MPRO
OMR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Max Property(MPRO) thành Rial Oman(OMR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MPRO với giá trị 1 MPRO cho 0.62 OMR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin OMR
Ký hiệu của OMR là ر.ع..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Max Property phổ biến nhất là MPRO sang OMR, trong đó mã của Max Property là MPRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MPRO thành OMR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Max Property đã thay đổi +0.00% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Max Property(MPRO) đã thay đổi +0.00% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành MPRO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ر.ع.0.6202 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 13:04:06(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Max Property
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Max Property (MPRO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Max Property trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MPRO (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MPRO bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MPRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
K Khizar Jamal Jamali 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 0.395 OMR | Số lượng200 USDT Giới hạn10 - 79 OMR | ||
N Noman_5240 90 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 0.42 OMR | Số lượng700.96 USDT Giới hạn3.9 - 260 OMR | ||
A Abo laian 51 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.42 OMR | Số lượng980.12 USDT Giới hạn3.9 - 366 OMR | ||
B Bismillah. exchange 47 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.49 OMR | Số lượng1305.82 USDT Giới hạn3.9 - 250 OMR | ||
N Noman_5240 90 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 0.494 OMR | Số lượng9882.74 USDT Giới hạn3.9 - 4882 OMR |
Các ưu đãi bán MPRO (hoặc USDT) lấy OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MPRO lấy OMR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MPRO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy OMR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Abo laian 51 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.388 OMR | Số lượng991.38 USDT Giới hạn3.9 - 469 OMR | ||
A Ahmed_2024 47 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.388 OMR | Số lượng23210.74 USDT Giới hạn20 - 2000 OMR | ||
K Khizar Jamal Jamali 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 0.388 OMR | Số lượng12713.98 USDT Giới hạn50 - 2500 OMR | ||
C CRYPTO_ME 73 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.387 OMR | Số lượng3364.26 USDT Giới hạn20 - 1800 OMR | ||
C CRYPTO_ME 73 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.386 OMR | Số lượng5000 USDT Giới hạn20 - 1800 OMR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Max Property thành Rial Oman?
Tỷ lệ chuyển đổi Max Property thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Max Property là ر.ع. 0.6202 mỗi MPRO, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع. 0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MPRO. Khối lượng giao dịch của Max Property đã thay đổi +2.18% (ر.ع. 61.59 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MPRO là ر.ع. 2,829.46.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$7.52K
Nguồn cung lưu hành
0 MPRO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Max Property đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MPRO là ر.ع. 0.6202 OMR , nghĩa là để mua 5 MPRO, bạn phải trả ر.ع. 3.1 OMR . Ngược lại, ر.ع.1 OMR có thể được giao dịch lấy 1.61 MPRO, trong khi ر.ع.50 OMR có thể chuyển đổi thành 80.62 MPRO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MPRO thành Rial Oman đã thay đổi +14.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.6204 OMR và mức thấp nhất là 0.6196 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 MPRO là ر.ع. 0.6876 OMR , thay đổi -9.80% so với giá hiện tại. Max Property đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+ر.ع.
0.2356OMRMPRO đến OMR
Số lượng
13:04 hôm nay
0.5 MPRO
ر.ع.0.3101
1 MPRO
ر.ع.0.6202
5 MPRO
ر.ع.3.1
10 MPRO
ر.ع.6.2
50 MPRO
ر.ع.31.01
100 MPRO
ر.ع.62.02
500 MPRO
ر.ع.310.1
1000 MPRO
ر.ع.620.2
OMR đến MPRO
Số lượng13:04 hôm nay
0.5OMR0.8062 MPRO
1OMR1.61 MPRO
5OMR8.06 MPRO
10OMR16.12 MPRO
50OMR80.62 MPRO
100OMR161.24 MPRO
500OMR806.19 MPRO
1000OMR1,612.39 MPRO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MPRO | $0.8063 | $0.8063 | +0.00% |
1 MPRO | $1.61 | $1.61 | +0.00% |
5 MPRO | $8.06 | $8.06 | +0.00% |
10 MPRO | $16.13 | $16.13 | +0.00% |
50 MPRO | $80.63 | $80.63 | +0.00% |
100 MPRO | $161.26 | $161.25 | +0.00% |
500 MPRO | $806.29 | $806.25 | +0.00% |
1000 MPRO | $1,612.58 | $1,612.5 | +0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:04 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MPRO | $0.8063 | $0.8939 | -9.80% |
1 MPRO | $1.61 | $1.79 | -9.80% |
5 MPRO | $8.06 | $8.94 | -9.80% |
10 MPRO | $16.13 | $17.88 | -9.80% |
50 MPRO | $80.63 | $89.39 | -9.80% |
100 MPRO | $161.26 | $178.78 | -9.80% |
500 MPRO | $806.29 | $893.89 | -9.80% |
1000 MPRO | $1,612.58 | $1,787.78 | -9.80% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:04 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MPRO | $0.8063 | $0.00 | -- |
1 MPRO | $1.61 | $0.00 | -- |
5 MPRO | $8.06 | $0.00 | -- |
10 MPRO | $16.13 | $0.00 | -- |
50 MPRO | $80.63 | $0.00 | -- |
100 MPRO | $161.26 | $0.00 | -- |
500 MPRO | $806.29 | $0.00 | -- |
1000 MPRO | $1,612.58 | $0.00 | -- |
Dự đoán giá Max Property
Giá của MPRO vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của MPRO vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Terra
Hướng dẫn mua Mines of Dalarnia
Hướng dẫn mua Filecoin
Hướng dẫn mua Perpetual Protocol
Hướng dẫn mua Render Network
Hướng dẫn mua Balancer
Hướng dẫn mua dYdX
Hướng dẫn mua MOBOX
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
Chuyển đổi Max Property phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Max Property thành một số loại tiền fiat khác.
Max Property đến USD
1 MPRO thành $ 1.61 USD
Max Property đến GBP
1 MPRO thành £ 1.27 GBP
Max Property đến EUR
1 MPRO thành € 1.48 EUR
Max Property đến KRW
1 MPRO thành ₩ 2,217.46 KRW
Max Property đến CAD
1 MPRO thành $ 2.2 CAD
Max Property đến AUD
1 MPRO thành $ 2.38 AUD
Max Property đến JPY
1 MPRO thành ¥ 254.55 JPY
Max Property đến BRL
1 MPRO thành R$ 8.76 BRL
Max Property đến CNY
1 MPRO thành ¥ 11.71 CNY
Max Property đến TWD
1 MPRO thành NT$ 52.46 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang OMR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Max Property.
Bitcoin đến OMR
1 BTC thành ر.ع. 22,934.84 OMR
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع. 0.2017 OMR
Render đến OMR
1 RNDR thành ر.ع. 2.34 OMR
Biaoqing đến OMR
1 BIAO thành ر.ع. 0.004520 OMR
Notcoin đến OMR
1 NOT thành ر.ع. 0.005684 OMR
Fofar đến OMR
1 FOFAR thành ر.ع. -- OMR
BounceBit đến OMR
1 BB thành ر.ع. 0.1815 OMR
Pepe đến OMR
1 PEPE thành ر.ع. 0.{5}3405 OMR
Solana đến OMR
1 SOL thành ر.ع. 55.39 OMR
Toncoin đến OMR
1 TON thành ر.ع. 2.81 OMR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Max Property và OMR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Max Property và OMR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Max Property theo OMR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Max Property với 1 OMR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Max Property ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.