![base info Habibi](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/86ae636e7c3e8730a0e0136c335501c31715361142027.png)
![HABIBI](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/86ae636e7c3e8730a0e0136c335501c31715361142027.png)
HABIBI
INR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Habibi(HABIBI) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HABIBI với giá trị 1 HABIBI cho 1.24 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Habibi phổ biến nhất là HABIBI sang INR, trong đó mã của Habibi là HABIBI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HABIBI thành INR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Habibi đã thay đổi +2.86% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Habibi(HABIBI) đã thay đổi +2.86% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành HABIBI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₹1.24 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 21:38:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Habibi
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Habibi (HABIBI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Habibi trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HABIBI (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HABIBI bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HABIBI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
1 1USDT Giveaway ![]() ![]() ![]() 486 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 INR | Số lượng32 USDT Giới hạn1 - 1 INR | ![]() | |
A Amaankhan ![]() 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 91.99 INR | Số lượng230.64 USDT Giới hạn10000 - 21216.57 INR | ![]() | |
C CRYPTO 7845560877 ![]() 59 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 92.29 INR | Số lượng1296.36 USDT Giới hạn10000 - 25000 INR | ![]() | |
C CBDC e₹ ![]() 191 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 92.5 INR | Số lượng271.1 USDT Giới hạn5000 - 25000 INR | ![]() | |
u uttam kumar ![]() 213 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 92.9 INR | Số lượng154.41 USDT Giới hạn2999 - 10000 INR | ![]() |
Các ưu đãi bán HABIBI (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HABIBI lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HABIBI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy INR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C CRYPTO 7845560877 ![]() 59 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 92 INR | Số lượng8541.72 USDT Giới hạn10000 - 100000 INR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F FARFECT-P2P-SOLDER ![]() 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 67.00% | 91.5 INR | Số lượng98 USDT Giới hạn3967 - 8967 INR | ![]() ![]() ![]() | |
G Gulvez khan ![]() 44 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 91 INR | Số lượng68 USDT Giới hạn5000 - 6188 INR | ![]() | |
A Ab Hanan ![]() 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 91 INR | Số lượng110 USDT Giới hạn8000 - 10010 INR | ![]() | |
t tradeXM ![]() ![]() 953 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 90.88 INR | Số lượng168.57 USDT Giới hạn5000 - 20000 INR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Habibi thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi Habibi thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Habibi là ₹ 1.24 mỗi HABIBI, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HABIBI. Khối lượng giao dịch của Habibi đã thay đổi -37.95% (₹ -2,023,880.88 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HABIBI là ₹ 5,332,457.4.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$39.62K
Nguồn cung lưu hành
0 HABIBI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Habibi đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HABIBI là ₹ 1.24 INR , nghĩa là để mua 5 HABIBI, bạn phải trả ₹ 6.22 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 0.8033 HABIBI, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 40.16 HABIBI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HABIBI thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -7.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.86%, đạt mức cao nhất là 1.27 INR và mức thấp nhất là 1.2 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 HABIBI là ₹ 2.44 INR , thay đổi -48.93% so với giá hiện tại. Habibi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+₹
1.24INRHABIBI đến INR
Số lượng
21:38 hôm nay
0.5 HABIBI
₹0.6225
1 HABIBI
₹1.24
5 HABIBI
₹6.22
10 HABIBI
₹12.45
50 HABIBI
₹62.25
100 HABIBI
₹124.49
500 HABIBI
₹622.45
1000 HABIBI
₹1,244.9
INR đến HABIBI
Số lượng21:38 hôm nay
0.5INR0.4016 HABIBI
1INR0.8033 HABIBI
5INR4.02 HABIBI
10INR8.03 HABIBI
50INR40.16 HABIBI
100INR80.33 HABIBI
500INR401.64 HABIBI
1000INR803.28 HABIBI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HABIBI | $0.007453 | $0.007245 | +2.86% |
1 HABIBI | $0.01491 | $0.01449 | +2.86% |
5 HABIBI | $0.07453 | $0.07245 | +2.86% |
10 HABIBI | $0.1491 | $0.1449 | +2.86% |
50 HABIBI | $0.7453 | $0.7245 | +2.86% |
100 HABIBI | $1.49 | $1.45 | +2.86% |
500 HABIBI | $7.45 | $7.25 | +2.86% |
1000 HABIBI | $14.91 | $14.49 | +2.86% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:38 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HABIBI | $0.007453 | $0.01459 | -48.93% |
1 HABIBI | $0.01491 | $0.02919 | -48.93% |
5 HABIBI | $0.07453 | $0.1459 | -48.93% |
10 HABIBI | $0.1491 | $0.2919 | -48.93% |
50 HABIBI | $0.7453 | $1.46 | -48.93% |
100 HABIBI | $1.49 | $2.92 | -48.93% |
500 HABIBI | $7.45 | $14.59 | -48.93% |
1000 HABIBI | $14.91 | $29.19 | -48.93% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:38 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HABIBI | $0.007453 | $0.00 | -- |
1 HABIBI | $0.01491 | $0.00 | -- |
5 HABIBI | $0.07453 | $0.00 | -- |
10 HABIBI | $0.1491 | $0.00 | -- |
50 HABIBI | $0.7453 | $0.00 | -- |
100 HABIBI | $1.49 | $0.00 | -- |
500 HABIBI | $7.45 | $0.00 | -- |
1000 HABIBI | $14.91 | $0.00 | -- |
Dự đoán giá Habibi
Giá của HABIBI vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của HABIBI vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Abracadabra Money
![other crypto Abracadabra Money](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/85cec66431d362c154bf19ab85094828.png)
Hướng dẫn mua Frax Protocol
![other crypto Frax Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/7e81dc8c4fb6fc93f05301bb70078c49.png)
Hướng dẫn mua Atlético Madrid Fan Token
![other crypto Atlético Madrid Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/782a9db0bdad52f50b8004fc70e938dc.png)
Hướng dẫn mua Flamengo Fan Token
![other crypto Flamengo Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/7b61f9bd98a603f37471dccc0a3abf45.png)
Hướng dẫn mua Audius
![other crypto Audius](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/cc46c42673b5971efcfbf4591a614bd7.png)
Hướng dẫn mua Terra
![other crypto Terra](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c842d4506668a8d752835000f4eb08a4.png)
Hướng dẫn mua Mines of Dalarnia
![other crypto Mines of Dalarnia](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/dce82b01cd1f7384654d8ac6349ccbf5.png)
Hướng dẫn mua Filecoin
![other crypto Filecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5d5f3d3542e79b68c3df044c911b1b56.png)
Hướng dẫn mua Perpetual Protocol
![other crypto Perpetual Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/a8b86eac7e27a640d85beeca7531dcf8.png)
Hướng dẫn mua Render Network
![other crypto Render Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/f609bd2c64b620c748851802df6e280f.jpg)
Hướng dẫn mua Balancer
![other crypto Balancer](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/37f59cee83c24a28608f084db4df0928.png)
Chuyển đổi Habibi phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Habibi thành một số loại tiền fiat khác.
Habibi đến USD
1 HABIBI thành $ 0.01491 USD
Habibi đến GBP
1 HABIBI thành £ 0.01149 GBP
Habibi đến EUR
1 HABIBI thành € 0.01370 EUR
Habibi đến KRW
1 HABIBI thành ₩ 20.5 KRW
Habibi đến CAD
1 HABIBI thành $ 0.02034 CAD
Habibi đến AUD
1 HABIBI thành $ 0.02201 AUD
Habibi đến JPY
1 HABIBI thành ¥ 2.35 JPY
Habibi đến BRL
1 HABIBI thành R$ 0.08085 BRL
Habibi đến CNY
1 HABIBI thành ¥ 0.1083 CNY
Habibi đến TWD
1 HABIBI thành NT$ 0.4849 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Habibi.
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 5,084,777.85 INR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến INR
1 XRP thành ₹ 44.27 INR
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến INR
1 RNDR thành ₹ 517.98 INR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến INR
1 BIAO thành ₹ 1.18 INR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến INR
1 NOT thành ₹ 1.26 INR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến INR
1 FOFAR thành ₹ -- INR
BounceBit đến INR
1 BB thành ₹ 40 INR
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến INR
1 PEPE thành ₹ 0.0007542 INR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 12,300.81 INR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến INR
1 TON thành ₹ 614.87 INR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Habibi và INR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Habibi và INR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Habibi theo INR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Habibi với 1 INR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Habibi ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.