![base info Gram](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8a3abd8fae9a7b3e146cb9413ed71b301710350115917.png)
![GRAM](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8a3abd8fae9a7b3e146cb9413ed71b301710350115917.png)
GRAM
ARS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Gram(GRAM) thành Peso Argentina(ARS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GRAM với giá trị 1 GRAM cho 6.69 ARS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ARS
Ký hiệu của ARS là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gram phổ biến nhất là GRAM sang ARS, trong đó mã của Gram là GRAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GRAM thành ARS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Gram đã thay đổi +4.78% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gram(GRAM) đã thay đổi +4.78% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành GRAM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 12:00:07(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Gram
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Gram (GRAM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Gram trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua GRAM (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRAM bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
V Vale_ariana ![]() 86 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 1451.94 ARS | Số lượng17.56 USDT Giới hạn25496 - 25496 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L LuchoLM ![]() 268 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1452 ARS | Số lượng335.71 USDT Giới hạn10000 - 487450 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
s soytao ![]() 24 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1452 ARS | Số lượng938.8 USDT Giới hạn20000 - 200000 ARS | ![]() ![]() ![]() | |
C Choman ![]() 179 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1453 ARS | Số lượng108.01 USDT Giới hạn8000 - 156830 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G Gabi966 ![]() 55 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1453.9 ARS | Số lượng217.29 USDT Giới hạn5000 - 315917.93 ARS | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán GRAM (hoặc USDT) lấy ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GRAM lấy ARS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GRAM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy ARS trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
m mnfranco ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 1439 ARS | Số lượng451.97 USDT Giới hạn35000 - 884000 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R Remesa_Connect ![]() 41 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1435 ARS | Số lượng226.4 USDT Giới hạn2000 - 324884 ARS | ![]() ![]() ![]() | |
C Choman ![]() 179 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1435 ARS | Số lượng628.05 USDT Giới hạn5000 - 450000 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ArielGuan ![]() 27 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 1434.76 ARS | Số lượng2646.35 USDT Giới hạn100000 - 1431430 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B BossTradingH ![]() ![]() 650 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1434 ARS | Số lượng924.33 USDT Giới hạn1400 - 1318094 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Gram thành Peso Argentina?
Tỷ lệ chuyển đổi Gram thành Peso Argentina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gram là $ 6.69 mỗi GRAM, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRAM. Khối lượng giao dịch của Gram đã thay đổi +1.71% ($ 31,379,618.41 ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRAM là $ 1,831,530,870.73.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$2.03M
Nguồn cung lưu hành
0 GRAM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Gram đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GRAM là $ 6.69 ARS , nghĩa là để mua 5 GRAM, bạn phải trả $ 33.43 ARS . Ngược lại, $1 ARS có thể được giao dịch lấy 0.1496 GRAM, trong khi $50 ARS có thể chuyển đổi thành 7.48 GRAM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRAM thành Peso Argentina đã thay đổi -3.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.78%, đạt mức cao nhất là 6.96 ARS và mức thấp nhất là 6.22 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 GRAM là $ 13.17 ARS , thay đổi -49.23% so với giá hiện tại. Gram đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+$
6.69ARSGRAM đến ARS
Số lượng
12:18 hôm nay
0.5 GRAM
$3.34
1 GRAM
$6.69
5 GRAM
$33.43
10 GRAM
$66.86
50 GRAM
$334.3
100 GRAM
$668.59
500 GRAM
$3,342.97
1000 GRAM
$6,685.95
ARS đến GRAM
Số lượng12:18 hôm nay
0.5ARS0.07478 GRAM
1ARS0.1496 GRAM
5ARS0.7478 GRAM
10ARS1.5 GRAM
50ARS7.48 GRAM
100ARS14.96 GRAM
500ARS74.78 GRAM
1000ARS149.57 GRAM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GRAM | $0.003647 | $0.003481 | +4.78% |
1 GRAM | $0.007294 | $0.006961 | +4.78% |
5 GRAM | $0.03647 | $0.03481 | +4.78% |
10 GRAM | $0.07294 | $0.06961 | +4.78% |
50 GRAM | $0.3647 | $0.3481 | +4.78% |
100 GRAM | $0.7294 | $0.6961 | +4.78% |
500 GRAM | $3.65 | $3.48 | +4.78% |
1000 GRAM | $7.29 | $6.96 | +4.78% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:18 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GRAM | $0.003647 | $0.007183 | -49.23% |
1 GRAM | $0.007294 | $0.01437 | -49.23% |
5 GRAM | $0.03647 | $0.07183 | -49.23% |
10 GRAM | $0.07294 | $0.1437 | -49.23% |
50 GRAM | $0.3647 | $0.7183 | -49.23% |
100 GRAM | $0.7294 | $1.44 | -49.23% |
500 GRAM | $3.65 | $7.18 | -49.23% |
1000 GRAM | $7.29 | $14.37 | -49.23% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:18 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GRAM | $0.003647 | $0.00 | -- |
1 GRAM | $0.007294 | $0.00 | -- |
5 GRAM | $0.03647 | $0.00 | -- |
10 GRAM | $0.07294 | $0.00 | -- |
50 GRAM | $0.3647 | $0.00 | -- |
100 GRAM | $0.7294 | $0.00 | -- |
500 GRAM | $3.65 | $0.00 | -- |
1000 GRAM | $7.29 | $0.00 | -- |
Dự đoán giá Gram
Giá của GRAM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GRAM, giá GRAM dự kiến sẽ đạt $0.008336 vào năm 2025.
Giá của GRAM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá GRAM dự kiến sẽ thay đổi -10.00%. Đến cuối năm 2030, giá GRAM dự kiến sẽ đạt $0.01487 với ROI tích lũy là +103.55%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Gram phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Gram thành một số loại tiền fiat khác.
Gram đến USD
1 GRAM thành $ 0.007294 USD
Gram đến GBP
1 GRAM thành £ 0.005743 GBP
Gram đến EUR
1 GRAM thành € 0.006679 EUR
Gram đến KRW
1 GRAM thành ₩ 10.03 KRW
Gram đến CAD
1 GRAM thành $ 0.009954 CAD
Gram đến AUD
1 GRAM thành $ 0.01078 AUD
Gram đến JPY
1 GRAM thành ¥ 1.15 JPY
Gram đến BRL
1 GRAM thành R$ 0.03960 BRL
Gram đến CNY
1 GRAM thành ¥ 0.05298 CNY
Gram đến TWD
1 GRAM thành NT$ 0.2373 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ARS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Gram.
Bitcoin đến ARS
1 BTC thành $ 54,948,867.49 ARS
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến ARS
1 XRP thành $ 483.53 ARS
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến ARS
1 RNDR thành $ 5,619.6 ARS
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến ARS
1 BIAO thành $ 11.19 ARS
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến ARS
1 NOT thành $ 13.72 ARS
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến ARS
1 FOFAR thành $ -- ARS
BounceBit đến ARS
1 BB thành $ 434.09 ARS
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến ARS
1 PEPE thành $ 0.008208 ARS
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến ARS
1 SOL thành $ 132,756.89 ARS
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến ARS
1 TON thành $ 6,711.29 ARS
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Gram và ARS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Gram và ARS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Gram theo ARS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Gram với 1 ARS
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Gram ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.