![base info IRISnet](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bbc2cb07f3e9cc74350ff6f532d9a2dc1710522175630.png)
![IRIS](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bbc2cb07f3e9cc74350ff6f532d9a2dc1710522175630.png)
IRIS
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi IRISnet(IRIS) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 IRIS với giá trị 1 IRIS cho 209.12 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IRISnet phổ biến nhất là IRIS sang IDR, trong đó mã của IRISnet là IRIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi IRIS thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, IRISnet đã thay đổi +2.17% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IRISnet(IRIS) đã thay đổi +2.17% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành IRIS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp209.12 | 0.0200% / 0.0320% | |
Binance | Rp208.51 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp208.19 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 13:00:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua IRISnet
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua IRISnet (IRIS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua IRISnet trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua IRIS (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IRIS bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IRIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1229 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng104.61 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 801 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng72.47 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1163 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng12.24 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SharingCrypto ![]() ![]() 1758 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16460 IDR | Số lượng647.24 USDT Giới hạn100001 - 415000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AP_STORE ![]() 52 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16489 IDR | Số lượng126.78 USDT Giới hạn50000 - 2090475 IDR | ![]() |
Các ưu đãi bán IRIS (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp IRIS lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi IRIS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
G GOODCHOICE ![]() ![]() 3751 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16480 IDR | Số lượng277.3 USDT Giới hạn50000 - 350000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ARSOD EXCHANGE ![]() 775 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16476 IDR | Số lượng184.97 USDT Giới hạn53000 - 403000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MINION_EXCHANGER ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 16476 IDR | Số lượng100000 USDT Giới hạn10000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
W WinFast_Store 77 ![]() ![]() 2182 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16475 IDR | Số lượng1198 USDT Giới hạn1000000 - 19700000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ARYFASTTRADE ![]() ![]() 3759 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16475 IDR | Số lượng53198.26 USDT Giới hạn2000000 - 200000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IRISnet thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi IRISnet thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IRISnet là Rp 209.12 mỗi IRIS, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 336,192,990,661.27 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,607,638,900 IRIS. Khối lượng giao dịch của IRISnet đã thay đổi -16.54% (Rp -2,480,801,171.24 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IRIS là Rp 15,002,244,598.18.
Vốn hoá thị trường
$20.69M
Khối lượng 24h
$770.47K
Nguồn cung lưu hành
1.61B IRIS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của IRISnet đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 IRIS là Rp 209.12 IDR , nghĩa là để mua 5 IRIS, bạn phải trả Rp 1,045.61 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.004782 IRIS, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.2391 IRIS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 IRIS thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -34.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.17%, đạt mức cao nhất là 215.81 IDR và mức thấp nhất là 204.16 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 IRIS là Rp 462.81 IDR , thay đổi -54.87% so với giá hiện tại. IRISnet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.57% so với năm trước.
-Rp
125.58IDRIRIS đến IDR
Số lượng
13:13 hôm nay
0.5 IRIS
Rp104.56
1 IRIS
Rp209.12
5 IRIS
Rp1,045.61
10 IRIS
Rp2,091.22
50 IRIS
Rp10,456.11
100 IRIS
Rp20,912.22
500 IRIS
Rp104,561.1
1000 IRIS
Rp209,122.2
IDR đến IRIS
Số lượng13:13 hôm nay
0.5IDR0.002391 IRIS
1IDR0.004782 IRIS
5IDR0.02391 IRIS
10IDR0.04782 IRIS
50IDR0.2391 IRIS
100IDR0.4782 IRIS
500IDR2.39 IRIS
1000IDR4.78 IRIS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IRIS | $0.006434 | $0.006297 | +2.17% |
1 IRIS | $0.01287 | $0.01259 | +2.17% |
5 IRIS | $0.06434 | $0.06297 | +2.17% |
10 IRIS | $0.1287 | $0.1259 | +2.17% |
50 IRIS | $0.6434 | $0.6297 | +2.17% |
100 IRIS | $1.29 | $1.26 | +2.17% |
500 IRIS | $6.43 | $6.3 | +2.17% |
1000 IRIS | $12.87 | $12.59 | +2.17% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:13 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 IRIS | $0.006434 | $0.01424 | -54.87% |
1 IRIS | $0.01287 | $0.02848 | -54.87% |
5 IRIS | $0.06434 | $0.1424 | -54.87% |
10 IRIS | $0.1287 | $0.2848 | -54.87% |
50 IRIS | $0.6434 | $1.42 | -54.87% |
100 IRIS | $1.29 | $2.85 | -54.87% |
500 IRIS | $6.43 | $14.24 | -54.87% |
1000 IRIS | $12.87 | $28.48 | -54.87% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:13 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 IRIS | $0.006434 | $0.01030 | -37.57% |
1 IRIS | $0.01287 | $0.02059 | -37.57% |
5 IRIS | $0.06434 | $0.1030 | -37.57% |
10 IRIS | $0.1287 | $0.2059 | -37.57% |
50 IRIS | $0.6434 | $1.03 | -37.57% |
100 IRIS | $1.29 | $2.06 | -37.57% |
500 IRIS | $6.43 | $10.3 | -37.57% |
1000 IRIS | $12.87 | $20.59 | -37.57% |
Dự đoán giá IRISnet
Giá của IRIS vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của IRIS, giá IRIS dự kiến sẽ đạt $0.01567 vào năm 2025.
Giá của IRIS vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá IRIS dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2030, giá IRIS dự kiến sẽ đạt $0.04119 với ROI tích lũy là +220.10%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi IRISnet phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của IRISnet thành một số loại tiền fiat khác.
IRISnet đến USD
1 IRIS thành $ 0.01287 USD
IRISnet đến GBP
1 IRIS thành £ 0.01005 GBP
IRISnet đến EUR
1 IRIS thành € 0.01187 EUR
IRISnet đến KRW
1 IRIS thành ₩ 17.73 KRW
IRISnet đến CAD
1 IRIS thành $ 0.01758 CAD
IRISnet đến AUD
1 IRIS thành $ 0.01906 AUD
IRISnet đến JPY
1 IRIS thành ¥ 2.07 JPY
IRISnet đến BRL
1 IRIS thành R$ 0.07046 BRL
IRISnet đến CNY
1 IRIS thành ¥ 0.09369 CNY
IRISnet đến TWD
1 IRIS thành NT$ 0.4170 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với IRISnet.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 921,317,012.27 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1467 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,253,529.68 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 66,048.91 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 166.03 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 48,729,668.53 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 121,217.87 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến IDR
1 HOPPY thành Rp -- IDR
Arbitrum đến IDR
1 ARB thành Rp 10,322.68 IDR
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến IDR
1 ONDO thành Rp 16,226.96 IDR
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa IRISnet và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như IRISnet và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của IRISnet theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua IRISnet với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua IRISnet ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.