![base info Curve DAO Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/3390c6e3169aa81260cbdba98f1032f91710263049385.png)
![CRV](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/3390c6e3169aa81260cbdba98f1032f91710263049385.png)
CRV
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Curve DAO Token(CRV) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CRV với giá trị 1 CRV cho 4,614.00 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Curve DAO Token phổ biến nhất là CRV sang IDR, trong đó mã của Curve DAO Token là CRV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CRV thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Curve DAO Token đã thay đổi -0.64% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Curve DAO Token(CRV) đã thay đổi -0.64% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CRV trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp4,609.99 | 0.0200% / 0.0320% | |
Binance | Rp4,623.01 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Rp4,624.64 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Rp4,623.01 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp4,623.01 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Rp4,623.01 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rp4,624.64 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | Rp4,628.39 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 00:00:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Curve DAO Token
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Curve DAO Token (CRV)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Curve DAO Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CRV (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRV bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1017 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15700 IDR | Số lượng213.81 USDT Giới hạn157000 - 471000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 724 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15700 IDR | Số lượng168.92 USDT Giới hạn157000 - 471000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 278 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16025 IDR | Số lượng757.35 USDT Giới hạn1602500 - 2403750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
g greattjeng ![]() ![]() 3131 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16400 IDR | Số lượng1974.12 USDT Giới hạn100000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() | |
H HSTY_EXC ![]() ![]() 959 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16400 IDR | Số lượng52.15 USDT Giới hạn850000 - 855200 IDR | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán CRV (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CRV lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CRV sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S SV | EXCHANGE ![]() 236 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 16400 IDR | Số lượng9992.87 USDT Giới hạn15000 - 100000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a anwar11 ![]() 2163 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16399 IDR | Số lượng30 USDT Giới hạn21000 - 120000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SV | EXCHANGE ![]() 236 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 16399 IDR | Số lượng953.27 USDT Giới hạn15000 - 300000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SV | EXCHANGE ![]() 236 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 16399 IDR | Số lượng17923.11 USDT Giới hạn15000 - 500000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G GOODCHOICE ![]() ![]() 3523 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16385 IDR | Số lượng145.47 USDT Giới hạn50000 - 450000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Curve DAO Token thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Curve DAO Token thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Curve DAO Token là Rp 4,614 mỗi CRV, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 5,523,956,485,569.59 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,197,215,900 CRV. Khối lượng giao dịch của Curve DAO Token đã thay đổi -43.51% (Rp -961,073,582,195.47 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRV là Rp 2,208,668,952,986.
Vốn hoá thị trường
$339.23M
Khối lượng 24h
$76.62M
Nguồn cung lưu hành
1.20B CRV
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Curve DAO Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CRV là Rp 4,614 IDR , nghĩa là để mua 5 CRV, bạn phải trả Rp 23,070.01 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.0002167 CRV, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.01084 CRV, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRV thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +0.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.64%, đạt mức cao nhất là 4,768.94 IDR và mức thấp nhất là 4,546.34 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CRV là Rp 6,735.15 IDR , thay đổi -31.46% so với giá hiện tại. Curve DAO Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.79% so với năm trước.
-Rp
8,503.88IDRCRV đến IDR
Số lượng
00:34 am hôm nay
0.5 CRV
Rp2,307
1 CRV
Rp4,614
5 CRV
Rp23,070.01
10 CRV
Rp46,140.02
50 CRV
Rp230,700.1
100 CRV
Rp461,400.2
500 CRV
Rp2,307,001.02
1000 CRV
Rp4,614,002.04
IDR đến CRV
Số lượng00:34 am hôm nay
0.5IDR0.0001084 CRV
1IDR0.0002167 CRV
5IDR0.001084 CRV
10IDR0.002167 CRV
50IDR0.01084 CRV
100IDR0.02167 CRV
500IDR0.1084 CRV
1000IDR0.2167 CRV
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CRV | $0.1417 | $0.1426 | -0.64% |
1 CRV | $0.2833 | $0.2852 | -0.64% |
5 CRV | $1.42 | $1.43 | -0.64% |
10 CRV | $2.83 | $2.85 | -0.64% |
50 CRV | $14.17 | $14.26 | -0.64% |
100 CRV | $28.33 | $28.52 | -0.64% |
500 CRV | $141.67 | $142.59 | -0.64% |
1000 CRV | $283.35 | $285.18 | -0.64% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:34 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CRV | $0.1417 | $0.2068 | -31.46% |
1 CRV | $0.2833 | $0.4136 | -31.46% |
5 CRV | $1.42 | $2.07 | -31.46% |
10 CRV | $2.83 | $4.14 | -31.46% |
50 CRV | $14.17 | $20.68 | -31.46% |
100 CRV | $28.33 | $41.36 | -31.46% |
500 CRV | $141.67 | $206.8 | -31.46% |
1000 CRV | $283.35 | $413.61 | -31.46% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:34 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CRV | $0.1417 | $0.4028 | -64.79% |
1 CRV | $0.2833 | $0.8056 | -64.79% |
5 CRV | $1.42 | $4.03 | -64.79% |
10 CRV | $2.83 | $8.06 | -64.79% |
50 CRV | $14.17 | $40.28 | -64.79% |
100 CRV | $28.33 | $80.56 | -64.79% |
500 CRV | $141.67 | $402.79 | -64.79% |
1000 CRV | $283.35 | $805.57 | -64.79% |
Dự đoán giá Curve DAO Token
Giá của CRV vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CRV, giá CRV dự kiến sẽ đạt $0.4569 vào năm 2025.
Giá của CRV vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá CRV dự kiến sẽ thay đổi -14.00%. Đến cuối năm 2030, giá CRV dự kiến sẽ đạt $0.8496 với ROI tích lũy là +199.86%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Curve DAO Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Curve DAO Token thành một số loại tiền fiat khác.
Curve DAO Token đến USD
1 CRV thành $ 0.2833 USD
Curve DAO Token đến GBP
1 CRV thành £ 0.2215 GBP
Curve DAO Token đến EUR
1 CRV thành € 0.2620 EUR
Curve DAO Token đến KRW
1 CRV thành ₩ 392.07 KRW
Curve DAO Token đến CAD
1 CRV thành $ 0.3863 CAD
Curve DAO Token đến AUD
1 CRV thành $ 0.4203 AUD
Curve DAO Token đến JPY
1 CRV thành ¥ 45.7 JPY
Curve DAO Token đến BRL
1 CRV thành R$ 1.54 BRL
Curve DAO Token đến CNY
1 CRV thành ¥ 2.06 CNY
Curve DAO Token đến TWD
1 CRV thành NT$ 9.21 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Curve DAO Token.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 938,485,218.05 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 266.74 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Hooked Protocol đến IDR
1 HOOK thành Rp 7,859.66 IDR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1457 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
AMC đến IDR
1 AMC thành Rp -- IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,277,103.69 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 1,736.04 IDR
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 49,573,488.75 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Aevo đến IDR
1 AEVO thành Rp 7,258.89 IDR
![other assets Aevo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2a1d7cb01ae04b51eb68e1b9db0f955f1710350116005.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 118,716.31 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Curve DAO Token và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Curve DAO Token và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Curve DAO Token theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Curve DAO Token với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Curve DAO Token ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.