FUNG
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Fungify(FUNG) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FUNG với giá trị 1 FUNG cho 209.88 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fungify phổ biến nhất là FUNG sang IDR, trong đó mã của Fungify là FUNG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FUNG thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Fungify đã thay đổi 0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fungify(FUNG) đã thay đổi 0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành FUNG trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp209.88 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 10:45:48(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Fungify
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Fungify (FUNG)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Fungify trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FUNG (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FUNG bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FUNG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 1 1029 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng37.07 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
F Flashsale IDR -3 742 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng121.65 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
F Flashsale IDR - 2 1124 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng55.04 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
S SharingCrypto 2234 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16320 IDR | Số lượng474.02 USDT Giới hạn100001 - 415000 IDR | ||
A ARSOD EXCHANGE 1094 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16350 IDR | Số lượng7.8 USDT Giới hạn50000 - 1000000 IDR |
Các ưu đãi bán FUNG (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FUNG lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FUNG sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
G GSP_USDT 1282 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16335 IDR | Số lượng55574.84 USDT Giới hạn50000 - 2000000 IDR | ||
R RAPNGOOD 3567 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16333 IDR | Số lượng938.64 USDT Giới hạn50000 - 350000 IDR | ||
k khairuddin 1523 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16332 IDR | Số lượng284.98 USDT Giới hạn500000 - 5100000 IDR | ||
A ARSOD EXCHANGE 1094 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16331 IDR | Số lượng106.7 USDT Giới hạn53000 - 403000 IDR | ||
Q Queentoko 83 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 16331 IDR | Số lượng184.73 USDT Giới hạn500000 - 3000000 IDR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Fungify thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Fungify thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fungify là Rp 209.88 mỗi FUNG, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FUNG. Khối lượng giao dịch của Fungify đã thay đổi -100.00% (Rp 0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FUNG là Rp 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 FUNG
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Fungify đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FUNG là Rp 209.88 IDR , nghĩa là để mua 5 FUNG, bạn phải trả Rp 1,049.42 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.004765 FUNG, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.2382 FUNG, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FUNG thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -10.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 209.88 IDR và mức thấp nhất là 209.88 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 FUNG là Rp 235.26 IDR , thay đổi -10.79% so với giá hiện tại. Fungify đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Rp
209.88IDRFUNG đến IDR
Số lượng
10:45 am hôm nay
0.5 FUNG
Rp104.94
1 FUNG
Rp209.88
5 FUNG
Rp1,049.42
10 FUNG
Rp2,098.85
50 FUNG
Rp10,494.23
100 FUNG
Rp20,988.47
500 FUNG
Rp104,942.35
1000 FUNG
Rp209,884.69
IDR đến FUNG
Số lượng10:45 am hôm nay
0.5IDR0.002382 FUNG
1IDR0.004765 FUNG
5IDR0.02382 FUNG
10IDR0.04765 FUNG
50IDR0.2382 FUNG
100IDR0.4765 FUNG
500IDR2.38 FUNG
1000IDR4.76 FUNG
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FUNG | $0.006460 | $0.006460 | 0.00% |
1 FUNG | $0.01292 | $0.01292 | 0.00% |
5 FUNG | $0.06460 | $0.06460 | 0.00% |
10 FUNG | $0.1292 | $0.1292 | 0.00% |
50 FUNG | $0.6460 | $0.6460 | 0.00% |
100 FUNG | $1.29 | $1.29 | 0.00% |
500 FUNG | $6.46 | $6.46 | 0.00% |
1000 FUNG | $12.92 | $12.92 | 0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:45 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FUNG | $0.006460 | $0.007241 | -10.79% |
1 FUNG | $0.01292 | $0.01448 | -10.79% |
5 FUNG | $0.06460 | $0.07241 | -10.79% |
10 FUNG | $0.1292 | $0.1448 | -10.79% |
50 FUNG | $0.6460 | $0.7241 | -10.79% |
100 FUNG | $1.29 | $1.45 | -10.79% |
500 FUNG | $6.46 | $7.24 | -10.79% |
1000 FUNG | $12.92 | $14.48 | -10.79% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:45 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FUNG | $0.006460 | $0.00 | -- |
1 FUNG | $0.01292 | $0.00 | -- |
5 FUNG | $0.06460 | $0.00 | -- |
10 FUNG | $0.1292 | $0.00 | -- |
50 FUNG | $0.6460 | $0.00 | -- |
100 FUNG | $1.29 | $0.00 | -- |
500 FUNG | $6.46 | $0.00 | -- |
1000 FUNG | $12.92 | $0.00 | -- |
Dự đoán giá Fungify
Giá của FUNG vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FUNG, giá FUNG dự kiến sẽ đạt $0.01748 vào năm 2025.
Giá của FUNG vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá FUNG dự kiến sẽ thay đổi -18.00%. Đến cuối năm 2030, giá FUNG dự kiến sẽ đạt $0.02237 với ROI tích lũy là +73.17%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Fungify phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Fungify thành một số loại tiền fiat khác.
Fungify đến USD
1 FUNG thành $ 0.01292 USD
Fungify đến GBP
1 FUNG thành £ 0.01009 GBP
Fungify đến EUR
1 FUNG thành € 0.01194 EUR
Fungify đến KRW
1 FUNG thành ₩ 17.89 KRW
Fungify đến CAD
1 FUNG thành $ 0.01761 CAD
Fungify đến AUD
1 FUNG thành $ 0.01917 AUD
Fungify đến JPY
1 FUNG thành ¥ 2.09 JPY
Fungify đến BRL
1 FUNG thành R$ 0.06999 BRL
Fungify đến CNY
1 FUNG thành ¥ 0.09413 CNY
Fungify đến TWD
1 FUNG thành NT$ 0.4215 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Fungify.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 953,183,709.67 IDR
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 154.44 IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 260.61 IDR
PeiPei (ETH) đến IDR
1 PEIPEI thành Rp -- IDR
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1494 IDR
Hooked Protocol đến IDR
1 HOOK thành Rp 7,749.05 IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,336,116.23 IDR
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 7,181.37 IDR
Celestia đến IDR
1 TIA thành Rp 110,871.41 IDR
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 119,171.58 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Fungify và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Fungify và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Fungify theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Fungify với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Fungify ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.