FTP
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Fountain Protocol(FTP) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FTP với giá trị 1 FTP cho 0.00 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fountain Protocol phổ biến nhất là FTP sang ISK, trong đó mã của Fountain Protocol là FTP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FTP thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Fountain Protocol đã thay đổi +0.40% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fountain Protocol(FTP) đã thay đổi +0.40% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FTP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr0.004444 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/09 23:31:52(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Fountain Protocol
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Fountain Protocol (FTP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Fountain Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FTP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FTP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FTP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
m mundocripto 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.018 USD | Số lượng253.11 USDT Giới hạn10 - 200 USD | ||
R Recharge 41 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.029 USD | Số lượng350 USDT Giới hạn10 - 360 USD | ||
R Recharge 41 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.035 USD | Số lượng250 USDT Giới hạn10 - 250 USD | ||
R Russiad_BC 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.035 USD | Số lượng80 USDT Giới hạn10 - 80 USD | ||
I Itzsheikhs 121 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1.04 USD | Số lượng3082.93 USDT Giới hạn300 - 3206 USD |
Các ưu đãi bán FTP (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FTP lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FTP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S Suarman Trades 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 1.2 USD | Số lượng40000 USDT Giới hạn1200 - 48000 USD | ||
R Russiad_BC 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.195 USD | Số lượng3723.2 USDT Giới hạn10 - 4000 USD | ||
c cR7_trader 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.123 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ||
D DimTrade 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.1 USD | Số lượng4502.79 USDT Giới hạn100 - 1000 USD | ||
R Russiad_BC 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.016 USD | Số lượng4627.96 USDT Giới hạn10 - 3000 USD |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Fountain Protocol thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Fountain Protocol thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fountain Protocol là kr 0.004444 mỗi FTP, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FTP. Khối lượng giao dịch của Fountain Protocol đã thay đổi -100.00% (kr 0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTP là kr 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 FTP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Fountain Protocol đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FTP là kr 0.004444 ISK , nghĩa là để mua 5 FTP, bạn phải trả kr 0.02222 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 225.03 FTP, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 11,251.74 FTP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTP thành Króna Iceland đã thay đổi -36.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.40%, đạt mức cao nhất là 0.02226 ISK và mức thấp nhất là 0.02147 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FTP là kr 0.01870 ISK , thay đổi -39.07% so với giá hiện tại. Fountain Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.37% so với năm trước.
-kr
0.09710ISKFTP đến ISK
Số lượng
23:31 hôm nay
0.5 FTP
kr0.002222
1 FTP
kr0.004444
5 FTP
kr0.02222
10 FTP
kr0.04444
50 FTP
kr0.2222
100 FTP
kr0.4444
500 FTP
kr2.22
1000 FTP
kr4.44
ISK đến FTP
Số lượng23:31 hôm nay
0.5ISK112.52 FTP
1ISK225.03 FTP
5ISK1,125.17 FTP
10ISK2,250.35 FTP
50ISK11,251.74 FTP
100ISK22,503.49 FTP
500ISK112,517.44 FTP
1000ISK225,034.88 FTP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FTP | $0.{4}1611 | $0.{4}1580 | +0.40% |
1 FTP | $0.{4}3223 | $0.{4}3159 | +0.40% |
5 FTP | $0.0001611 | $0.0001580 | +0.40% |
10 FTP | $0.0003223 | $0.0003159 | +0.40% |
50 FTP | $0.001611 | $0.001580 | +0.40% |
100 FTP | $0.003223 | $0.003159 | +0.40% |
500 FTP | $0.01611 | $0.01580 | +0.40% |
1000 FTP | $0.03223 | $0.03159 | +0.40% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:31 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FTP | $0.{4}1611 | $0.{4}6781 | -39.07% |
1 FTP | $0.{4}3223 | $0.0001356 | -39.07% |
5 FTP | $0.0001611 | $0.0006781 | -39.07% |
10 FTP | $0.0003223 | $0.001356 | -39.07% |
50 FTP | $0.001611 | $0.006781 | -39.07% |
100 FTP | $0.003223 | $0.01356 | -39.07% |
500 FTP | $0.01611 | $0.06781 | -39.07% |
1000 FTP | $0.03223 | $0.1356 | -39.07% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:31 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FTP | $0.{4}1611 | $0.0003682 | -81.37% |
1 FTP | $0.{4}3223 | $0.0007364 | -81.37% |
5 FTP | $0.0001611 | $0.003682 | -81.37% |
10 FTP | $0.0003223 | $0.007364 | -81.37% |
50 FTP | $0.001611 | $0.03682 | -81.37% |
100 FTP | $0.003223 | $0.07364 | -81.37% |
500 FTP | $0.01611 | $0.3682 | -81.37% |
1000 FTP | $0.03223 | $0.7364 | -81.37% |
Dự đoán giá Fountain Protocol
Giá của FTP vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FTP, giá FTP dự kiến sẽ đạt $0.{4}7911 vào năm 2025.
Giá của FTP vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá FTP dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá FTP dự kiến sẽ đạt $0.{4}7772 với ROI tích lũy là +141.15%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Fountain Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Fountain Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
Fountain Protocol đến USD
1 FTP thành $ 0.{4}3223 USD
Fountain Protocol đến GBP
1 FTP thành £ 0.{4}2520 GBP
Fountain Protocol đến EUR
1 FTP thành € 0.{4}2980 EUR
Fountain Protocol đến KRW
1 FTP thành ₩ 0.04460 KRW
Fountain Protocol đến CAD
1 FTP thành $ 0.{4}4394 CAD
Fountain Protocol đến AUD
1 FTP thành $ 0.{4}4781 AUD
Fountain Protocol đến JPY
1 FTP thành ¥ 0.005198 JPY
Fountain Protocol đến BRL
1 FTP thành R$ 0.0001746 BRL
Fountain Protocol đến CNY
1 FTP thành ¥ 0.0002347 CNY
Fountain Protocol đến TWD
1 FTP thành NT$ 0.001048 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Fountain Protocol.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 7,991,819.86 ISK
Notcoin đến ISK
1 NOT thành kr 2.31 ISK
Hooked Protocol đến ISK
1 HOOK thành kr 66.63 ISK
Pepe đến ISK
1 PEPE thành kr 0.001247 ISK
AMC đến ISK
1 AMC thành kr -- ISK
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 19,466.87 ISK
Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 14.8 ISK
Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 422,183.65 ISK
Aevo đến ISK
1 AEVO thành kr 62.45 ISK
Toncoin đến ISK
1 TON thành kr 1,007.33 ISK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Fountain Protocol và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Fountain Protocol và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Fountain Protocol theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Fountain Protocol với 1 ISK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Fountain Protocol ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.