![base info NCOP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0dc245dabee88a6767c2be8dd51f25a91716224916022.png)
![NCOP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0dc245dabee88a6767c2be8dd51f25a91716224916022.png)
NCOP
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi NCOP(NCOP) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NCOP với giá trị 1 NCOP cho 10.35 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NCOP phổ biến nhất là NCOP sang IDR, trong đó mã của NCOP là NCOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NCOP thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, NCOP đã thay đổi +0.71% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NCOP(NCOP) đã thay đổi +0.71% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành NCOP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp10.35 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 03:51:11(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua NCOP
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua NCOP (NCOP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua NCOP trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NCOP (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NCOP bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NCOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1062 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng113 USDT Giới hạn155500 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 990 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng498.39 USDT Giới hạn155550 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 679 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng154.05 USDT Giới hạn155500 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 277 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15875 IDR | Số lượng1002.03 USDT Giới hạn1587500 - 2381500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a anwar11 ![]() 2198 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16253 IDR | Số lượng18.6 USDT Giới hạn3000 - 302306 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán NCOP (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NCOP lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NCOP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
E EGA ERLANGGA ![]() 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16800 IDR | Số lượng37540 USDT Giới hạn17000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SV | EXCHANGE ![]() 444 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 16400 IDR | Số lượng99801.58 USDT Giới hạn15000 - 100000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SV | EXCHANGE ![]() 444 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 16369 IDR | Số lượng99563.4 USDT Giới hạn15000 - 300000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AP_STORE ![]() 647 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16236 IDR | Số lượng800.83 USDT Giới hạn50000 - 450000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a anwar11 ![]() 2198 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16235 IDR | Số lượng27.87 USDT Giới hạn21000 - 102000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NCOP thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi NCOP thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NCOP là Rp 10.35 mỗi NCOP, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NCOP. Khối lượng giao dịch của NCOP đã thay đổi 0.00% (Rp 4.97 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NCOP là Rp 331,361.45.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$20.56318172
Nguồn cung lưu hành
0 NCOP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của NCOP đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 NCOP là Rp 10.35 IDR , nghĩa là để mua 5 NCOP, bạn phải trả Rp 51.77 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.09657 NCOP, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 4.83 NCOP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NCOP thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -3.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.71%, đạt mức cao nhất là 728.88 IDR và mức thấp nhất là 710.96 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 NCOP là Rp -175.90 IDR , thay đổi +34.75% so với giá hiện tại. NCOP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+Rp
722.22IDRNCOP đến IDR
Số lượng
03:51 am hôm nay
0.5 NCOP
Rp5.18
1 NCOP
Rp10.35
5 NCOP
Rp51.77
10 NCOP
Rp103.55
50 NCOP
Rp517.75
100 NCOP
Rp1,035.5
500 NCOP
Rp5,177.48
1000 NCOP
Rp10,354.96
IDR đến NCOP
Số lượng03:51 am hôm nay
0.5IDR0.04829 NCOP
1IDR0.09657 NCOP
5IDR0.4829 NCOP
10IDR0.9657 NCOP
50IDR4.83 NCOP
100IDR9.66 NCOP
500IDR48.29 NCOP
1000IDR96.57 NCOP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NCOP | $0.0003213 | $0.0001637 | +0.71% |
1 NCOP | $0.0006426 | $0.0003273 | +0.71% |
5 NCOP | $0.003213 | $0.001637 | +0.71% |
10 NCOP | $0.006426 | $0.003273 | +0.71% |
50 NCOP | $0.03213 | $0.01637 | +0.71% |
100 NCOP | $0.06426 | $0.03273 | +0.71% |
500 NCOP | $0.3213 | $0.1637 | +0.71% |
1000 NCOP | $0.6426 | $0.3273 | +0.71% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:51 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NCOP | $0.0003213 | $-0.005458 | +34.75% |
1 NCOP | $0.0006426 | $-0.01092 | +34.75% |
5 NCOP | $0.003213 | $-0.05458 | +34.75% |
10 NCOP | $0.006426 | $-0.1092 | +34.75% |
50 NCOP | $0.03213 | $-0.5458 | +34.75% |
100 NCOP | $0.06426 | $-1.09154 | +34.75% |
500 NCOP | $0.3213 | $-5.4577 | +34.75% |
1000 NCOP | $0.6426 | $-10.9154 | +34.75% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:51 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NCOP | $0.0003213 | $-0.02209 | 0.00% |
1 NCOP | $0.0006426 | $-0.04418 | 0.00% |
5 NCOP | $0.003213 | $-0.2209 | 0.00% |
10 NCOP | $0.006426 | $-0.4418 | 0.00% |
50 NCOP | $0.03213 | $-2.2088 | 0.00% |
100 NCOP | $0.06426 | $-4.4175 | 0.00% |
500 NCOP | $0.3213 | $-22.08765 | 0.00% |
1000 NCOP | $0.6426 | $-44.1753 | 0.00% |
Dự đoán giá NCOP
Giá của NCOP vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NCOP, giá NCOP dự kiến sẽ đạt $0.04305 vào năm 2025.
Giá của NCOP vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá NCOP dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2030, giá NCOP dự kiến sẽ đạt $0.09062 với ROI tích lũy là +14002.74%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Terra
![other crypto Terra](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c842d4506668a8d752835000f4eb08a4.png)
Hướng dẫn mua Mines of Dalarnia
![other crypto Mines of Dalarnia](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/dce82b01cd1f7384654d8ac6349ccbf5.png)
Hướng dẫn mua Filecoin
![other crypto Filecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5d5f3d3542e79b68c3df044c911b1b56.png)
Hướng dẫn mua Perpetual Protocol
![other crypto Perpetual Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/a8b86eac7e27a640d85beeca7531dcf8.png)
Hướng dẫn mua Render Network
![other crypto Render Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/f609bd2c64b620c748851802df6e280f.jpg)
Hướng dẫn mua Balancer
![other crypto Balancer](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/37f59cee83c24a28608f084db4df0928.png)
Hướng dẫn mua dYdX
![other crypto dYdX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/3b22107ffbdb0eb6fc4af176e8ffd55c.png)
Hướng dẫn mua MOBOX
![other crypto MOBOX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/588d3c822ebde6b633d1d5df5ac94472.png)
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
![other crypto Juventus Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/b9422aa056cd442430e7658954efaab6.png)
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
![other crypto Paris Saint Germain Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5a5ee38b51365f8b0bd12dadc01ddf46.png)
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
![other crypto Portugal National Team Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/d9b4ce81552f742415d361419a1beb80.png)
Chuyển đổi NCOP phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của NCOP thành một số loại tiền fiat khác.
NCOP đến USD
1 NCOP thành $ 0.0006426 USD
NCOP đến GBP
1 NCOP thành £ 0.0004951 GBP
NCOP đến EUR
1 NCOP thành € 0.0005884 EUR
NCOP đến KRW
1 NCOP thành ₩ 0.8836 KRW
NCOP đến CAD
1 NCOP thành $ 0.0008769 CAD
NCOP đến AUD
1 NCOP thành $ 0.0009495 AUD
NCOP đến JPY
1 NCOP thành ¥ 0.1014 JPY
NCOP đến BRL
1 NCOP thành R$ 0.003489 BRL
NCOP đến CNY
1 NCOP thành ¥ 0.004669 CNY
NCOP đến TWD
1 NCOP thành NT$ 0.02091 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với NCOP.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 957,336,522.11 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Renzo đến IDR
1 REZ thành Rp -- IDR
Render đến IDR
1 RNDR thành Rp 98,808.93 IDR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 211.34 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 248.38 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến IDR
1 FOFAR thành Rp -- IDR
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1448 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,324,141.44 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 117,257.69 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 51,129,004.85 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa NCOP và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như NCOP và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của NCOP theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua NCOP với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua NCOP ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.