![base info Harambe Coin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9b2d9912331bbc5c9fa488342bfb160b1711041166000.png)
![HARAMBE](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9b2d9912331bbc5c9fa488342bfb160b1711041166000.png)
HARAMBE
UAH
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Harambe Coin(HARAMBE) thành Hryvnia Ukraina(UAH). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HARAMBE với giá trị 1 HARAMBE cho 0.00 UAH . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin UAH
Ký hiệu của UAH là ₴.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harambe Coin phổ biến nhất là HARAMBE sang UAH, trong đó mã của Harambe Coin là HARAMBE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UAH đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HARAMBE thành UAH
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Harambe Coin đã thay đổi +1.82% thành UAH. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harambe Coin(HARAMBE) đã thay đổi +1.82% thành UAH trong khi đó Hryvnia Ukraina(UAH) đã thay đổi % thành HARAMBE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₴0.{4}6144 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 21:11:42(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Harambe Coin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Harambe Coin (HARAMBE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Harambe Coin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HARAMBE (hoặc USDT) bằng UAH (Ukrainian Hryvnia)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HARAMBE bằng UAH. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HARAMBE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Free USDT UA ![]() 877 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 UAH | Số lượng658.52 USDT Giới hạn1 - 1 UAH | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
U UAH Flashsale-1 24/7 ![]() ![]() ![]() 94 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 39.3 UAH | Số lượng214.41 USDT Giới hạn590 - 1179 UAH | ![]() | |
T TANIUSHIK ![]() 250 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 42.85 UAH | Số lượng94.13 USDT Giới hạn1000 - 4033.47 UAH | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Q Qabko ![]() 13 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 42.85 UAH | Số lượng274.68 USDT Giới hạn2000 - 20000 UAH | ![]() | |
m mammagnetto ![]() 47 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 42.9 UAH | Số lượng164.36 USDT Giới hạn451.5 - 7051 UAH | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán HARAMBE (hoặc USDT) lấy UAH (Ukrainian Hryvnia)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HARAMBE lấy UAH. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HARAMBE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy UAH trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M Millionaire1 ![]() 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 48 UAH | Số lượng100000 USDT Giới hạn990000 - 1000000 UAH | ![]() ![]() ![]() | |
B BGUSER-GVKF93RT ![]() 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 43.02 UAH | Số lượng505 USDT Giới hạn10000 - 21725 UAH | ![]() | |
E Emmerich46 ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 42 UAH | Số lượng166.66 USDT Giới hạn3000 - 6999.72 UAH | ![]() | |
p prostowolf ![]() 110 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 41.92 UAH | Số lượng754.71 USDT Giới hạn2000 - 19000 UAH | ![]() | |
z zoryana ![]() 44 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 41.91 UAH | Số lượng1000 USDT Giới hạn5000 - 29900 UAH | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Harambe Coin thành Hryvnia Ukraina?
Tỷ lệ chuyển đổi Harambe Coin thành Hryvnia Ukraina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Harambe Coin là ₴ 0.{4}6144 mỗi HARAMBE, với tổng vốn hoá thị trường của ₴ 0 UAH dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HARAMBE. Khối lượng giao dịch của Harambe Coin đã thay đổi 0.00% (₴ 0 UAH) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HARAMBE là ₴ 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 HARAMBE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Harambe Coin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HARAMBE là ₴ 0.{4}6144 UAH , nghĩa là để mua 5 HARAMBE, bạn phải trả ₴ 0.0003072 UAH . Ngược lại, ₴1 UAH có thể được giao dịch lấy 16,275.91 HARAMBE, trong khi ₴50 UAH có thể chuyển đổi thành 813,795.67 HARAMBE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HARAMBE thành Hryvnia Ukraina đã thay đổi +1.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.82%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6149 UAH và mức thấp nhất là 0.{4}6034 UAH . Một tháng trước, giá trị của 1 HARAMBE là ₴ 0.{4}9926 UAH , thay đổi -38.10% so với giá hiện tại. Harambe Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+₴
0.{4}6144UAHHARAMBE đến UAH
Số lượng
21:11 hôm nay
0.5 HARAMBE
₴0.{4}3072
1 HARAMBE
₴0.{4}6144
5 HARAMBE
₴0.0003072
10 HARAMBE
₴0.0006144
50 HARAMBE
₴0.003072
100 HARAMBE
₴0.006144
500 HARAMBE
₴0.03072
1000 HARAMBE
₴0.06144
UAH đến HARAMBE
Số lượng21:11 hôm nay
0.5UAH8,137.96 HARAMBE
1UAH16,275.91 HARAMBE
5UAH81,379.57 HARAMBE
10UAH162,759.13 HARAMBE
50UAH813,795.67 HARAMBE
100UAH1,627,591.33 HARAMBE
500UAH8,137,956.65 HARAMBE
1000UAH16,275,913.3 HARAMBE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HARAMBE | $0.{6}7511 | $0.{6}7377 | +1.82% |
1 HARAMBE | $0.{5}1502 | $0.{5}1475 | +1.82% |
5 HARAMBE | $0.{5}7511 | $0.{5}7377 | +1.82% |
10 HARAMBE | $0.{4}1502 | $0.{4}1475 | +1.82% |
50 HARAMBE | $0.{4}7511 | $0.{4}7377 | +1.82% |
100 HARAMBE | $0.0001502 | $0.0001475 | +1.82% |
500 HARAMBE | $0.0007511 | $0.0007377 | +1.82% |
1000 HARAMBE | $0.001502 | $0.001475 | +1.82% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:11 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HARAMBE | $0.{6}7511 | $0.{5}1213 | -38.10% |
1 HARAMBE | $0.{5}1502 | $0.{5}2427 | -38.10% |
5 HARAMBE | $0.{5}7511 | $0.{4}1213 | -38.10% |
10 HARAMBE | $0.{4}1502 | $0.{4}2427 | -38.10% |
50 HARAMBE | $0.{4}7511 | $0.0001213 | -38.10% |
100 HARAMBE | $0.0001502 | $0.0002427 | -38.10% |
500 HARAMBE | $0.0007511 | $0.001213 | -38.10% |
1000 HARAMBE | $0.001502 | $0.002427 | -38.10% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:11 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HARAMBE | $0.{6}7511 | $0.00 | -- |
1 HARAMBE | $0.{5}1502 | $0.00 | -- |
5 HARAMBE | $0.{5}7511 | $0.00 | -- |
10 HARAMBE | $0.{4}1502 | $0.00 | -- |
50 HARAMBE | $0.{4}7511 | $0.00 | -- |
100 HARAMBE | $0.0001502 | $0.00 | -- |
500 HARAMBE | $0.0007511 | $0.00 | -- |
1000 HARAMBE | $0.001502 | $0.00 | -- |
Dự đoán giá Harambe Coin
Giá của HARAMBE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của HARAMBE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Harambe Coin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Harambe Coin thành một số loại tiền fiat khác.
Harambe Coin đến USD
1 HARAMBE thành $ 0.{5}1502 USD
Harambe Coin đến GBP
1 HARAMBE thành £ 0.{5}1158 GBP
Harambe Coin đến EUR
1 HARAMBE thành € 0.{5}1380 EUR
Harambe Coin đến KRW
1 HARAMBE thành ₩ 0.002066 KRW
Harambe Coin đến CAD
1 HARAMBE thành $ 0.{5}2050 CAD
Harambe Coin đến AUD
1 HARAMBE thành $ 0.{5}2218 AUD
Harambe Coin đến JPY
1 HARAMBE thành ¥ 0.0002373 JPY
Harambe Coin đến BRL
1 HARAMBE thành R$ 0.{5}8148 BRL
Harambe Coin đến CNY
1 HARAMBE thành ¥ 0.{4}1091 CNY
Harambe Coin đến TWD
1 HARAMBE thành NT$ 0.{4}4887 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang UAH
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Harambe Coin.
Bitcoin đến UAH
1 BTC thành ₴ 2,462,384.43 UAH
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến UAH
1 XRP thành ₴ 21.63 UAH
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến UAH
1 RNDR thành ₴ 249.65 UAH
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến UAH
1 BIAO thành ₴ 0.5796 UAH
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến UAH
1 NOT thành ₴ 0.6102 UAH
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến UAH
1 FOFAR thành ₴ -- UAH
BounceBit đến UAH
1 BB thành ₴ 19.51 UAH
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến UAH
1 PEPE thành ₴ 0.0003579 UAH
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến UAH
1 SOL thành ₴ 5,961.34 UAH
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến UAH
1 TON thành ₴ 300.64 UAH
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Harambe Coin và UAH.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Harambe Coin và UAH. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Harambe Coin theo UAH, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Harambe Coin với 1 UAH
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Harambe Coin ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.