![base info Ness LAB](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8b328260b5793025ec28917a1265a1251708103396968.png)
![NESS](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8b328260b5793025ec28917a1265a1251708103396968.png)
NESS
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ness LAB(NESS) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NESS với giá trị 1 NESS cho 513.61 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ness LAB phổ biến nhất là NESS sang IDR, trong đó mã của Ness LAB là NESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NESS thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Ness LAB đã thay đổi +1.50% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ness LAB(NESS) đã thay đổi +1.50% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành NESS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp507.45 | 0.0200% / 0.0320% | |
Bybit | Rp511.31 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 08:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Ness LAB
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Ness LAB (NESS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Ness LAB trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua NESS (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NESS bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 994 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng438.99 USDT Giới hạn155550 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 686 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng23.38 USDT Giới hạn155500 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1065 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng59.53 USDT Giới hạn155500 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 280 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15875 IDR | Số lượng662.66 USDT Giới hạn1587500 - 2381500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C CuanCrypto ![]() ![]() 485 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16253 IDR | Số lượng412.32 USDT Giới hạn300000 - 11256233 IDR | ![]() |
Các ưu đãi bán NESS (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NESS lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NESS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
E EGA ERLANGGA ![]() 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16800 IDR | Số lượng37540 USDT Giới hạn17000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AP_STORE ![]() 691 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16248 IDR | Số lượng428.17 USDT Giới hạn50000 - 450000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a anwar11 ![]() 2232 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16247 IDR | Số lượng43.73 USDT Giới hạn21000 - 102000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E EZ STORE OFFICIAL ![]() ![]() 1347 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16245 IDR | Số lượng231.31 USDT Giới hạn50000 - 350000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C CuanCrypto ![]() ![]() 485 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16231 IDR | Số lượng345.78 USDT Giới hạn300000 - 5000000 IDR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ness LAB thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Ness LAB thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ness LAB là Rp 513.61 mỗi NESS, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NESS. Khối lượng giao dịch của Ness LAB đã thay đổi -41.63% (Rp -3,169,151,152.65 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NESS là Rp 7,612,808,203.5.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$275.75K
Nguồn cung lưu hành
0 NESS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ness LAB đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NESS là Rp 513.61 IDR , nghĩa là để mua 5 NESS, bạn phải trả Rp 2,568.06 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.001947 NESS, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.09735 NESS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NESS thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -4.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.50%, đạt mức cao nhất là 517.05 IDR và mức thấp nhất là 498.6 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 NESS là Rp 812.34 IDR , thay đổi -36.77% so với giá hiện tại. Ness LAB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Rp
513.61IDRNESS đến IDR
Số lượng
08:33 am hôm nay
0.5 NESS
Rp256.81
1 NESS
Rp513.61
5 NESS
Rp2,568.06
10 NESS
Rp5,136.12
50 NESS
Rp25,680.62
100 NESS
Rp51,361.24
500 NESS
Rp256,806.18
1000 NESS
Rp513,612.36
IDR đến NESS
Số lượng08:33 am hôm nay
0.5IDR0.0009735 NESS
1IDR0.001947 NESS
5IDR0.009735 NESS
10IDR0.01947 NESS
50IDR0.09735 NESS
100IDR0.1947 NESS
500IDR0.9735 NESS
1000IDR1.95 NESS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NESS | $0.01594 | $0.01570 | +1.50% |
1 NESS | $0.03187 | $0.03140 | +1.50% |
5 NESS | $0.1594 | $0.1570 | +1.50% |
10 NESS | $0.3187 | $0.3140 | +1.50% |
50 NESS | $1.59 | $1.57 | +1.50% |
100 NESS | $3.19 | $3.14 | +1.50% |
500 NESS | $15.94 | $15.7 | +1.50% |
1000 NESS | $31.87 | $31.4 | +1.50% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:33 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NESS | $0.01594 | $0.02521 | -36.77% |
1 NESS | $0.03187 | $0.05041 | -36.77% |
5 NESS | $0.1594 | $0.2521 | -36.77% |
10 NESS | $0.3187 | $0.5041 | -36.77% |
50 NESS | $1.59 | $2.52 | -36.77% |
100 NESS | $3.19 | $5.04 | -36.77% |
500 NESS | $15.94 | $25.21 | -36.77% |
1000 NESS | $31.87 | $50.41 | -36.77% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:33 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NESS | $0.01594 | $0.00 | -- |
1 NESS | $0.03187 | $0.00 | -- |
5 NESS | $0.1594 | $0.00 | -- |
10 NESS | $0.3187 | $0.00 | -- |
50 NESS | $1.59 | $0.00 | -- |
100 NESS | $3.19 | $0.00 | -- |
500 NESS | $15.94 | $0.00 | -- |
1000 NESS | $31.87 | $0.00 | -- |
Dự đoán giá Ness LAB
Giá của NESS vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NESS, giá NESS dự kiến sẽ đạt $0.05935 vào năm 2025.
Giá của NESS vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá NESS dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2030, giá NESS dự kiến sẽ đạt $0.09507 với ROI tích lũy là +204.01%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ness LAB phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ness LAB thành một số loại tiền fiat khác.
Ness LAB đến USD
1 NESS thành $ 0.03187 USD
Ness LAB đến GBP
1 NESS thành £ 0.02509 GBP
Ness LAB đến EUR
1 NESS thành € 0.02919 EUR
Ness LAB đến KRW
1 NESS thành ₩ 43.83 KRW
Ness LAB đến CAD
1 NESS thành $ 0.04349 CAD
Ness LAB đến AUD
1 NESS thành $ 0.04710 AUD
Ness LAB đến JPY
1 NESS thành ¥ 5.03 JPY
Ness LAB đến BRL
1 NESS thành R$ 0.1730 BRL
Ness LAB đến CNY
1 NESS thành ¥ 0.2315 CNY
Ness LAB đến TWD
1 NESS thành NT$ 1.04 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ness LAB.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 972,266,974.98 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 8,535.84 IDR
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến IDR
1 RNDR thành Rp 99,977.04 IDR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 201.45 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 247.26 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến IDR
1 FOFAR thành Rp -- IDR
BounceBit đến IDR
1 BB thành Rp 7,919.97 IDR
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1466 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,340,102.9 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 118,470.23 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Ness LAB và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Ness LAB và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Ness LAB theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Ness LAB với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Ness LAB ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.