![base info BORA](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/94e0eae77b097b07d1405b63e8e5730b1710522180201.png)
![BORA](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/94e0eae77b097b07d1405b63e8e5730b1710522180201.png)
BORA
PLN
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi BORA(BORA) thành Złoty Ba Lan(PLN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BORA với giá trị 1 BORA cho 0.42 PLN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin PLN
Ký hiệu của PLN là zł.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BORA phổ biến nhất là BORA sang PLN, trong đó mã của BORA là BORA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BORA thành PLN
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, BORA đã thay đổi +1.81% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BORA(BORA) đã thay đổi +1.81% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành BORA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | zł0.4146 | 0.0200% / 0.0320% | |
OKX | zł0.4177 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | zł0.4174 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/24 08:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua BORA
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua BORA (BORA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua BORA trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua BORA (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BORA bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BORA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán BORA (hoặc USDT) lấy PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BORA lấy PLN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BORA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BORA thành Złoty Ba Lan?
Tỷ lệ chuyển đổi BORA thành Złoty Ba Lan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BORA là zł 0.4218 mỗi BORA, với tổng vốn hoá thị trường của zł 419,118,623.94 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 993,750,000 BORA. Khối lượng giao dịch của BORA đã thay đổi -93.76% (zł -48,149,734.66 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BORA là zł 51,352,048.4.
Vốn hoá thị trường
$106.05M
Khối lượng 24h
$810.26K
Nguồn cung lưu hành
993.75M BORA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của BORA đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 BORA là zł 0.4218 PLN , nghĩa là để mua 5 BORA, bạn phải trả zł 2.11 PLN . Ngược lại, zł1 PLN có thể được giao dịch lấy 2.37 BORA, trong khi zł50 PLN có thể chuyển đổi thành 118.55 BORA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BORA thành Złoty Ba Lan đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.81%, đạt mức cao nhất là 0.4225 PLN và mức thấp nhất là 0.4131 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 BORA là zł 0.3976 PLN , thay đổi +6.07% so với giá hiện tại. BORA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -27.50% so với năm trước.
-zł
0.1600PLNBORA đến PLN
Số lượng
08:59 am hôm nay
0.5 BORA
zł0.2109
1 BORA
zł0.4218
5 BORA
zł2.11
10 BORA
zł4.22
50 BORA
zł21.09
100 BORA
zł42.18
500 BORA
zł210.88
1000 BORA
zł421.75
PLN đến BORA
Số lượng08:59 am hôm nay
0.5PLN1.19 BORA
1PLN2.37 BORA
5PLN11.86 BORA
10PLN23.71 BORA
50PLN118.55 BORA
100PLN237.1 BORA
500PLN1,185.52 BORA
1000PLN2,371.05 BORA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BORA | $0.05336 | $0.05241 | +1.81% |
1 BORA | $0.1067 | $0.1048 | +1.81% |
5 BORA | $0.5336 | $0.5241 | +1.81% |
10 BORA | $1.07 | $1.05 | +1.81% |
50 BORA | $5.34 | $5.24 | +1.81% |
100 BORA | $10.67 | $10.48 | +1.81% |
500 BORA | $53.36 | $52.41 | +1.81% |
1000 BORA | $106.71 | $104.82 | +1.81% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:59 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BORA | $0.05336 | $0.05030 | +6.07% |
1 BORA | $0.1067 | $0.1006 | +6.07% |
5 BORA | $0.5336 | $0.5030 | +6.07% |
10 BORA | $1.07 | $1.01 | +6.07% |
50 BORA | $5.34 | $5.03 | +6.07% |
100 BORA | $10.67 | $10.06 | +6.07% |
500 BORA | $53.36 | $50.3 | +6.07% |
1000 BORA | $106.71 | $100.6 | +6.07% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:59 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BORA | $0.05336 | $0.07360 | -27.50% |
1 BORA | $0.1067 | $0.1472 | -27.50% |
5 BORA | $0.5336 | $0.7360 | -27.50% |
10 BORA | $1.07 | $1.47 | -27.50% |
50 BORA | $5.34 | $7.36 | -27.50% |
100 BORA | $10.67 | $14.72 | -27.50% |
500 BORA | $53.36 | $73.6 | -27.50% |
1000 BORA | $106.71 | $147.19 | -27.50% |
Dự đoán giá BORA
Giá của BORA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BORA, giá BORA dự kiến sẽ đạt $0.1757 vào năm 2025.
Giá của BORA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá BORA dự kiến sẽ thay đổi -6.00%. Đến cuối năm 2030, giá BORA dự kiến sẽ đạt $0.2608 với ROI tích lũy là +147.15%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi BORA phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của BORA thành một số loại tiền fiat khác.
BORA đến USD
1 BORA thành $ 0.1067 USD
BORA đến GBP
1 BORA thành £ 0.08283 GBP
BORA đến EUR
1 BORA thành € 0.09853 EUR
BORA đến KRW
1 BORA thành ₩ 147.7 KRW
BORA đến CAD
1 BORA thành $ 0.1472 CAD
BORA đến AUD
1 BORA thành $ 0.1617 AUD
BORA đến JPY
1 BORA thành ¥ 16.51 JPY
BORA đến BRL
1 BORA thành R$ 0.5961 BRL
BORA đến CNY
1 BORA thành ¥ 0.7773 CNY
BORA đến TWD
1 BORA thành NT$ 3.5 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang PLN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với BORA.
Bitcoin đến PLN
1 BTC thành zł 262,471.25 PLN
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
LayerZero đến PLN
1 ZRO thành zł 19.12 PLN
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Hawk Tuah đến PLN
1 HAWK thành zł -- PLN
Ethereum đến PLN
1 ETH thành zł 13,668.01 PLN
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Solana đến PLN
1 SOL thành zł 700 PLN
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Pepe đến PLN
1 PEPE thành zł 0.{4}4965 PLN
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Pixelverse đến PLN
1 PIXFI thành zł 0.1750 PLN
![other assets Pixelverse](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/6a01f4a1f4693ec6952695f412d30cbd1718849734257.png)
Notcoin đến PLN
1 NOT thành zł 0.05618 PLN
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Render đến PLN
1 RENDER thành zł 26.9 PLN
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Solympics đến PLN
1 SOLYMPICS thành zł -- PLN
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa BORA và PLN.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như BORA và PLN. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của BORA theo PLN, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua BORA với 1 PLN
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua BORA ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.