![base info Community Business Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/049117b54571f170089e34d79ffae71e1710435874453.png)
![CBT](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/049117b54571f170089e34d79ffae71e1710435874453.png)
CBT
KHR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Community Business Token(CBT) thành Riel Campuchia(KHR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CBT với giá trị 1 CBT cho 0.00 KHR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KHR
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Community Business Token phổ biến nhất là CBT sang KHR, trong đó mã của Community Business Token là CBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CBT thành KHR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Community Business Token đã thay đổi +0.06% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Community Business Token(CBT) đã thay đổi +0.06% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành CBT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ៛0.001187 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/13 22:30:55(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Community Business Token
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Community Business Token (CBT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Community Business Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CBT (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CBT bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P Ponreay_FX ![]() 154 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 4200 KHR | Số lượng100 USDT Giới hạn41300 - 420000 KHR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán CBT (hoặc USDT) lấy KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CBT lấy KHR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CBT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy KHR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P Ponreay_FX ![]() 154 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 4045 KHR | Số lượng100000 USDT Giới hạn41300 - 4000000 KHR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MX Exchange 汇旺 ![]() 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4040 KHR | Số lượng196270.84 USDT Giới hạn500000 - 2000000 KHR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
H Happy-Exchange-汇旺 ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 4040 KHR | Số lượng5000 USDT Giới hạn400000 - 4030000 KHR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D Digital Exchange 汇旺 ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 4020 KHR | Số lượng4798.53 USDT Giới hạn200000 - 20100000 KHR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Community Business Token thành Riel Campuchia?
Tỷ lệ chuyển đổi Community Business Token thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Community Business Token là ៛ 0.001187 mỗi CBT, với tổng vốn hoá thị trường của ៛ 0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CBT. Khối lượng giao dịch của Community Business Token đã thay đổi 0.00% (៛ 0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CBT là ៛ 2,271.92.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0.55496878
Nguồn cung lưu hành
0 CBT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Community Business Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CBT là ៛ 0.001187 KHR , nghĩa là để mua 5 CBT, bạn phải trả ៛ 0.005936 KHR . Ngược lại, ៛1 KHR có thể được giao dịch lấy 842.39 CBT, trong khi ៛50 KHR có thể chuyển đổi thành 42,119.36 CBT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CBT thành Riel Campuchia đã thay đổi -65.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.06%, đạt mức cao nhất là 0.001395 KHR và mức thấp nhất là 0.001194 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 CBT là ៛ 0.003563 KHR , thay đổi -63.03% so với giá hiện tại. Community Business Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.91% so với năm trước.
-៛
0.01118KHRCBT đến KHR
Số lượng
22:30 hôm nay
0.5 CBT
៛0.0005936
1 CBT
៛0.001187
5 CBT
៛0.005936
10 CBT
៛0.01187
50 CBT
៛0.05936
100 CBT
៛0.1187
500 CBT
៛0.5936
1000 CBT
៛1.19
KHR đến CBT
Số lượng22:30 hôm nay
0.5KHR421.19 CBT
1KHR842.39 CBT
5KHR4,211.94 CBT
10KHR8,423.87 CBT
50KHR42,119.36 CBT
100KHR84,238.72 CBT
500KHR421,193.59 CBT
1000KHR842,387.18 CBT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CBT | $0.{6}1450 | $0.{6}1449 | +0.06% |
1 CBT | $0.{6}2900 | $0.{6}2898 | +0.06% |
5 CBT | $0.{5}1450 | $0.{5}1449 | +0.06% |
10 CBT | $0.{5}2900 | $0.{5}2898 | +0.06% |
50 CBT | $0.{4}1450 | $0.{4}1449 | +0.06% |
100 CBT | $0.{4}2900 | $0.{4}2898 | +0.06% |
500 CBT | $0.0001450 | $0.0001449 | +0.06% |
1000 CBT | $0.0002900 | $0.0002898 | +0.06% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:30 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CBT | $0.{6}1450 | $0.{6}4352 | -63.03% |
1 CBT | $0.{6}2900 | $0.{6}8703 | -63.03% |
5 CBT | $0.{5}1450 | $0.{5}4352 | -63.03% |
10 CBT | $0.{5}2900 | $0.{5}8703 | -63.03% |
50 CBT | $0.{4}1450 | $0.{4}4352 | -63.03% |
100 CBT | $0.{4}2900 | $0.{4}8703 | -63.03% |
500 CBT | $0.0001450 | $0.0004352 | -63.03% |
1000 CBT | $0.0002900 | $0.0008703 | -63.03% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:30 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CBT | $0.{6}1450 | $0.{5}1510 | -88.91% |
1 CBT | $0.{6}2900 | $0.{5}3020 | -88.91% |
5 CBT | $0.{5}1450 | $0.{4}1510 | -88.91% |
10 CBT | $0.{5}2900 | $0.{4}3020 | -88.91% |
50 CBT | $0.{4}1450 | $0.0001510 | -88.91% |
100 CBT | $0.{4}2900 | $0.0003020 | -88.91% |
500 CBT | $0.0001450 | $0.001510 | -88.91% |
1000 CBT | $0.0002900 | $0.003020 | -88.91% |
Dự đoán giá Community Business Token
Giá của CBT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CBT, giá CBT dự kiến sẽ đạt $0.{6}3085 vào năm 2025.
Giá của CBT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá CBT dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2030, giá CBT dự kiến sẽ đạt $0.{6}4922 với ROI tích lũy là +69.73%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua New Kind of Network
![other crypto New Kind of Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/41686d936b0dfd15dc258a75259208bb.png)
Hướng dẫn mua Reserve Protocol
![other crypto Reserve Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/864c4f1b60f8ec872a6856354995cd0b.png)
Hướng dẫn mua 1inch Network
![other crypto 1inch Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/733e3c9630ac409b2cfcec547c980a38.png)
Hướng dẫn mua Loopring
![other crypto Loopring](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/ecab8b6d7d182a7c0f69e02f13403db7.png)
Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token
![other crypto Inter Milan Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/9db7f5d86c75738aef9ce35e632e14fc.png)
Hướng dẫn mua ImmutableX
![other crypto ImmutableX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/875db4f5bf23df2a429551cc4dd9008a.png)
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
![other crypto Basic Attention Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/91ca0b60f71ae435b2b3064fbcc9b104.png)
Hướng dẫn mua Abracadabra Money
![other crypto Abracadabra Money](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/85cec66431d362c154bf19ab85094828.png)
Hướng dẫn mua Frax Protocol
![other crypto Frax Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/7e81dc8c4fb6fc93f05301bb70078c49.png)
Hướng dẫn mua Atlético Madrid Fan Token
![other crypto Atlético Madrid Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/782a9db0bdad52f50b8004fc70e938dc.png)
Hướng dẫn mua Flamengo Fan Token
![other crypto Flamengo Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/7b61f9bd98a603f37471dccc0a3abf45.png)
Chuyển đổi Community Business Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Community Business Token thành một số loại tiền fiat khác.
Community Business Token đến USD
1 CBT thành $ 0.{6}2900 USD
Community Business Token đến GBP
1 CBT thành £ 0.{6}2234 GBP
Community Business Token đến EUR
1 CBT thành € 0.{6}2655 EUR
Community Business Token đến KRW
1 CBT thành ₩ 0.0003987 KRW
Community Business Token đến CAD
1 CBT thành $ 0.{6}3957 CAD
Community Business Token đến AUD
1 CBT thành $ 0.{6}4285 AUD
Community Business Token đến JPY
1 CBT thành ¥ 0.{4}4577 JPY
Community Business Token đến BRL
1 CBT thành R$ 0.{5}1574 BRL
Community Business Token đến CNY
1 CBT thành ¥ 0.{5}2108 CNY
Community Business Token đến TWD
1 CBT thành NT$ 0.{5}9434 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KHR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Community Business Token.
Bitcoin đến KHR
1 BTC thành ៛ 239,025,136.07 KHR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Renzo đến KHR
1 REZ thành ៛ -- KHR
Render đến KHR
1 RNDR thành ៛ 24,505.14 KHR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến KHR
1 BIAO thành ៛ 57.44 KHR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến KHR
1 NOT thành ៛ 59.65 KHR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến KHR
1 FOFAR thành ៛ -- KHR
Pepe đến KHR
1 PEPE thành ៛ 0.03487 KHR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến KHR
1 SOL thành ៛ 572,287.3 KHR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến KHR
1 TON thành ៛ 29,810.34 KHR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Ethereum đến KHR
1 ETH thành ៛ 12,882,785.55 KHR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Community Business Token và KHR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Community Business Token và KHR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Community Business Token theo KHR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Community Business Token với 1 KHR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Community Business Token ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.