL thành Ks 295,371.81 MMK
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Notcoin đến MMK
1 NOT thành Ks 26.75 MMK
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Pendle đến MMK
1 PENDLE thành Ks 8,344.06 MMK
![other assets Pendle](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0777ab9be713170fe8febca53a01f0471710695056132.png)
Pepe đến MMK
1 PEPE thành Ks 0.02156 MMK
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Ref Finance và MMK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Ref Finance và MMK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Ref Finance theo MMK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Ref Finance với 1 MMK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Ref Finance ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.