AR
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Arweave(AR) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AR với giá trị 1 AR cho 363,377.26 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Arweave phổ biến nhất là AR sang IDR, trong đó mã của Arweave là AR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AR thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Arweave đã thay đổi -1.75% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Arweave(AR) đã thay đổi -1.75% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành AR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp362,285.13 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | Rp362,577.66 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Rp362,382.64 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Rp362,450.89 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp362,577.66 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Rp362,416.77 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rp362,171.36 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/05 23:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Arweave
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Arweave (AR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Arweave trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua AR (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AR bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR -3 786 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng311.11 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ||
F Flashsale IDR - 1 1155 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng177.63 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ||
F Flashsale IDR - 2 1203 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng160.04 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ||
D DISKON USDT - 1 317 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16150 IDR | Số lượng1423.16 USDT Giới hạn1615000 - 2422500 IDR | ||
A ARSOD EXCHANGE 713 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16525 IDR | Số lượng94.22 USDT Giới hạn50000 - 500000 IDR |
Các ưu đãi bán AR (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AR lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-XPS0SRMW 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 17100 IDR | Số lượng98634.11 USDT Giới hạn8550000 - 450000000 IDR | ||
M M Santibi Trades 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17000 IDR | Số lượng33961.22 USDT Giới hạn17000000 - 450000000 IDR | ||
S SV | EXCHANGE 103 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 84.00% | 16490 IDR | Số lượng4.04 USDT Giới hạn15000 - 379000 IDR | ||
A ARSOD EXCHANGE 713 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16475 IDR | Số lượng100 USDT Giới hạn53000 - 403000 IDR | ||
G GOODCHOICE 3661 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16475 IDR | Số lượng1000 USDT Giới hạn50000 - 550000 IDR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Arweave thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Arweave thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Arweave là Rp 363,377.26 mỗi AR, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 23,856,612,908,798.6 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,652,464 AR. Khối lượng giao dịch của Arweave đã thay đổi +43.34% (Rp 617,309,663,866.84 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AR là Rp 1,424,183,901,798.69.
Vốn hoá thị trường
$1.47B
Khối lượng 24h
$125.62M
Nguồn cung lưu hành
65.65M AR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Arweave đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 AR là Rp 363,377.26 IDR , nghĩa là để mua 5 AR, bạn phải trả Rp 1,816,886.31 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.{5}2752 AR, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.0001376 AR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AR thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -15.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.75%, đạt mức cao nhất là 371,998.45 IDR và mức thấp nhất là 327,317.92 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 AR là Rp 721,723.47 IDR , thay đổi -49.66% so với giá hiện tại. Arweave đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +302.11% so với năm trước.
+Rp
110,383.62IDRAR đến IDR
Số lượng
23:42 hôm nay
0.5 AR
Rp181,688.63
1 AR
Rp363,377.26
5 AR
Rp1,816,886.31
10 AR
Rp3,633,772.63
50 AR
Rp18,168,863.14
100 AR
Rp36,337,726.28
500 AR
Rp181,688,631.41
1000 AR
Rp363,377,262.81
IDR đến AR
Số lượng23:42 hôm nay
0.5IDR0.{5}1376 AR
1IDR0.{5}2752 AR
5IDR0.{4}1376 AR
10IDR0.{4}2752 AR
50IDR0.0001376 AR
100IDR0.0002752 AR
500IDR0.001376 AR
1000IDR0.002752 AR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AR | $11.18 | $11.38 | -1.75% |
1 AR | $22.36 | $22.76 | -1.75% |
5 AR | $111.8 | $113.79 | -1.75% |
10 AR | $223.59 | $227.58 | -1.75% |
50 AR | $1,117.96 | $1,137.88 | -1.75% |
100 AR | $2,235.92 | $2,275.77 | -1.75% |
500 AR | $11,179.6 | $11,378.84 | -1.75% |
1000 AR | $22,359.2 | $22,757.69 | -1.75% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:42 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AR | $11.18 | $22.2 | -49.66% |
1 AR | $22.36 | $44.41 | -49.66% |
5 AR | $111.8 | $222.04 | -49.66% |
10 AR | $223.59 | $444.09 | -49.66% |
50 AR | $1,117.96 | $2,220.44 | -49.66% |
100 AR | $2,235.92 | $4,440.88 | -49.66% |
500 AR | $11,179.6 | $22,204.42 | -49.66% |
1000 AR | $22,359.2 | $44,408.83 | -49.66% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:42 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AR | $11.18 | $2.78 | +302.11% |
1 AR | $22.36 | $5.57 | +302.11% |
5 AR | $111.8 | $27.84 | +302.11% |
10 AR | $223.59 | $55.67 | +302.11% |
50 AR | $1,117.96 | $278.36 | +302.11% |
100 AR | $2,235.92 | $556.71 | +302.11% |
500 AR | $11,179.6 | $2,783.56 | +302.11% |
1000 AR | $22,359.2 | $5,567.12 | +302.11% |
Dự đoán giá Arweave
Giá của AR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AR, giá AR dự kiến sẽ đạt $30.68 vào năm 2025.
Giá của AR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá AR dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá AR dự kiến sẽ đạt $38.96 với ROI tích lũy là +74.26%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Arweave phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Arweave thành một số loại tiền fiat khác.
Arweave đến USD
1 AR thành $ 22.36 USD
Arweave đến GBP
1 AR thành £ 17.45 GBP
Arweave đến EUR
1 AR thành € 20.61 EUR
Arweave đến KRW
1 AR thành ₩ 30,801.14 KRW
Arweave đến CAD
1 AR thành $ 30.5 CAD
Arweave đến AUD
1 AR thành $ 33.12 AUD
Arweave đến JPY
1 AR thành ¥ 3,594.13 JPY
Arweave đến BRL
1 AR thành R$ 122.09 BRL
Arweave đến CNY
1 AR thành ¥ 162.82 CNY
Arweave đến TWD
1 AR thành NT$ 724.63 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Arweave.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 922,203,889.25 IDR
Meme Ai đến IDR
1 MEMEAI thành Rp -- IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,185,493.63 IDR
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1447 IDR
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 48,592,953.51 IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 166.49 IDR
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 117,780.8 IDR
Daddy Tate đến IDR
1 DADDY thành Rp 3,280.99 IDR
Unizen đến IDR
1 ZCX thành Rp 1,575.37 IDR
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 63,587.06 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Arweave và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Arweave và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Arweave theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Arweave với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Arweave ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.