ORE
MKD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ore (v1)(ORE) thành Denar Macedonia(MKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ORE với giá trị 1 ORE cho 1,655.67 MKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MKD
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ore (v1) phổ biến nhất là ORE sang MKD, trong đó mã của Ore (v1) là ORE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ORE thành MKD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Ore (v1) đã thay đổi -1.48% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ore (v1)(ORE) đã thay đổi -1.48% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ORE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ден1,910.69 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/05 00:32:48(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Ore (v1)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Ore (v1) (ORE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Ore (v1) trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ORE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ORE (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ORE lấy MKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ORE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ore (v1) thành Denar Macedonia?
Tỷ lệ chuyển đổi Ore (v1) thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ore (v1) là ден 1,655.67 mỗi ORE, với tổng vốn hoá thị trường của ден 0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORE. Khối lượng giao dịch của Ore (v1) đã thay đổi -57.02% (ден -328,346.85 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORE là ден 575,812.74.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$4.38K
Nguồn cung lưu hành
0 ORE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ore (v1) đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ORE là ден 1,655.67 MKD , nghĩa là để mua 5 ORE, bạn phải trả ден 8,278.33 MKD . Ngược lại, ден1 MKD có thể được giao dịch lấy 0.0006040 ORE, trong khi ден50 MKD có thể chuyển đổi thành 0.03020 ORE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORE thành Denar Macedonia đã thay đổi -34.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.48%, đạt mức cao nhất là 1,988.68 MKD và mức thấp nhất là 1,652.39 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ORE là ден 2,716.1 MKD , thay đổi -39.07% so với giá hiện tại. Ore (v1) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.49% so với năm trước.
+ден
217.54MKDORE đến MKD
Số lượng
00:57 am hôm nay
0.5 ORE
ден827.83
1 ORE
ден1,655.67
5 ORE
ден8,278.33
10 ORE
ден16,556.65
50 ORE
ден82,783.27
100 ORE
ден165,566.53
500 ORE
ден827,832.65
1000 ORE
ден1,655,665.3
MKD đến ORE
Số lượng00:57 am hôm nay
0.5MKD0.0003020 ORE
1MKD0.0006040 ORE
5MKD0.003020 ORE
10MKD0.006040 ORE
50MKD0.03020 ORE
100MKD0.06040 ORE
500MKD0.3020 ORE
1000MKD0.6040 ORE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORE | $14.65 | $14.87 | -1.48% |
1 ORE | $29.3 | $29.74 | -1.48% |
5 ORE | $146.49 | $148.7 | -1.48% |
10 ORE | $292.99 | $297.4 | -1.48% |
50 ORE | $1,464.95 | $1,487 | -1.48% |
100 ORE | $2,929.9 | $2,974 | -1.48% |
500 ORE | $14,649.49 | $14,870.01 | -1.48% |
1000 ORE | $29,298.99 | $29,740.03 | -1.48% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:57 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ORE | $14.65 | $24.03 | -39.07% |
1 ORE | $29.3 | $48.06 | -39.07% |
5 ORE | $146.49 | $240.32 | -39.07% |
10 ORE | $292.99 | $480.65 | -39.07% |
50 ORE | $1,464.95 | $2,403.24 | -39.07% |
100 ORE | $2,929.9 | $4,806.47 | -39.07% |
500 ORE | $14,649.49 | $24,032.37 | -39.07% |
1000 ORE | $29,298.99 | $48,064.74 | -39.07% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:57 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ORE | $14.65 | $-2.2753 | -86.49% |
1 ORE | $29.3 | $-4.5506 | -86.49% |
5 ORE | $146.49 | $-22.7531 | -86.49% |
10 ORE | $292.99 | $-45.5062 | -86.49% |
50 ORE | $1,464.95 | $-227.5308 | -86.49% |
100 ORE | $2,929.9 | $-455.06170 | -86.49% |
500 ORE | $14,649.49 | $-2275.3085 | -86.49% |
1000 ORE | $29,298.99 | $-4550.6170 | -86.49% |
Dự đoán giá Ore (v1)
Giá của ORE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ORE, giá ORE dự kiến sẽ đạt $64 vào năm 2025.
Giá của ORE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ORE dự kiến sẽ thay đổi -16.00%. Đến cuối năm 2030, giá ORE dự kiến sẽ đạt $120.46 với ROI tích lũy là +299.41%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ore (v1) phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ore (v1) thành một số loại tiền fiat khác.
Ore (v1) đến USD
1 ORE thành $ 29.3 USD
Ore (v1) đến GBP
1 ORE thành £ 22.61 GBP
Ore (v1) đến EUR
1 ORE thành € 26.93 EUR
Ore (v1) đến KRW
1 ORE thành ₩ 40,267.07 KRW
Ore (v1) đến CAD
1 ORE thành $ 40.73 CAD
Ore (v1) đến AUD
1 ORE thành $ 44.5 AUD
Ore (v1) đến JPY
1 ORE thành ¥ 4,457.94 JPY
Ore (v1) đến BRL
1 ORE thành R$ 169.7 BRL
Ore (v1) đến CNY
1 ORE thành ¥ 208.21 CNY
Ore (v1) đến TWD
1 ORE thành NT$ 935.75 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ore (v1).
Grass đến MKD
1 GRASS thành ден -- MKD
AI Companions đến MKD
1 AIC thành ден 4.47 MKD
Bitcoin đến MKD
1 BTC thành ден 3,847,026.9 MKD
Solana đến MKD
1 SOL thành ден 8,965.08 MKD
Sui đến MKD
1 SUI thành ден 105.97 MKD
Ethereum đến MKD
1 ETH thành ден 135,996.03 MKD
Dogecoin đến MKD
1 DOGE thành ден 9.27 MKD
Pepe đến MKD
1 PEPE thành ден 0.0004542 MKD
Goatseus Maximus đến MKD
1 GOAT thành ден 27 MKD
DOGS đến MKD
1 DOGS thành ден -- MKD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Ore (v1) và MKD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Ore (v1) và MKD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Ore (v1) theo MKD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.