![base info Pitbull](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/5f66e756df41a04c6579c28a1a5c4d131710522318927.png)
![PIT](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/5f66e756df41a04c6579c28a1a5c4d131710522318927.png)
PIT
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Pitbull(PIT) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PIT với giá trị 1 PIT cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pitbull phổ biến nhất là PIT sang EUR, trong đó mã của Pitbull là PIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PIT thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Pitbull đã thay đổi +2.74% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pitbull(PIT) đã thay đổi +2.74% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PIT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | €0.{9}8894 | 0.0200% / 0.0320% | |
OKX | €0.{9}6543 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | €0.{9}3924 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | €0.{9}4103 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 07:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Pitbull
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Pitbull (PIT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Pitbull trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PIT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PIT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F FidesCapital ![]() ![]() 291 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng7277.92 USDT Giới hạn200 - 7186 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
A ALTEWAY ![]() ![]() 1158 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng27260.12 USDT Giới hạn500 - 25000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
K KITTROW ![]() 122 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng1966.85 USDT Giới hạn400 - 4500 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
G GOATFinance ![]() ![]() 130 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.934 EUR | Số lượng15984.95 USDT Giới hạn800 - 20000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
X XCHAINGER ![]() ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 81.00% | 0.934 EUR | Số lượng19157.85 USDT Giới hạn1000 - 19613.43 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán PIT (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PIT lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PIT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C CArolin.A ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.948 EUR | Số lượng38665.91 USDT Giới hạn1000 - 28000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MORALES P2P ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.945 EUR | Số lượng30000 USDT Giới hạn500 - 28350 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Trujillo.ooz ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M Mrctra ![]() 79 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 0.93 EUR | Số lượng5624.89 USDT Giới hạn100 - 3871 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
O Oneiros97 ![]() 53 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 0.93 EUR | Số lượng277.53 USDT Giới hạn10 - 897.45 EUR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Pitbull thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Pitbull thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pitbull là € 0.{9}3892 mỗi PIT, với tổng vốn hoá thị trường của € 15,641,638.59 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,192,160,000,000,000 PIT. Khối lượng giao dịch của Pitbull đã thay đổi -1.84% (€ -71,583.31 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PIT là € 3,887,017.46.
Vốn hoá thị trường
$16.92M
Khối lượng 24h
$4.13M
Nguồn cung lưu hành
40.19P PIT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Pitbull đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PIT là € 0.{9}3892 EUR , nghĩa là để mua 5 PIT, bạn phải trả € 0.{8}1946 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 2,569,561,918.05 PIT, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 128,478,095,902.55 PIT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PIT thành Euro đã thay đổi -11.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.74%, đạt mức cao nhất là 0.{9}4003 EUR và mức thấp nhất là 0.{9}3795 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PIT là € 0.{9}5699 EUR , thay đổi -31.57% so với giá hiện tại. Pitbull đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +54.46% so với năm trước.
+€
0.{10}4570EURPIT đến EUR
Số lượng
07:07 am hôm nay
0.5 PIT
€0.{9}1946
1 PIT
€0.{9}3892
5 PIT
€0.{8}1946
10 PIT
€0.{8}3892
50 PIT
€0.{7}1946
100 PIT
€0.{7}3892
500 PIT
€0.{6}1946
1000 PIT
€0.{6}3892
EUR đến PIT
Số lượng07:07 am hôm nay
0.5EUR1,284,780,959.03 PIT
1EUR2,569,561,918.05 PIT
5EUR12,847,809,590.25 PIT
10EUR25,695,619,180.51 PIT
50EUR128,478,095,902.55 PIT
100EUR256,956,191,805.1 PIT
500EUR1,284,780,959,025.48 PIT
1000EUR2,569,561,918,050.97 PIT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PIT | $0.{9}2105 | $0.{9}2049 | +2.74% |
1 PIT | $0.{9}4211 | $0.{9}4098 | +2.74% |
5 PIT | $0.{8}2105 | $0.{8}2049 | +2.74% |
10 PIT | $0.{8}4211 | $0.{8}4098 | +2.74% |
50 PIT | $0.{7}2105 | $0.{7}2049 | +2.74% |
100 PIT | $0.{7}4211 | $0.{7}4098 | +2.74% |
500 PIT | $0.{6}2105 | $0.{6}2049 | +2.74% |
1000 PIT | $0.{6}4211 | $0.{6}4098 | +2.74% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:07 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PIT | $0.{9}2105 | $0.{9}3083 | -31.57% |
1 PIT | $0.{9}4211 | $0.{9}6166 | -31.57% |
5 PIT | $0.{8}2105 | $0.{8}3083 | -31.57% |
10 PIT | $0.{8}4211 | $0.{8}6166 | -31.57% |
50 PIT | $0.{7}2105 | $0.{7}3083 | -31.57% |
100 PIT | $0.{7}4211 | $0.{7}6166 | -31.57% |
500 PIT | $0.{6}2105 | $0.{6}3083 | -31.57% |
1000 PIT | $0.{6}4211 | $0.{6}6166 | -31.57% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:07 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PIT | $0.{9}2105 | $0.{9}1358 | +54.46% |
1 PIT | $0.{9}4211 | $0.{9}2716 | +54.46% |
5 PIT | $0.{8}2105 | $0.{8}1358 | +54.46% |
10 PIT | $0.{8}4211 | $0.{8}2716 | +54.46% |
50 PIT | $0.{7}2105 | $0.{7}1358 | +54.46% |
100 PIT | $0.{7}4211 | $0.{7}2716 | +54.46% |
500 PIT | $0.{6}2105 | $0.{6}1358 | +54.46% |
1000 PIT | $0.{6}4211 | $0.{6}2716 | +54.46% |
Dự đoán giá Pitbull
Giá của PIT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PIT, giá PIT dự kiến sẽ đạt $0.{9}4794 vào năm 2025.
Giá của PIT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá PIT dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá PIT dự kiến sẽ đạt $0.{9}6992 với ROI tích lũy là +66.05%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Pitbull phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Pitbull thành một số loại tiền fiat khác.
Pitbull đến USD
1 PIT thành $ 0.{9}4211 USD
Pitbull đến GBP
1 PIT thành £ 0.{9}3292 GBP
Pitbull đến EUR
1 PIT thành € 0.{9}3892 EUR
Pitbull đến KRW
1 PIT thành ₩ 0.{6}5831 KRW
Pitbull đến CAD
1 PIT thành $ 0.{9}5740 CAD
Pitbull đến AUD
1 PIT thành $ 0.{9}6245 AUD
Pitbull đến JPY
1 PIT thành ¥ 0.{7}6798 JPY
Pitbull đến BRL
1 PIT thành R$ 0.{8}2282 BRL
Pitbull đến CNY
1 PIT thành ¥ 0.{8}3068 CNY
Pitbull đến TWD
1 PIT thành NT$ 0.{7}1373 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Pitbull.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 54,704.3 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Biaoqing đến EUR
1 BIAO thành € 0.008106 EUR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01520 EUR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
PeiPei (ETH) đến EUR
1 PEIPEI thành € -- EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8704 EUR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.4461 EUR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Solana đến EUR
1 SOL thành € 133.99 EUR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
XRP đến EUR
1 XRP thành € 0.4068 EUR
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Celestia đến EUR
1 TIA thành € 6.67 EUR
![other assets Celestia](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/776f20b6dfebcc803194eb137ee769d41716052025141.png)
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.86 EUR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Pitbull và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Pitbull và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Pitbull theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Pitbull với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Pitbull ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.