![base info Exactly Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f35f2430a5c5e4a226a102ff08e0ca1f1710263720599.png)
![EXA](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f35f2430a5c5e4a226a102ff08e0ca1f1710263720599.png)
EXA
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Exactly Protocol(EXA) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EXA với giá trị 1 EXA cho 248.25 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Exactly Protocol phổ biến nhất là EXA sang KES, trong đó mã của Exactly Protocol là EXA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EXA thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Exactly Protocol đã thay đổi +1.61% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Exactly Protocol(EXA) đã thay đổi +1.61% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành EXA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Sh248.25 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 10:17:53(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Exactly Protocol
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Exactly Protocol (EXA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Exactly Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EXA (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXA bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M Marie_24 ![]() 14 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 131.8 KES | Số lượng46.35 USDT Giới hạn1330 - 6100 KES | ![]() ![]() | |
W Wanyax_KE ![]() 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 132.4 KES | Số lượng141.49 USDT Giới hạn1330 - 18733 KES | ![]() | |
P Portia ![]() 286 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 132.5 KES | Số lượng27.2 USDT Giới hạn1330 - 16233 KES | ![]() ![]() ![]() | |
D DUKECOINS ![]() 61 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 132.5 KES | Số lượng154.28 USDT Giới hạn1330 - 20000 KES | ![]() ![]() | |
s shefay ![]() 32 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 135.11 KES | Số lượng16.41 USDT Giới hạn1330 - 89000 KES | ![]() |
Các ưu đãi bán EXA (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EXA lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EXA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy KES trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
G GlobalcryptTrader24 ![]() 41 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 130.25 KES | Số lượng28171.34 USDT Giới hạn1330 - 1285000 KES | ![]() ![]() | |
A ARGUS .CO ![]() 147 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 130.15 KES | Số lượng949.19 USDT Giới hạn1330 - 100000 KES | ![]() ![]() | |
B Brian_ray ![]() 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 130.15 KES | Số lượng97345.62 USDT Giới hạn30000 - 10000000 KES | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G Glade_ ![]() 9 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 130.02 KES | Số lượng700 USDT Giới hạn10000 - 91000 KES | ![]() ![]() ![]() | |
P Portia ![]() 286 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 130 KES | Số lượng9332.22 USDT Giới hạn1330 - 50000 KES | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Exactly Protocol thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi Exactly Protocol thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Exactly Protocol là Sh 248.25 mỗi EXA, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 156,782,456.12 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 631,551.25 EXA. Khối lượng giao dịch của Exactly Protocol đã thay đổi -53.93% (Sh -2,014,347.68 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXA là Sh 3,735,253.81.
Vốn hoá thị trường
$1.23M
Khối lượng 24h
$13.54K
Nguồn cung lưu hành
631.55K EXA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Exactly Protocol đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 EXA là Sh 248.25 KES , nghĩa là để mua 5 EXA, bạn phải trả Sh 1,241.25 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.004028 EXA, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 0.2014 EXA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXA thành Shilling Kenya đã thay đổi -2.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.61%, đạt mức cao nhất là 248.66 KES và mức thấp nhất là 243.23 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 EXA là Sh 243.16 KES , thay đổi +2.09% so với giá hiện tại. Exactly Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Sh
121.12KESEXA đến KES
Số lượng
10:17 am hôm nay
0.5 EXA
Sh124.12
1 EXA
Sh248.25
5 EXA
Sh1,241.25
10 EXA
Sh2,482.5
50 EXA
Sh12,412.49
100 EXA
Sh24,824.98
500 EXA
Sh124,124.89
1000 EXA
Sh248,249.78
KES đến EXA
Số lượng10:17 am hôm nay
0.5KES0.002014 EXA
1KES0.004028 EXA
5KES0.02014 EXA
10KES0.04028 EXA
50KES0.2014 EXA
100KES0.4028 EXA
500KES2.01 EXA
1000KES4.03 EXA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EXA | $0.9763 | $0.9608 | +1.61% |
1 EXA | $1.95 | $1.92 | +1.61% |
5 EXA | $9.76 | $9.61 | +1.61% |
10 EXA | $19.53 | $19.22 | +1.61% |
50 EXA | $97.63 | $96.08 | +1.61% |
100 EXA | $195.27 | $192.17 | +1.61% |
500 EXA | $976.33 | $960.83 | +1.61% |
1000 EXA | $1,952.65 | $1,921.65 | +1.61% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:17 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EXA | $0.9763 | $0.9563 | +2.09% |
1 EXA | $1.95 | $1.91 | +2.09% |
5 EXA | $9.76 | $9.56 | +2.09% |
10 EXA | $19.53 | $19.13 | +2.09% |
50 EXA | $97.63 | $95.63 | +2.09% |
100 EXA | $195.27 | $191.26 | +2.09% |
500 EXA | $976.33 | $956.32 | +2.09% |
1000 EXA | $1,952.65 | $1,912.65 | +2.09% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:17 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EXA | $0.9763 | $0.00 | -- |
1 EXA | $1.95 | $0.00 | -- |
5 EXA | $9.76 | $0.00 | -- |
10 EXA | $19.53 | $0.00 | -- |
50 EXA | $97.63 | $0.00 | -- |
100 EXA | $195.27 | $0.00 | -- |
500 EXA | $976.33 | $0.00 | -- |
1000 EXA | $1,952.65 | $0.00 | -- |
Dự đoán giá Exactly Protocol
Giá của EXA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EXA, giá EXA dự kiến sẽ đạt $2.28 vào năm 2025.
Giá của EXA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá EXA dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2030, giá EXA dự kiến sẽ đạt $3.33 với ROI tích lũy là +73.32%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Exactly Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Exactly Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
Exactly Protocol đến USD
1 EXA thành $ 1.95 USD
Exactly Protocol đến GBP
1 EXA thành £ 1.54 GBP
Exactly Protocol đến EUR
1 EXA thành € 1.79 EUR
Exactly Protocol đến KRW
1 EXA thành ₩ 2,685.1 KRW
Exactly Protocol đến CAD
1 EXA thành $ 2.66 CAD
Exactly Protocol đến AUD
1 EXA thành $ 2.89 AUD
Exactly Protocol đến JPY
1 EXA thành ¥ 308.24 JPY
Exactly Protocol đến BRL
1 EXA thành R$ 10.6 BRL
Exactly Protocol đến CNY
1 EXA thành ¥ 14.18 CNY
Exactly Protocol đến TWD
1 EXA thành NT$ 63.53 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Exactly Protocol.
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 7,649,560.82 KES
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến KES
1 XRP thành Sh 67.31 KES
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến KES
1 RNDR thành Sh 795.28 KES
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến KES
1 BIAO thành Sh 1.6 KES
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến KES
1 NOT thành Sh 1.95 KES
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến KES
1 FOFAR thành Sh -- KES
BounceBit đến KES
1 BB thành Sh 61.17 KES
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến KES
1 PEPE thành Sh 0.001155 KES
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến KES
1 SOL thành Sh 18,634.5 KES
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến KES
1 TON thành Sh 937.99 KES
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Exactly Protocol và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Exactly Protocol và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Exactly Protocol theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Exactly Protocol với 1 KES
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Exactly Protocol ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.