![base info PosEx](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/fe387668e40a71297ded927ddc1d7b7e1720890128949.png)
![PEX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/fe387668e40a71297ded927ddc1d7b7e1720890128949.png)
PEX
USD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi PosEx(PEX) thành Đô la Mỹ(USD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PEX với giá trị 1 PEX cho 0.00 USD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin USD
Ký hiệu của USD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PosEx phổ biến nhất là PEX sang USD, trong đó mã của PosEx là PEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị USD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PEX thành USD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, PosEx đã thay đổi +2.45% thành USD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PosEx(PEX) đã thay đổi +2.45% thành USD trong khi đó Đô la Mỹ(USD) đã thay đổi % thành PEX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | $0.003340 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/29 17:54:09(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua PosEx
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua PosEx (PEX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua PosEx trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PEX (hoặc USDT) bằng USD (United States Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PEX bằng USD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PEX (hoặc USDT) lấy USD (United States Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PEX lấy USD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PEX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PosEx thành Đô la Mỹ?
Tỷ lệ chuyển đổi PosEx thành Đô la Mỹ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PosEx là $ 0.003340 mỗi PEX, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 USD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PEX. Khối lượng giao dịch của PosEx đã thay đổi 0.00% ($ 0 USD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PEX là $ 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 PEX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của PosEx đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 PEX là $ 0.003340 USD , nghĩa là để mua 5 PEX, bạn phải trả $ 0.01670 USD . Ngược lại, $1 USD có thể được giao dịch lấy 299.36 PEX, trong khi $50 USD có thể chuyển đổi thành 14,968.02 PEX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PEX thành Đô la Mỹ đã thay đổi +10.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.45%, đạt mức cao nhất là 0.005872 USD và mức thấp nhất là 0.005655 USD . Một tháng trước, giá trị của 1 PEX là $ 0.002525 USD , thay đổi +16.15% so với giá hiện tại. PosEx đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -7.40% so với năm trước.
-$
0.0004684USDPEX đến USD
Số lượng
17:54 hôm nay
0.5 PEX
$0.001670
1 PEX
$0.003340
5 PEX
$0.01670
10 PEX
$0.03340
50 PEX
$0.1670
100 PEX
$0.3340
500 PEX
$1.67
1000 PEX
$3.34
USD đến PEX
Số lượng17:54 hôm nay
0.5USD149.68 PEX
1USD299.36 PEX
5USD1,496.8 PEX
10USD2,993.6 PEX
50USD14,968.02 PEX
100USD29,936.04 PEX
500USD149,680.19 PEX
1000USD299,360.37 PEX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PEX | $0.001670 | $0.001600 | +2.45% |
1 PEX | $0.003340 | $0.003200 | +2.45% |
5 PEX | $0.01670 | $0.01600 | +2.45% |
10 PEX | $0.03340 | $0.03200 | +2.45% |
50 PEX | $0.1670 | $0.1600 | +2.45% |
100 PEX | $0.3340 | $0.3200 | +2.45% |
500 PEX | $1.67 | $1.6 | +2.45% |
1000 PEX | $3.34 | $3.2 | +2.45% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:54 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PEX | $0.001670 | $0.001262 | +16.15% |
1 PEX | $0.003340 | $0.002525 | +16.15% |
5 PEX | $0.01670 | $0.01262 | +16.15% |
10 PEX | $0.03340 | $0.02525 | +16.15% |
50 PEX | $0.1670 | $0.1262 | +16.15% |
100 PEX | $0.3340 | $0.2525 | +16.15% |
500 PEX | $1.67 | $1.26 | +16.15% |
1000 PEX | $3.34 | $2.52 | +16.15% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:54 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PEX | $0.001670 | $0.001904 | -7.40% |
1 PEX | $0.003340 | $0.003809 | -7.40% |
5 PEX | $0.01670 | $0.01904 | -7.40% |
10 PEX | $0.03340 | $0.03809 | -7.40% |
50 PEX | $0.1670 | $0.1904 | -7.40% |
100 PEX | $0.3340 | $0.3809 | -7.40% |
500 PEX | $1.67 | $1.9 | -7.40% |
1000 PEX | $3.34 | $3.81 | -7.40% |
Dự đoán giá PosEx
Giá của PEX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PEX, giá PEX dự kiến sẽ đạt $0.005753 vào năm 2025.
Giá của PEX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá PEX dự kiến sẽ thay đổi -9.00%. Đến cuối năm 2030, giá PEX dự kiến sẽ đạt $0.007176 với ROI tích lũy là +114.83%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Abracadabra Money
![other crypto Abracadabra Money](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/85cec66431d362c154bf19ab85094828.png)
Hướng dẫn mua Frax Protocol
![other crypto Frax Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/7e81dc8c4fb6fc93f05301bb70078c49.png)
Hướng dẫn mua Atlético Madrid Fan Token
![other crypto Atlético Madrid Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/782a9db0bdad52f50b8004fc70e938dc.png)
Hướng dẫn mua Flamengo Fan Token
![other crypto Flamengo Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/7b61f9bd98a603f37471dccc0a3abf45.png)
Hướng dẫn mua Audius
![other crypto Audius](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/cc46c42673b5971efcfbf4591a614bd7.png)
Hướng dẫn mua Terra
![other crypto Terra](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c842d4506668a8d752835000f4eb08a4.png)
Hướng dẫn mua Mines of Dalarnia
![other crypto Mines of Dalarnia](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/dce82b01cd1f7384654d8ac6349ccbf5.png)
Hướng dẫn mua Filecoin
![other crypto Filecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5d5f3d3542e79b68c3df044c911b1b56.png)
Hướng dẫn mua Perpetual Protocol
![other crypto Perpetual Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/a8b86eac7e27a640d85beeca7531dcf8.png)
Hướng dẫn mua Render Network
![other crypto Render Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/f609bd2c64b620c748851802df6e280f.jpg)
Hướng dẫn mua Balancer
![other crypto Balancer](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/37f59cee83c24a28608f084db4df0928.png)
Chuyển đổi PosEx phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của PosEx thành một số loại tiền fiat khác.
PosEx đến USD
1 PEX thành $ 0.003340 USD
PosEx đến GBP
1 PEX thành £ 0.002598 GBP
PosEx đến EUR
1 PEX thành € 0.003087 EUR
PosEx đến KRW
1 PEX thành ₩ 4.62 KRW
PosEx đến CAD
1 PEX thành $ 0.004630 CAD
PosEx đến AUD
1 PEX thành $ 0.005107 AUD
PosEx đến JPY
1 PEX thành ¥ 0.5143 JPY
PosEx đến BRL
1 PEX thành R$ 0.01886 BRL
PosEx đến CNY
1 PEX thành ¥ 0.02426 CNY
PosEx đến TWD
1 PEX thành NT$ 0.1098 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang USD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với PosEx.
Bitcoin đến USD
1 BTC thành $ 67,060.13 USD
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Solana đến USD
1 SOL thành $ 185.99 USD
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Pepe đến USD
1 PEPE thành $ 0.{4}1191 USD
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Ethereum đến USD
1 ETH thành $ 3,317 USD
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Notcoin đến USD
1 NOT thành $ 0.01320 USD
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Toncoin đến USD
1 TON thành $ 6.66 USD
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
XRP đến USD
1 XRP thành $ 0.6024 USD
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến USD
1 RENDER thành $ 6.36 USD
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
QuarkChain đến USD
1 QKC thành $ 0.01057 USD
![other assets QuarkChain](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/7798c7ed3e8e0ae3d188cac2bd8f01581710522155420.png)
Ondo đến USD
1 ONDO thành $ 0.9925 USD
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa PosEx và USD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như PosEx và USD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của PosEx theo USD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua PosEx với 1 USD
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua PosEx ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.