![base info Maxity](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6b913f3e676494a883c0251bcdb9fcf1710263483977.png)
![MAX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6b913f3e676494a883c0251bcdb9fcf1710263483977.png)
MAX
AMD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Maxity(MAX) thành Dram Armenian(AMD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MAX với giá trị 1 MAX cho 13.65 AMD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AMD
Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Maxity phổ biến nhất là MAX sang AMD, trong đó mã của Maxity là MAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MAX thành AMD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Maxity đã thay đổi -8.23% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Maxity(MAX) đã thay đổi -8.23% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành MAX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ֏13.65 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 19:02:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Maxity
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Maxity (MAX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Maxity trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MAX (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAX bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
e exchange ARMENIA ![]() 13 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 429.99 AMD | Số lượng561.17 USDT Giới hạn3940 - 241297.48 AMD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
_ _SuperFAST ![]() 15 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 430 AMD | Số lượng1200 USDT Giới hạn3940 - 500000 AMD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán MAX (hoặc USDT) lấy AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MAX lấy AMD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MAX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy AMD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
e exchange ARMENIA ![]() 13 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 371.68 AMD | Số lượng1498.01 USDT Giới hạn4000 - 555000 AMD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
_ _SuperFAST ![]() 15 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 371.67 AMD | Số lượng5555.55 USDT Giới hạn3940 - 2000000 AMD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L Lord-change ![]() 11 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 371.53 AMD | Số lượng19500 USDT Giới hạn4000 - 7335600 AMD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E Exchange_AMD ![]() 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 371.48 AMD | Số lượng2000 USDT Giới hạn20000 - 500000 AMD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C CryptoTrouble ![]() 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 371.2 AMD | Số lượng2000 USDT Giới hạn4000 - 400000 AMD | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Maxity thành Dram Armenian?
Tỷ lệ chuyển đổi Maxity thành Dram Armenian đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Maxity là ֏ 13.65 mỗi MAX, với tổng vốn hoá thị trường của ֏ 0 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAX. Khối lượng giao dịch của Maxity đã thay đổi -0.79% (֏ -103,572.80 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAX là ֏ 13,062,529.7.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$33.40K
Nguồn cung lưu hành
0 MAX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Maxity đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MAX là ֏ 13.65 AMD , nghĩa là để mua 5 MAX, bạn phải trả ֏ 68.26 AMD . Ngược lại, ֏1 AMD có thể được giao dịch lấy 0.07325 MAX, trong khi ֏50 AMD có thể chuyển đổi thành 3.66 MAX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAX thành Dram Armenian đã thay đổi +0.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.23%, đạt mức cao nhất là 14.08 AMD và mức thấp nhất là 13.14 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 MAX là ֏ 13.68 AMD , thay đổi -0.18% so với giá hiện tại. Maxity đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +20.45% so với năm trước.
+֏
2.32AMDMAX đến AMD
Số lượng
19:02 hôm nay
0.5 MAX
֏6.83
1 MAX
֏13.65
5 MAX
֏68.26
10 MAX
֏136.52
50 MAX
֏682.62
100 MAX
֏1,365.24
500 MAX
֏6,826.18
1000 MAX
֏13,652.36
AMD đến MAX
Số lượng19:02 hôm nay
0.5AMD0.03662 MAX
1AMD0.07325 MAX
5AMD0.3662 MAX
10AMD0.7325 MAX
50AMD3.66 MAX
100AMD7.32 MAX
500AMD36.62 MAX
1000AMD73.25 MAX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAX | $0.01759 | $0.01917 | -8.23% |
1 MAX | $0.03519 | $0.03834 | -8.23% |
5 MAX | $0.1759 | $0.1917 | -8.23% |
10 MAX | $0.3519 | $0.3834 | -8.23% |
50 MAX | $1.76 | $1.92 | -8.23% |
100 MAX | $3.52 | $3.83 | -8.23% |
500 MAX | $17.59 | $19.17 | -8.23% |
1000 MAX | $35.19 | $38.34 | -8.23% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:02 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MAX | $0.01759 | $0.01762 | -0.18% |
1 MAX | $0.03519 | $0.03525 | -0.18% |
5 MAX | $0.1759 | $0.1762 | -0.18% |
10 MAX | $0.3519 | $0.3525 | -0.18% |
50 MAX | $1.76 | $1.76 | -0.18% |
100 MAX | $3.52 | $3.52 | -0.18% |
500 MAX | $17.59 | $17.62 | -0.18% |
1000 MAX | $35.19 | $35.25 | -0.18% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:02 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MAX | $0.01759 | $0.01461 | +20.45% |
1 MAX | $0.03519 | $0.02921 | +20.45% |
5 MAX | $0.1759 | $0.1461 | +20.45% |
10 MAX | $0.3519 | $0.2921 | +20.45% |
50 MAX | $1.76 | $1.46 | +20.45% |
100 MAX | $3.52 | $2.92 | +20.45% |
500 MAX | $17.59 | $14.61 | +20.45% |
1000 MAX | $35.19 | $29.21 | +20.45% |
Dự đoán giá Maxity
Giá của MAX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của MAX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Maxity phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Maxity thành một số loại tiền fiat khác.
Maxity đến USD
1 MAX thành $ 0.03519 USD
Maxity đến GBP
1 MAX thành £ 0.02770 GBP
Maxity đến EUR
1 MAX thành € 0.03222 EUR
Maxity đến KRW
1 MAX thành ₩ 48.38 KRW
Maxity đến CAD
1 MAX thành $ 0.04802 CAD
Maxity đến AUD
1 MAX thành $ 0.05200 AUD
Maxity đến JPY
1 MAX thành ¥ 5.55 JPY
Maxity đến BRL
1 MAX thành R$ 0.1910 BRL
Maxity đến CNY
1 MAX thành ¥ 0.2556 CNY
Maxity đến TWD
1 MAX thành NT$ 1.14 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang AMD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Maxity.
Bitcoin đến AMD
1 BTC thành ֏ 23,293,886.52 AMD
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến AMD
1 XRP thành ֏ 206.83 AMD
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến AMD
1 RNDR thành ֏ 2,371.4 AMD
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến AMD
1 BIAO thành ֏ 4.98 AMD
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến AMD
1 NOT thành ֏ 5.79 AMD
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến AMD
1 FOFAR thành ֏ -- AMD
BounceBit đến AMD
1 BB thành ֏ 186.46 AMD
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến AMD
1 PEPE thành ֏ 0.003389 AMD
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến AMD
1 SOL thành ֏ 56,298.58 AMD
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến AMD
1 TON thành ֏ 2,846.69 AMD
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Maxity và AMD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Maxity và AMD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Maxity theo AMD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Maxity với 1 AMD
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Maxity ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.