KNOT
LKR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Karmaverse(KNOT) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KNOT với giá trị 1 KNOT cho 0.71 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Karmaverse phổ biến nhất là KNOT sang LKR, trong đó mã của Karmaverse là KNOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KNOT thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Karmaverse đã thay đổi +6.61% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Karmaverse(KNOT) đã thay đổi +6.61% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành KNOT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rs0.7087 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | Rs0.7079 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/08 00:00:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Karmaverse
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Karmaverse (KNOT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Karmaverse trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua KNOT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNOT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KNOT (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KNOT lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KNOT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Karmaverse thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi Karmaverse thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Karmaverse là Rs 0.7072 mỗi KNOT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNOT. Khối lượng giao dịch của Karmaverse đã thay đổi -15.72% (Rs -52,313.88 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNOT là Rs 332,711.44.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$958.57660692
Nguồn cung lưu hành
0 KNOT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Karmaverse đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KNOT là Rs 0.7072 LKR , nghĩa là để mua 5 KNOT, bạn phải trả Rs 3.54 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 1.41 KNOT, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 70.71 KNOT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNOT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +5.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.61%, đạt mức cao nhất là 0.7341 LKR và mức thấp nhất là 0.6632 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 KNOT là Rs 0.9365 LKR , thay đổi -24.49% so với giá hiện tại. Karmaverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.89% so với năm trước.
-Rs
5.66LKRKNOT đến LKR
Số lượng
01:51 am hôm nay
0.5 KNOT
Rs0.3536
1 KNOT
Rs0.7072
5 KNOT
Rs3.54
10 KNOT
Rs7.07
50 KNOT
Rs35.36
100 KNOT
Rs70.72
500 KNOT
Rs353.58
1000 KNOT
Rs707.15
LKR đến KNOT
Số lượng01:51 am hôm nay
0.5LKR0.7071 KNOT
1LKR1.41 KNOT
5LKR7.07 KNOT
10LKR14.14 KNOT
50LKR70.71 KNOT
100LKR141.41 KNOT
500LKR707.06 KNOT
1000LKR1,414.12 KNOT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KNOT | $0.001209 | $0.001134 | +6.61% |
1 KNOT | $0.002418 | $0.002268 | +6.61% |
5 KNOT | $0.01209 | $0.01134 | +6.61% |
10 KNOT | $0.02418 | $0.02268 | +6.61% |
50 KNOT | $0.1209 | $0.1134 | +6.61% |
100 KNOT | $0.2418 | $0.2268 | +6.61% |
500 KNOT | $1.21 | $1.13 | +6.61% |
1000 KNOT | $2.42 | $2.27 | +6.61% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:51 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KNOT | $0.001209 | $0.001601 | -24.49% |
1 KNOT | $0.002418 | $0.003202 | -24.49% |
5 KNOT | $0.01209 | $0.01601 | -24.49% |
10 KNOT | $0.02418 | $0.03202 | -24.49% |
50 KNOT | $0.1209 | $0.1601 | -24.49% |
100 KNOT | $0.2418 | $0.3202 | -24.49% |
500 KNOT | $1.21 | $1.6 | -24.49% |
1000 KNOT | $2.42 | $3.2 | -24.49% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:51 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KNOT | $0.001209 | $0.01088 | -88.89% |
1 KNOT | $0.002418 | $0.02175 | -88.89% |
5 KNOT | $0.01209 | $0.1088 | -88.89% |
10 KNOT | $0.02418 | $0.2175 | -88.89% |
50 KNOT | $0.1209 | $1.09 | -88.89% |
100 KNOT | $0.2418 | $2.18 | -88.89% |
500 KNOT | $1.21 | $10.88 | -88.89% |
1000 KNOT | $2.42 | $21.75 | -88.89% |
Dự đoán giá Karmaverse
Giá của KNOT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KNOT, giá KNOT dự kiến sẽ đạt $0.004316 vào năm 2025.
Giá của KNOT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá KNOT dự kiến sẽ thay đổi -16.00%. Đến cuối năm 2030, giá KNOT dự kiến sẽ đạt $0.007561 với ROI tích lũy là +233.48%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Karmaverse phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Karmaverse thành một số loại tiền fiat khác.
Karmaverse đến USD
1 KNOT thành $ 0.002418 USD
Karmaverse đến GBP
1 KNOT thành £ 0.001863 GBP
Karmaverse đến EUR
1 KNOT thành € 0.002240 EUR
Karmaverse đến KRW
1 KNOT thành ₩ 3.35 KRW
Karmaverse đến CAD
1 KNOT thành $ 0.003354 CAD
Karmaverse đến AUD
1 KNOT thành $ 0.003626 AUD
Karmaverse đến JPY
1 KNOT thành ¥ 0.3702 JPY
Karmaverse đến BRL
1 KNOT thành R$ 0.01376 BRL
Karmaverse đến CNY
1 KNOT thành ¥ 0.01728 CNY
Karmaverse đến TWD
1 KNOT thành NT$ 0.07747 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Karmaverse.
Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 22,269,237.12 LKR
PAPO NINJA đến LKR
1 PAPO thành Rs -- LKR
Dogecoin đến LKR
1 DOGE thành Rs 56.38 LKR
SolarX đến LKR
1 SXCH thành Rs -- LKR
UXLINK đến LKR
1 UXLINK thành Rs -- LKR
Solana đến LKR
1 SOL thành Rs 58,125.99 LKR
Grass đến LKR
1 GRASS thành Rs -- LKR
Sui đến LKR
1 SUI thành Rs 679.83 LKR
Ethereum đến LKR
1 ETH thành Rs 853,155.98 LKR
X Empire đến LKR
1 X thành Rs 0.02385 LKR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Karmaverse và LKR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Karmaverse và LKR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Karmaverse theo LKR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.