![base info CamelCoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0277820860edab1952f5400e5e83329a1710522762365.png)
![CML](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0277820860edab1952f5400e5e83329a1710522762365.png)
CML
PKR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi CamelCoin(CML) thành Rupee Pakistan(PKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CML với giá trị 1 CML cho 10.17 PKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin PKR
Ký hiệu của PKR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CamelCoin phổ biến nhất là CML sang PKR, trong đó mã của CamelCoin là CML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CML thành PKR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, CamelCoin đã thay đổi -0.98% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CamelCoin(CML) đã thay đổi -0.98% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành CML trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₨10.17 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 21:05:26(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua CamelCoin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua CamelCoin (CML)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua CamelCoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CML (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CML bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
1 1USDT Giveaway-2 ![]() ![]() ![]() 2015 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 60 PKR | Số lượng32.5 USDT Giới hạn30 - 30 PKR | ![]() | |
a authentic exchanger ![]() 128 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 286.5 PKR | Số lượng11.13 USDT Giới hạn3100 - 3188 PKR | ![]() | |
H Hasnat_Trader ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 287.2 PKR | Số lượng200 USDT Giới hạn57440 - 57440 PKR | ![]() | |
T Trusted 2p2 trade ![]() ![]() 847 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 287.2 PKR | Số lượng1303.7 USDT Giới hạn3000 - 300000 PKR | ![]() | |
� 𓊈𝘼𝙉𝙀𝙀𝙎_𝘼𝙆𓊉 ![]() ![]() 164 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 287.75 PKR | Số lượng136.74 USDT Giới hạn30000 - 39300.01 PKR | ![]() |
Các ưu đãi bán CML (hoặc USDT) lấy PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CML lấy PKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CML sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy PKR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
K Khadija Zamir ![]() 116 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 286.99 PKR | Số lượng23.59 USDT Giới hạn1000 - 8000 PKR | ![]() | |
L LUCKY_MUZAMIL ![]() 307 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 286.6 PKR | Số lượng10.2 USDT Giới hạn2000 - 2920 PKR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
s samm726 ![]() 63 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 286.32 PKR | Số lượng10.5 USDT Giới hạn287 - 5096.49 PKR | ![]() | |
P PATHAAN-Trader ![]() 10 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 286 PKR | Số lượng200 USDT Giới hạn50000 - 53900 PKR | ![]() ![]() | |
P Peer to Peer ![]() 212 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 285.9 PKR | Số lượng470 USDT Giới hạn5000 - 142805 PKR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CamelCoin thành Rupee Pakistan?
Tỷ lệ chuyển đổi CamelCoin thành Rupee Pakistan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CamelCoin là ₨ 10.17 mỗi CML, với tổng vốn hoá thị trường của ₨ 0 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CML. Khối lượng giao dịch của CamelCoin đã thay đổi -1.84% (₨ -94,073.02 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CML là ₨ 5,109,331.77.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$18.07K
Nguồn cung lưu hành
0 CML
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của CamelCoin đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 CML là ₨ 10.17 PKR , nghĩa là để mua 5 CML, bạn phải trả ₨ 50.86 PKR . Ngược lại, ₨1 PKR có thể được giao dịch lấy 0.09831 CML, trong khi ₨50 PKR có thể chuyển đổi thành 4.92 CML, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CML thành Rupee Pakistan đã thay đổi -3.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.98%, đạt mức cao nhất là 10.36 PKR và mức thấp nhất là 10.13 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 CML là ₨ 3.63 PKR , thay đổi +181.46% so với giá hiện tại. CamelCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +172.87% so với năm trước.
+₨
6.43PKRCML đến PKR
Số lượng
21:05 hôm nay
0.5 CML
₨5.09
1 CML
₨10.17
5 CML
₨50.86
10 CML
₨101.72
50 CML
₨508.6
100 CML
₨1,017.19
500 CML
₨5,085.96
1000 CML
₨10,171.93
PKR đến CML
Số lượng21:05 hôm nay
0.5PKR0.04915 CML
1PKR0.09831 CML
5PKR0.4915 CML
10PKR0.9831 CML
50PKR4.92 CML
100PKR9.83 CML
500PKR49.15 CML
1000PKR98.31 CML
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CML | $0.01832 | $0.01850 | -0.98% |
1 CML | $0.03664 | $0.03700 | -0.98% |
5 CML | $0.1832 | $0.1850 | -0.98% |
10 CML | $0.3664 | $0.3700 | -0.98% |
50 CML | $1.83 | $1.85 | -0.98% |
100 CML | $3.66 | $3.7 | -0.98% |
500 CML | $18.32 | $18.5 | -0.98% |
1000 CML | $36.64 | $37 | -0.98% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:05 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CML | $0.01832 | $0.006531 | +181.46% |
1 CML | $0.03664 | $0.01306 | +181.46% |
5 CML | $0.1832 | $0.06531 | +181.46% |
10 CML | $0.3664 | $0.1306 | +181.46% |
50 CML | $1.83 | $0.6531 | +181.46% |
100 CML | $3.66 | $1.31 | +181.46% |
500 CML | $18.32 | $6.53 | +181.46% |
1000 CML | $36.64 | $13.06 | +181.46% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:05 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CML | $0.01832 | $0.006735 | +172.87% |
1 CML | $0.03664 | $0.01347 | +172.87% |
5 CML | $0.1832 | $0.06735 | +172.87% |
10 CML | $0.3664 | $0.1347 | +172.87% |
50 CML | $1.83 | $0.6735 | +172.87% |
100 CML | $3.66 | $1.35 | +172.87% |
500 CML | $18.32 | $6.74 | +172.87% |
1000 CML | $36.64 | $13.47 | +172.87% |
Dự đoán giá CamelCoin
Giá của CML vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của CML vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi CamelCoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của CamelCoin thành một số loại tiền fiat khác.
CamelCoin đến USD
1 CML thành $ 0.03664 USD
CamelCoin đến GBP
1 CML thành £ 0.02826 GBP
CamelCoin đến EUR
1 CML thành € 0.03367 EUR
CamelCoin đến KRW
1 CML thành ₩ 50.39 KRW
CamelCoin đến CAD
1 CML thành $ 0.05000 CAD
CamelCoin đến AUD
1 CML thành $ 0.05410 AUD
CamelCoin đến JPY
1 CML thành ¥ 5.79 JPY
CamelCoin đến BRL
1 CML thành R$ 0.1988 BRL
CamelCoin đến CNY
1 CML thành ¥ 0.2662 CNY
CamelCoin đến TWD
1 CML thành NT$ 1.19 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang PKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với CamelCoin.
Bitcoin đến PKR
1 BTC thành ₨ 16,687,050.77 PKR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến PKR
1 XRP thành ₨ 147.02 PKR
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến PKR
1 RNDR thành ₨ 1,700.14 PKR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến PKR
1 BIAO thành ₨ 3.93 PKR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến PKR
1 NOT thành ₨ 4.14 PKR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến PKR
1 FOFAR thành ₨ -- PKR
BounceBit đến PKR
1 BB thành ₨ 132.4 PKR
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến PKR
1 PEPE thành ₨ 0.002434 PKR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến PKR
1 SOL thành ₨ 40,459.25 PKR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến PKR
1 TON thành ₨ 2,040.29 PKR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa CamelCoin và PKR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như CamelCoin và PKR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của CamelCoin theo PKR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua CamelCoin với 1 PKR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua CamelCoin ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.