![base info Hitmakr](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a268af3971e62176a4ae0138d61bdb901711127590141.png)
![HMKR](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a268af3971e62176a4ae0138d61bdb901711127590141.png)
HMKR
QAR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hitmakr(HMKR) thành Rial Qatar(QAR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HMKR với giá trị 1 HMKR cho 0.00 QAR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin QAR
Ký hiệu của QAR là ر.ق.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hitmakr phổ biến nhất là HMKR sang QAR, trong đó mã của Hitmakr là HMKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HMKR thành QAR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Hitmakr đã thay đổi -8.26% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hitmakr(HMKR) đã thay đổi -8.26% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành HMKR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ر.ق0.002122 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/17 21:37:40(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Hitmakr
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Hitmakr (HMKR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hitmakr trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HMKR (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMKR bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HMKR (hoặc USDT) lấy QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HMKR lấy QAR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HMKR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hitmakr thành Rial Qatar?
Tỷ lệ chuyển đổi Hitmakr thành Rial Qatar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hitmakr là ر.ق 0.002122 mỗi HMKR, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق 0 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMKR. Khối lượng giao dịch của Hitmakr đã thay đổi +717.03% (ر.ق 9,186.15 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMKR là ر.ق 1,281.14.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$2.87K
Nguồn cung lưu hành
0 HMKR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hitmakr đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HMKR là ر.ق 0.002122 QAR , nghĩa là để mua 5 HMKR, bạn phải trả ر.ق 0.01061 QAR . Ngược lại, ر.ق1 QAR có thể được giao dịch lấy 471.2 HMKR, trong khi ر.ق50 QAR có thể chuyển đổi thành 23,560 HMKR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMKR thành Rial Qatar đã thay đổi -2.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.26%, đạt mức cao nhất là 0.002346 QAR và mức thấp nhất là 0.002118 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 HMKR là ر.ق 0.003557 QAR , thay đổi -40.33% so với giá hiện tại. Hitmakr đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+ر.ق
0.002122QARHMKR đến QAR
Số lượng
21:37 hôm nay
0.5 HMKR
ر.ق0.001061
1 HMKR
ر.ق0.002122
5 HMKR
ر.ق0.01061
10 HMKR
ر.ق0.02122
50 HMKR
ر.ق0.1061
100 HMKR
ر.ق0.2122
500 HMKR
ر.ق1.06
1000 HMKR
ر.ق2.12
QAR đến HMKR
Số lượng21:37 hôm nay
0.5QAR235.6 HMKR
1QAR471.2 HMKR
5QAR2,356 HMKR
10QAR4,712 HMKR
50QAR23,560 HMKR
100QAR47,120.01 HMKR
500QAR235,600.03 HMKR
1000QAR471,200.06 HMKR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HMKR | $0.0002914 | $0.0003177 | -8.26% |
1 HMKR | $0.0005828 | $0.0006353 | -8.26% |
5 HMKR | $0.002914 | $0.003177 | -8.26% |
10 HMKR | $0.005828 | $0.006353 | -8.26% |
50 HMKR | $0.02914 | $0.03177 | -8.26% |
100 HMKR | $0.05828 | $0.06353 | -8.26% |
500 HMKR | $0.2914 | $0.3177 | -8.26% |
1000 HMKR | $0.5828 | $0.6353 | -8.26% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:37 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HMKR | $0.0002914 | $0.0004884 | -40.33% |
1 HMKR | $0.0005828 | $0.0009768 | -40.33% |
5 HMKR | $0.002914 | $0.004884 | -40.33% |
10 HMKR | $0.005828 | $0.009768 | -40.33% |
50 HMKR | $0.02914 | $0.04884 | -40.33% |
100 HMKR | $0.05828 | $0.09768 | -40.33% |
500 HMKR | $0.2914 | $0.4884 | -40.33% |
1000 HMKR | $0.5828 | $0.9768 | -40.33% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:37 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HMKR | $0.0002914 | $0.00 | -- |
1 HMKR | $0.0005828 | $0.00 | -- |
5 HMKR | $0.002914 | $0.00 | -- |
10 HMKR | $0.005828 | $0.00 | -- |
50 HMKR | $0.02914 | $0.00 | -- |
100 HMKR | $0.05828 | $0.00 | -- |
500 HMKR | $0.2914 | $0.00 | -- |
1000 HMKR | $0.5828 | $0.00 | -- |
Dự đoán giá Hitmakr
Giá của HMKR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HMKR, giá HMKR dự kiến sẽ đạt $0.001575 vào năm 2025.
Giá của HMKR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá HMKR dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2030, giá HMKR dự kiến sẽ đạt $0.002433 với ROI tích lũy là +283.03%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Karmaverse
![other crypto Karmaverse](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c5c336f115ef2574c1eb6f138f292733.png)
Hướng dẫn mua beFITTER
![other crypto beFITTER](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/f3d23b02229b72631e777ea271353653.png)
Hướng dẫn mua PancakeSwap
![other crypto PancakeSwap](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/8c1f1b96a76d69b5cc6294ceae2bf5d7.png)
Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance
![other crypto Origin Dollar Governance](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/1a17716b665078933dc6b8563c416c35.png)
Hướng dẫn mua SingularityNET
![other crypto SingularityNET](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/57f8f39bfcf22246398e907da7a31c9f.png)
Hướng dẫn mua Image Generation AI
![other crypto Image Generation AI](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/4a72b41498a5e68779fbb2545774cf5d.png)
Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence
![other crypto Artificial Liquid Intelligence](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c7b27450fd6a6117f911c2aab7ea7245.png)
Hướng dẫn mua Oraichain
![other crypto Oraichain](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/e94ea569b027f4bb90edbe952f720c76.jpeg)
Hướng dẫn mua Future AI
Hướng dẫn mua TridentDAO
![other crypto TridentDAO](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/63f7d66e8813618174103cc187278930.png)
Hướng dẫn mua Radiant Capital
![other crypto Radiant Capital](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c32a7f629cc3967d66252b68d80fe0a6.png)
Chuyển đổi Hitmakr phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hitmakr thành một số loại tiền fiat khác.
Hitmakr đến USD
1 HMKR thành $ 0.0005828 USD
Hitmakr đến GBP
1 HMKR thành £ 0.0004480 GBP
Hitmakr đến EUR
1 HMKR thành € 0.0005329 EUR
Hitmakr đến KRW
1 HMKR thành ₩ 0.8043 KRW
Hitmakr đến CAD
1 HMKR thành $ 0.0007978 CAD
Hitmakr đến AUD
1 HMKR thành $ 0.0008665 AUD
Hitmakr đến JPY
1 HMKR thành ¥ 0.09105 JPY
Hitmakr đến BRL
1 HMKR thành R$ 0.003196 BRL
Hitmakr đến CNY
1 HMKR thành ¥ 0.004237 CNY
Hitmakr đến TWD
1 HMKR thành NT$ 0.01898 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang QAR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hitmakr.
Bitcoin đến QAR
1 BTC thành ر.ق 233,996.55 QAR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Catsaidmeow đến QAR
1 MEOW thành ر.ق -- QAR
Notcoin đến QAR
1 NOT thành ر.ق 0.05784 QAR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Andy đến QAR
1 ANDY thành ر.ق -- QAR
SPACE ID đến QAR
1 ID thành ر.ق 1.75 QAR
![other assets SPACE ID](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/5ca6d55debf10691ebca18a1c6aa9a4b1710349795342.png)
Pepe đến QAR
1 PEPE thành ر.ق 0.{4}4318 QAR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
SLERF đến QAR
1 SLERF thành ر.ق 0.7547 QAR
![other assets SLERF](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a5c53f35c6482dad5d0c954c57d542a81710781961011.png)
Solana đến QAR
1 SOL thành ر.ق 567.31 QAR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Minu đến QAR
1 MINU thành ر.ق 0.{5}1604 QAR
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Ethereum đến QAR
1 ETH thành ر.ق 12,405.57 QAR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Hitmakr và QAR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Hitmakr và QAR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Hitmakr theo QAR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Hitmakr với 1 QAR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Hitmakr ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.